- CPU: Intel® Core™ i7-11800H (2.3 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 8 cores)
- Ram: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
- Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe Three Layer Cell Solid State Drive
- Card đồ họa: NVIDIA® T600 (4 GB GDDR6 dedicated)
- Màn hình: 15.6″ diagonal FHD IPS eDP1.2 anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC
- Webcam: 720p HD webcam
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz +Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint (vân tay)
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bàn phím: Clickpad Backlit with numeric keypad spill-resistant
- Pin: HP Long Life 6-cell, 83 Wh Li-ion polymer
- Loại sạc: 150 W Slim Smart external AC power adapter
- Trọng lượng: 1.89kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
Các cổng kết nối:
- Left side: 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.0; 1 nano security lock slot ;
- Right side: 1 power connector; 1 headphone/microphone combo; 1 Thunderbolt™ 4 with USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate
- CPU: Intel® Core™ i5-11500H with Intel® UHD Graphics (2.9 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores), supports Intel® vPro® Technology
- Ram: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe Three Layer Cell Solid State Drive
- Card đồ họa: NVIDIA® T600 (4 GB GDDR6 dedicated)
- Màn hình: 15.6″ diagonal FHD IPS eDP1.2 anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC
- Webcam: 720p HD webcam
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz +Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint (vân tay)
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bàn phím: Clickpad Backlit with numeric keypad spill-resistant
- Pin: HP Long Life 6-cell, 83 Wh Li-ion polymer
- Loại sạc: 150 W Slim Smart external AC power adapter
- Trọng lượng: 1.89kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
Các cổng kết nối:
- Left side: 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.0; 1 nano security lock slot ;
- Right side: 1 power connector; 1 headphone/microphone combo; 1 Thunderbolt™ 4 with USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 Super Speed USB
Type-A 5Gbps signaling rate
- Hãng: Vertiv
- Part: 01201982
- Model: GXT5-10kIRT5UXLN
- Liebert GXT5 On-Line 10000VA/10000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp mặc định: 230VAC
- Điện áp tối đa: 288VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
- Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
- Nhiệt độ hoạt động, độ c: Lên tới 40 (tới 50 hiệu xuất giảm)
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 7 phút ở 50% tải, 2 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm
- Trọng lượng: 74.5 kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 01201976
- Model: GXT5-5000IRT5UXLN
- Liebert GXT5 On-Line 6000VA/6000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp mặc định: 230VAC
- Điện áp tối đa: 288VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
- Tần số nguồn ra: 50 HZ
- Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 14.5 phút ở 50% tải, 5.5 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm
- Trọng lượng: 70.8 kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 01201973
- Model: GXT5-5000IRT5UXLN
- Liebert GXT5 On-Line 5000VA/5000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp mặc định: 230VAC
- Điện áp tối đa: 288VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
- Tần số nguồn ra: 50 HZ
- Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 18.5 phút ở 50% tải, 7 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm
- Trọng lượng: 70.8 kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 01202010
- Model: GXT5-2000IRT2UXL
- Liebert GXT5 On-Line 2000VA/2000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp mặc định: 230VAC
- Điện áp tối đa: 288VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
- Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 10.7 phút ở 50% tải, 3.2 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 470×430×85 cm
- Trọng lượng: 21 kg
- Bảo hành: 3năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 1202008
- Model: GXT5-1000IRT2UXL
- Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp mặc định: 230VAC
- Điện áp tối đa: 288VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 17.8 phút ở 50% tải, 6.8 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 400×430×85 cm
- Trọng lượng: 16.5 kg
- Bảo hành: 3 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 1202559
- Model: GXTRT-2000IRT2UXL
- Liebert GXT-MT On-Line Plus 2000VA/1800W 230V Rack
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- Hệ số công suất: 0.9
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp vào: 120-300VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 220/230/240 VAC
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3.2 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 438 x 462 x 88 cm
- Trọng lượng: 18.2 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 1202557
- Model: GXTRT-1000IRT2UXL
- Liebert GXT-MT On-Line Plus 1000VA/900W 230V Rack
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- Hệ số công suất: 0.9
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp vào: 120-300VAC
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 220/230/240 VAC
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3.1 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 438 x 310 x 88 cm
- Trọng lượng: 11 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: GXT-3000MTPLUSC230
- Liebert GXT-MT On-Line Plus 3000VA/2700W 230V Tower
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- Hệ số công suất: 0.9
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp vào: 160-290VAC ± 5 %
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC
- Tần số nguồn ra: 47 ~ 53 Hz or 57 ~ 63 Hz (Synchronized Range)
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 421 × 190 × 318 cm
- Trọng lượng: 27.6 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: GXT-2000MTPLUSC230
- Liebert GXT-MT On-Line Plus 2000VA/1800W 230V Tower
- Công nghệ: On-line Double Conversion.
- Hệ số công suất: 0.9
- EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
- Điện áp vào: 160-290VAC ± 5 %
- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
- Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC
- Tần số nguồn ra: 47 ~ 53 Hz or 57 ~ 63 Hz (Synchronized Range)
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
- Có màn hình LCD hiển thị
- Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3 phút ở 100% tải.
- Kích thước: 397 × 145 × 220 cm
- Trọng lượng: 17 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: PSA1500MT3-230U
- Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software 1500VA / 900W
- Công nghệ: AVR Line-interactive.
- Điện áp vào: 160-287 VAC.
- Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.
- Điện áp ra: 230VAC ±5%
- Tần số nguồn ra: 50 HZ .
- Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
- Cổng giao diện: USB.
- Thời gian lưu điện: 3-5 phút ở 100% tải
- Kích thước: 147 x 360 x 234 cm
- Trọng lượng: 12 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: 01202771
- Model: PSA1000-SOHO
- Liebert PSA 1000 SOHO
- Công nghệ: AVR
- Công suất: 1000VA/600W
- Điện áp vào: 162 – 290 VAC
- Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
- Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
- Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
- Thời gian chuyển: 2 – 6ms
- Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
- Thời gian back-up: 6 phút 1/2 tải.
- Cổng kết nối: 04 x IEC C13
- 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
- Kích thước: 35 x 16 x 14.6 cm
- Trọng lượng: 8 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Hãng: Vertiv
- Part: PSA650-SOHO
- Liebert PSA 650 SOHO
- Công nghệ: AVR
- Công suất: 650VA/390W
- Điện áp vào: 162 – 290 VAC
- Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
- Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
- Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
- Thời gian chuyển: 2 – 6ms
- Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
- Thời gian back-up: 4 phút ở tải 120W.
- Cổng kết nối: 03 cổng ra Universal
- 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
- Kích thước: 31×26.8×12.1 cm
- Trọng lượng: 4,4 kg
- Bảo hành: 2 năm
- Kích thước màn hình: 23.8”
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440 @75Hz)
- Độ sáng: 300 nits
- Công nghệ panel: IPS
- Thời gian đáp ứng: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Dải màu: 99% sRGB
- Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2
- Audio Signal: 1 x Audio Out (3.5mm)
- Loa: 2 x 2W
- Tilt Angle (front/back): -5° / 22°
- Swivel Angle (left/right): 360°
- Lift (max range): 155 mm
- Pivot: -90° / 90°
- Màu sắc: Raven Black
- Trọng lượng: 3.3kg
- Bảo hành: 3 Năm