Trang chủ Sản phẩm page 63

Avaya – Card Tổng đài IPO IP500 Trnk Pri Unvrsl Sngl

Trang chủ Sản phẩm page 63
  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700417439
  • Dung lượng: 1 đường E1/T1 (30 kênh)
  • Loại card: Trung kế E1
  • Bảo hành:  1 năm

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700476005
  • Max Extension:  384
  • Max Card:  4
  • Conference Party:  64
  • Thông tin khác:   IP500v2 được sử dụng như tổng đài chính, hoặc làm tổng đài nhánh đặt tại các chi nhánh
  • Bảo hành:   1 năm

Xem thêm

  • CPU:  Ryzen 5 1600
  • Microarchitecture:  Zen
  • Processor core   Summit Ridge
  • Manufacturing process:  14nm
  •  Socket:  AM4
  • Số nhân/luồng   6/12
  • Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed):   3.2/3.6Ghz
  • Cache:  19MB
  • Max TDP:  65W
  • Support Ram:  2667MHz
  • Memory channel:  2
  • Waranty:  3 years

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH019A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH018A
  • Memory and Processor:  8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
  • Port number:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
  • Speed:  Throughput up to 65.5 Mpps
    Switching capacity 88 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
    10 Gbps Latency < 2 µs
  •  PoE:   N/A
  • warranty:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH017A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports
  • Tốc độ:  Throughput up to 38.7 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JG708B
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH016A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 23.8 Mpps
    Switching capacity 32 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH330A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   64 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH329A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH328A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1 Mb
  • Số Port:  5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity 10 Gbps
    Switching capacity 10 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành: Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JH327A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1 Mb
  • Số Port:  5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity 10 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3µs
    1000 Mb Latency < 2.6µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành: Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Sản phẩm:  SLR 5300 VHF HP 50W
  • Hãng:  Motorola
  • Model/ PN:  AZR10JCGANQ1AN
  • Công nghệ:  Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc:   Có thể Lập trình trước 64 kênh
  • Dải Tần Số:  136-174 MHz
  • Chế độ hoạt động:  Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  •  Khả năng hỗ trợ kết nối bộ đàm qua Ethernet – IP đa điểm:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành:  2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm

  • Sản phẩm:  SLR 5300 UHF HP 50W
  • Hãng:  Motorola
  • Model/ PN:  AZR10QCGANQ1AN
  • Công nghệ:  Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc:   Có thể Lập trình trước 64 kênh
  • Dải Tần Số:  403-470 MHz
  • Chế độ hoạt động:  Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  •  Khả năng hỗ trợ kết nối bộ đàm qua Ethernet – IP đa điểm:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành:  2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm

  • Sản phẩm:   (XiR M6660-V-45W) XiR M6660 VHF 136-174 MHz 45W
  • Hãng:   Motorola
  • Model/ PN:   AZM02JQH9JA2AN
  • Công nghệ:   Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc:    256
  • Dải Tần Số:   136-174 MHz
  • Màn hình hiển thị :   Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động:   Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:   2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog (không cài đặt code DPL hoặc TPL)
  • Số phím lập trình được :    4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước:    IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm:   Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F):   MIL-STD810C/D/E/F/G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm:   Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Tự động điều chỉnh âm thanh ra loa to nhỏ dựa theo âm thanh nền, Chiếm quyền sử dụng của kênh đang bận, Thông báo bằng giọng nói khi chuyển kênh, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
  • Bảo hành:   2 năm với thân máy, 1 năm với phụ kiện

Xem thêm