- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 16
- Số Luồng: 32
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.7GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 16MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 170W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7950X (amdvietnam.vn)
Layer 2+ Switch S310-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- PoE Max Power: 380W (max 30w/port)
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Support iStack, IP Routing
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: S310-48P4S (huawei.com)
Layer 2 Switch S220-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- Dimension: 69*200*200mm (1.91kg)
- Data Rate: 1.775 Gbps
- 1 x GE LAN (RJ45) + 1 x GE optical port (SFP)
- Maximum transmit power: 2.4 GHz: 28 dBm (combined maximum) & 5G: 27 dBm (combined maximum)
- IP68 Waterproof and Dustproof, –40°C to +65°C
- 2.4 GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5 GHz (2×2 MIMO) 1.2 Gbps, BLE 5.2
- SSIDs: 16, User capacity: 1024 (Recommended 150 user)
- Support FAT, FIT, Cloud Management and AP Leader (12 APs on PPoE mode and 32 APs on Bride mode)
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- Dimension: 220*55mm (1.08kg)
- Data Rate: 6.575Gbps
- Maximum transit power: 26dBm
- 1 x 1G GE LAN (RJ45) , 1 x 2.5G GE LAN (RJ45)
- 1 x USB port for external IoT expansion (ZigBee, RFID), BLE 5.2
- 2.4GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5GHz (2×2 MIMO) and 5GHz (4×4 MIMO) 6Gbps
- SSIDs: 16, User capacity: 1536 (Recommended 300 user)
- Support FAT, FIT, Cloud Management and AP Leader (12 APs on PPoE mode and 32 APs on Brigde mode)
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
Aruba Instant On AP12 (RW) 3X3 11ac Wave2 Indoor Access Point
- Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2, 3X3: 3 MU-MIMO.
- Hỗ trợ khả năng quản lý và giám sát từ xa.
- Hỗ trợ mạng Wi-Fi của khách và nhân viên riêng biệt.
- Ứng dụng di động và hỗ trợ cổng thông tin điện toán đám mây.
- Dual Radio để hỗ trợ hoạt động băng tần kép đồng thời.
- 5 GHz 802.11ac 3×3 MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.300 Mbps, với hỗ trợ Multi User MIMO (Wi-Fi 5).
- 2,4 GHz 802.11n 2×2 MIMO cho hỗ trợ tốc độ dữ liệu không dây (Wi-Fi 4) lên đến 300 Mbps.
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: Aruba Instant On AP12 Data Sheet (enterprise-solutions-products.com)
- Tốc độ Wi-FiTổng 1167Mbps (băng tần 2.4/5.0Ghz – 300/867Mbps)
- SóngAnten công suất phát với sóng 2.4G là 3.3dBi, 5G là 5.8dBi phủ sóng trong bán kính 35 mét không vật cản.
- Chịu tải50 thiết bị
- Kết nốiCổng PoE chuẩn Giga tốc độ 1000Mbps nhận điện 12V.
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: Aruba AP11 Installation Guide.fm (arubanetworks.com)
- MIMO : MU-MIMO
- 2.4GHz MIMO : 2×2
- 5GHz MIMO : 2×2
- Băng thông : 1.3Gbps
- Cổng đầu vào : 1 x 1Gbps, hỗ trợ PoE 802.3af/802.3at
- Nguồn sử dụng : 10.1W (POE) / 8.8W (DC)
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: HPE Aruba Networking 303 Series campus access points data sheet | HPE Aruba Networking (arubanetworks.com)
- Bộ phát băng tần kép chuẩn ax 2X2:2
- Tốc độ WiFi 6 lên đến 1.8Gbps (1.2Gbps: 5GHz và 574 Mbps: 2.4GHz).
- Cổng Uplink Ethernet 1GbE
- Chuẩn Wi-Fi 6 hỗ trợ các tính năng quan trọng: MU-MIMO, OFDMA, TWT,…
- Hỗ trợ Smart Mesh WiFi
- Quản lý tập trung với Ứng dụng Aruba Instant On
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: HPE Networking Instant On Access Point AP22 | HPE Networking Instant On (arubainstanton.com)
- Công nghệ Smart Mesh
- Có khả năng quản trị và giám sát từ xa
- Có khả năng phân chia mạng Guest và Employee
- Ứng dụng trên di động và Cloud Portal
- Hỗ trợ quản lý 25 Aps trong 1 mạng
- Outdoor, sử dụng ở điểm có mật độ user vừa phải đòi hỏi tốc độ truy xuất nhanh, 802.11ac WAVE 2, khu vực sảnh, sân vườn…
- 2.4GHz, 5GHz hoạt động đồng thời
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: Aruba Instant On AP17 Outdoor Access Points (hpe.com)
- Hỗ trợ 100+ thiết bị truy cập đồng thời.
- Tốc độ truyền dữ liệu: 2.4GHz – 574Mbps, 5GHz – 4800Mbps
- Chuyên dụng: Trong nhà
- Hỗ trợ công nghệ Smart Mesh
- Cổng 2.5 Gigabit Ethernet uplink
- Hỗ trợ công nghệ 802.11ax (Wi-Fi 6) tốc độ cao
- Hỗ trợ công nghệ mới nhất 4×4 MU-MIMO
- Cấp nguồn: 802.3at (class), hoặc 12Vdc
- Bảo hành: 2 năm
- Reference link: Aruba Instant On AP25 Data Sheet (hpe.com)
- Dimension: 180*35mm (0.45kg)
- Data Rate: 1.775Gbps
- Maximum transmit power: 20dBm
- 1 x GE LAN (RJ45)
- 2.4GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5GHz (2×2 MIMO) 1.2 Gbps
- SSIDs: 6, User capacity: 128
- Support FAT, FIT and Cloud Management
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- Dimension: 86*86*42.55mm (0.14kg)
- Data Rate: 1.775Gbps
- Maximum transmit power: 20dBm
- 2 x GE LAN (RJ45)
- 2.4GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5GHz (2×2 MIMO) 1.2 Gbps
- SSIDs: 6, User capacity: 128
- Support FAT, FIT and Cloud Management
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- P/N: F1001-AC
- Network interface: 1*XG-PON/4*GE (WAN/LAN multiplexing)
User interface: 4*GE (WAN/LAN multiplexing) +8*GPON (XC/UPC, PoF)+16*GPON (SC/UPC) - Bảo hành: 24T
- Giá: Liên hệ
- Reference link: HUAWEI eKit
- P/N: F600C-30-1GH
- Network Interface: 1*GPON
- User interface: 1*GE+2.4G&5GHz Wi-Fi6
- Bảo hành: 24T
- Giá: Liên hệ
- Reference link: HUAWEI eKit