Trang chủ Sản phẩm page 65

Motorola – Bộ đàm cầm tay chống cháy nổ XiR P6600i UHF chuẩn TIA4950

Trang chủ Sản phẩm page 65
  • Sản phẩm:  (XIR P6620i-U- TIA) XiR P6620i UHF TIA4950 403-527 MHz 12.5/25KHz 1W to 4W 256
  • Hãng:  Motorola
  • Model/ PN:  AZH02RDH9VA1AN
  • Công nghệ:  Bộ đàm Chống cháy nổ theo chuẩn TIA, Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc :  256
  • Dải Tần Số:  403-527 MHz
  • Màn hình hiển thị:  Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động:   Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  • Số phím lập trình được:  4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước:  IP68
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm:  Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin:  Pin Li-Ion TIA4950 2900T LOW VOLT
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F):  MIL-STD810C/D/E/F/G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Tuân theo chuẩn TIA 4950 Approvals như sau: LMR Device for HAZ LOC is certified by UL to standards ANSI/TIA 4950 and CAN/CSA C22.2 NO. 157-92. Classification Rating Division 1, Class I, Groups C, D; Class II Group E, F, G; Class III. T3C. Tamb = -25 °C to +60 °C, and Classification Rating Division 2, Class I, Groups A, B, C, D. Intrinsically. Các tính năng nổi trội khác giống như Bộ đàm XiR P6620i
  • Bảo hành:  2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm

  • Sản phẩm:  (XIR P6620i-U) XiR P6620i UHF 403-527 MHz 12.5/25KHz 1W to 4W 256
  • Hãng:  Motorola
  • Model/ PN:  AZH02RDH9VA1AN
  • Công nghệ:  Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc :  256
  • Dải Tần Số:  403-527 MHz
  • Màn hình hiển thị:  Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động:   Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  • Số phím lập trình được:  4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước:  IP67
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm:  Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin:   Pin Li-Ion IP67 1650T
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F):  MIL-STD810C/D/E/F/G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm:  Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Tự động điều chỉnh âm thanh ra loa to nhỏ dựa theo âm thanh nền, Chiếm quyền sử dụng của kênh đang bận, Thông báo bằng giọng nói khi chuyển kênh, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
  • Bảo hành:  2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm

  • Sản phẩm:  (CP1660-V) CP1660 VHF, 136-174Mhz, 5W 12.5/25Khz, 99C SCR
  • Hãng:  Motorola
  • Model/ PN:  AZH03KEK8AA9
  • Công nghệ:  Analog
  • Số kênh liên lạc:   99
  • Dải Tần Số:  136-174Mhz
  • Màn hình hiển thị:  Chữ và số 8 ký tự
  • Chế độ hoạt động:  Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:   1 Kênh Analog (không cài đặt code DPL hoặc TPL)
  • Số phím lập trình được:  5
  • Chuẩn chống Bụi & Nước:  IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm:  Không kết nối qua Internet
  • Dung lượng pin:   Pin Lithium Ion 7,4V 1750mAh
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F):  MIL-STD810C/D/E/F
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm:  Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím), bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thoại, tín hiệu DTMF, lập trình cài đặt máy ngay tại bàn phím. Công nghệ X-Pand làm âm thanh rõ ràng.
  • Bảo hành:  2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm

  • Hãng:  Oracle
  •  Product Family:  Engineered SW
  •  Hệ Đều hành:  OLE
  •  Ngôn ngữ:  English
  •  Version:   12
  •  Product Type:  Enterprise
  •  Thời hạn license:  Perpetual/1/2/3/4/5 years
  •  Đơn vị tính:  Disk/flash drive
  •  Hình thức cấp license:  elicense

Xem thêm

  • Hãng: Oracle
  • Product Family: Database options
  • Hệ Đều hành: OLE/Solaris/Windows/Linux/AIX
  • Ngôn ngữ: English
  • Version:  12
  • Product Type: Enterprise
  • Thời hạn license: Perpetual/1/2/3/4/5 years
  • Đơn vị tính: Processor
  • Hình thức cấp license: elicense

Xem thêm

  • Hãng:  Oracle
  • Product Family:  Database options
  • Hệ Đều hành:  OLE/Solaris/Windows/Linux/AIX
  • Ngôn ngữ:  English
  • Version:   12
  • Product Type:  Enterprise
  • Thời hạn license:  Perpetual/1/2/3/4/5 years
  • Đơn vị tính:  Processor/NUP
  • Hình thức cấp license:  elicense

Xem thêm

  • Hãng: Oracle
  • Product Family: Database options
  • Hệ Đều hành: OLE/Solaris/Windows/Linux/AIX
  • Ngôn ngữ: English
  • Version:  12
  • Product Type: Enterprise
  • Thời hạn license: Perpetual/1/2/3/4/5 years
  • Đơn vị tính: Processor/NUP
  • Hình thức cấp license: elicense

Xem thêm

  • Hãng:  Oracle
  • Product Family:  Database options
  • Hệ Đều hành:  OLE/Solaris/Windows/Linux/AIX
  • Ngôn ngữ:  English
  • Version:   12
  • Product Type:  Enterprise
  • Thời hạn license:  Perpetual/1/2/3/4/5 years
  • Đơn vị tính:   Processor/NUP
  • Hình thức cấp license:  elicense

Xem thêm

  • Hãng:   Oracle
  • Product Family:  Database
  • Hệ Đều hành:  OLE/Solaris/Windows/Linux/AIX
  • Ngôn ngữ:  English
  • Version:   12
  • Product Type:   Enterprise/Standard
  • Thời hạn license:  Perpetual/1/2/3/4/5 years
  • Đơn vị tính:  Processor/NUP
  • Hình thức cấp license:  elicense

Xem thêm

  • Sản phẩm: Storage
  • Hãng: Oracle
  • Model/ PN: ZS5-4
  • SAN/NAS: SAN/NAS
  • Mức độ : Midrange
  • All flash : Yes
  • Số lượng bộ điều khiển:   2
  • Cache:  3TB
  • Số cổng kết nối tối đa/FC/ISCSI/FCOE/Eth: 24/16/16/32
  • Số lượng ổ đĩa tối đa: 1152
  • Dung lượng tối đa: 9PB

Xem thêm

  • Hãng: Oracle
  • Model/ PN: X5-4
  • Số lượng bộ xử lý : 2/4
  • Bộ xử lý hỗ trợ:  Intel® Xeon®
  • Số lõi trên mỗi bộ xử lý: 18
  • Tốc độ CPU: N/A
  • Khe cắm mở rộng I/O: 11
  • Bộ nhớ:  Upto 3TB
  • Số khe cắm bộ nhớ: 48
  • Bộ điều khiển lưu trữ: Raid 0,1,5,6
  • Dung lượng ổ cứng: 600GB HDD/1.2TB HDD HDD/800GB SSD
  • Số lượng ổ cứng hỗ trợ: 6
  • Cổng mạng: 4
  • Cổng VGA/Serial/USB/SD:  1/1/2/0
  • Quản lý:  ILOM
  • Kiểu dáng: Rack
  • Bảo hành: 1

Xem thêm

  • Sản phẩm: Storage
  • Hãng:  Oracle
  • Model/ PN: ZS5-2
  • SAN/NAS: SAN/NAS
  •  Mức độ:  Entry/Midrange
  • All flash:  Yes
  • Số lượng bộ điều khiển:   2
  • Cache: 768 GB
  • Số cổng kết nối tối đa/FC/ISCSI/FCOE/Eth:  16/16/16/24
  • Số lượng ổ đĩa tối đa:  384
  • Dung lượng tối đa: 3PB

Xem thêm

  • Hãng : Oracle
  • Model/ PN: X7-8
  • Số lượng bộ xử lý:  4/8
  • Bộ xử lý hỗ trợ: Intel® Xeon®
  • Số lõi trên mỗi bộ xử lý  18
  • Tốc độ CPU: N/A
  • Khe cắm mở rộng I/O: 11
  • Bộ nhớ Upto 6TB
  • Số khe cắm bộ nhớ : 96
  • Bộ điều khiển lưu trữ: Raid 0,1,5,6
  • Dung lượng ổ cứng: 600GB HDD/1.2TB HDD HDD/800GB SSD
  • Số lượng ổ cứng hỗ trợ:   8
  • Cổng mạng: 4
  • Cổng VGA/Serial/USB/SD: 1/1/2/0
  • Quản lý:  ILOM
  • Kiểu dáng : Rack
  • Bảo hành: 1

Xem thêm

  • Hãng: Oracle
  • Model/ PN:  X7-2L
  • Số lượng bộ xử lý: 1/2
  • Bộ xử lý hỗ trợ:  Intel® Xeon®
  • Số lõi trên mỗi bộ xử lý:   6/24
  • Tốc độ CPU: N/A
  • Khe cắm mở rộng I/O: 6
  • Bộ nhớ:  Upto 1.5TB
  • Số khe cắm bộ nhớ: 24
  • Bộ điều khiển lưu trữ: Raid 0,1,5,6
  • Dung lượng ổ cứng: 600GB HDD/1.2TB HDD HDD/800GB SSD
  • Số lượng ổ cứng hỗ trợ : 24
  • Cổng mạng: 4
  • Cổng VGA/Serial/USB/SD: 1/1/2/0
  • Quản lý:  ILOM
  • Kiểu dáng: Rack
  • Bảo hành: 1

Xem thêm

  • Hãng: Oracle
  • Model/ PN : X7-2
  • Số lượng bộ xử lý: 1/2
  • Bộ xử lý hỗ trợ:   Intel® Xeon®
  • Số lõi trên mỗi bộ xử lý:   6/24
  • Tốc độ CPU: N/A
  • Khe cắm mở rộng I/O: 3
  • Bộ nhớ : Upto 1.5TB
  • Số khe cắm bộ nhớ : 24
  • Bộ điều khiển lưu trữ: Raid 0,1,5,6
  • Dung lượng ổ cứng: 600GB HDD/1.2TB HDD HDD/800GB SSD
  • Số lượng ổ cứng hỗ trợ: 8
  • Cổng mạng: 4
  • Cổng VGA/Serial/USB/SD:  1/1/2/0
  • Quản lý : ILOM
  • Kiểu dáng: Rack
  • Bảo hành: 1

Xem thêm