Trang chủ Sản phẩm Thiết bị truyền thôngpage 6

Thiết bị truyền thông

Trang chủ Sản phẩm Thiết bị truyền thôngpage 6
  • Sản phẩm : Remote workstation phục vụ cho việc giám sát hệ thống từ xa
  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: Avigilon Control Center Professional High Performance Remote Monitoring Workstation
  • Partnumber: HD-RMWS3-2MN
  • Kiểu dáng: Desktop
  • Tốc độ ghi/ xem: Up to 144
  • Số lượng camera quản trị: Up to 10 MB/s
  • Bộ xử lý: Intel® Xeon® Processor E3-1220V2
  • RAM: 4 GB RAM
  • Hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7 Professional 64-bit
  • Khả năng lưu trữ: 2 monitor professional high performance remote monitoring workstation
  • Phần mềm quản trị (ACC): Core / Standard / Enterprise
  • Giao thức: 1 Gigabit Ethernet RJ-45 port (1000Base-T)
  • Điện năng tiêu thụ/ Nguồn vào: 320 W Single non-redundant 100 to 240 VAC, 50/60 Hz, auto-switching
  • Kích thước: 175 mm x 360 mm x 435 mm; 6.89” x 14.17” x 17.13”
  • Trọng lượng: 9.24 kg (20.35 lbs)
  • Phụ kiện đ kèm: USB Keyboard
    USB Mouse
    Power cord
    1 DisplayPort to DVI adapter
    1 DVI to VGA adapter
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Mexico

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4PTZ-DP30
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome Outdoor (Pendant PTZ Dome)
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: WDR 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: Up to 60 fps
  • Ống kính: 4.3 to 129 mm, F/1.6 – F/4.7, autofocus, up to 30x zoom
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66/IP67
  • Nguồn cấp: External Power: V DC: 24 V +/- 10%; V AC: 24 Vrms +/- 10%, 50 or 60Hz
    PoE: IEEE 802.3at Class 4 PoE+ 60 W PoE (POE-INJ2-60W)
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP, LLDP
  • Kích thước: 226 mm x 313 mm; 8.9” x 12.32”
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4A-B2
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Camera
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: F1.3, P-Iris, remote focus and zoom
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: No
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 8 W min
    VAC: 24 V +/- 10%, 12 VA min
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 167 mm x 76 mm x 67 mm; 6.6” x 3.0” x 2.6”
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4SL-D1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome Indoor surface mount
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: F/1.4, 3-9 mm, motorized, varifocal
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: No
  • Nguồn cấp: External Power: 7W max
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 147 mm x 147 mm x 119 mm; 5.8” x 5.8” x 4.7”
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4SL-BO1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Bullet
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: F/1.4, 3-9 mm, motorized, varifocal
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: 9W max
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP, UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 285 mm x 131 mm x 97mm; 11.2” x 5.1” x 3.8” (including mounting bracket)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4A-BO1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Bullet
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 -9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V ± 10%, 13 W min
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 126 mm x 280 mm x 91 mm; 4.97” x 11.04” x 3.58” (including mounting bracket)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 2.0C-H4IRPTZ-DP30
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome outdoor/indoor pendant mount
  • Độ phân giải: 2MP
  • Cảm biến hình ảnh: WDR 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: Up to 60 fps
  • Ống kính: 4.3 to 129 mm, F/1.6 – F/4.7, autofocus
  • Hồng ngoại: Yes – 250m (820feet)
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: 24 VDC ± 10%; 24 VAC rms ± 10%, 50 or 60Hz
    PoE: 95W PoE: POE-INJ2-95W.
    60W PoE: POE-INJ2-60W
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP, LLDP
  • Kích thước: 250 mm x 364 mm; (9.84” x 14.33”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DP2
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 9 -22 mm
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DP1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Pendant Dome Camera
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 – 9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 172 mm x 172 mm x 124 mm; (6.8” x 6.8” x 4.9”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DO1-IR
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome Outdoor surface mount
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 3 – 9 mm
  • Hồng ngoại: Yes
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: Yes – IP66
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 163 mm x 163 mm x 121 mm; (6.4” x 6.4” x 4.8”)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng: Avigilon
  • Model/ PN: 1.0C-H4A-DC2
  • Công nghệ: LightCatcher + WDR
  • Kiểu dáng: Dome indoor in-celling mount
  • Độ phân giải: 1MP
  • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” progressive scan CMOS
  • Tốc độ khung hình: 30 fps
  • Ống kính: 9 – 22 mm
  • Hồng ngoại: No
  • Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
  • Cân bằng trắng: Automatic, Manual
  • Bù sáng: Automatic, Manual
  • Phát hiện chuyển động: Yes
  • Chống nước: No
  • Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
    VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
    PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
  • Giao thức: IPv4, HTTP, HTTPS, SOAP, DNS, NTP, RTSP, RTCP, RTP, TCP,UDP, IGMP, ICMP, DHCP, Zeroconf, ARP
  • Kích thước: 181 mm x 181 mm x 164 mm (7.1” x 7.1” x 6.5″)
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xuất xứ: Canada

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: RD98XS
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: có thể Lập trình trước 16 kênh
  • Dải tần số: 136-174 MHz
  • Chế độ hoạt động: Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số; 1 Kênh Analog trên 1 tần số
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: RD98XS
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: có thể Lập trình trước 16 kênh
  • Dải tần số: 400-470 MHz
  • Chế độ hoạt động: Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số; 1 Kênh Analog trên 1 tần số
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: TM-628H
  • Công nghệ: Analog
  • Số kênh liên lạc: 128
  • Dải tần số: 136 -174 Mhz
  • Màn hình hiển thị: Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động: Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:1 Kênh Analog
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Không
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD810C/D/E/F
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Âm thanh mạnh mẽ, tự động bảo vệ máy ở nhiệt độ hoạt động cao. Tín hiệu HDC2400TM và HDC1200, Tự động nhận diện số), cuộc gọi cá nhân , cuộc gọi nhóm, gọi quảng
    bá, làm tê liệt, tin nhắn ngắn và truyền số liệu. Tín hiệu HDC1200 tương thích với tín hiệu
    MDC1200, và cho phép mã hóa/giải mã PTT ID , khẩn cấp, làm tê liệt & phục hồi, cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi quảng bá.
  • Bảo hành: 1,5 năm với thân máy

Xem thêm

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: TM-628H
  • Công nghệ: Analog
  • Số kênh liên lạc: 128
  • Dải tần số: 400-470Mhz
  • Màn hình hiển thị: Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Chế độ hoạt động: Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số:1 Kênh Analog
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Không
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD810C/D/E/F
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Âm thanh mạnh mẽ, tự động bảo vệ máy ở nhiệt độ hoạt động cao. Tín hiệu HDC2400TM và HDC1200, Tự động nhận diện số), cuộc gọi cá nhân , cuộc gọi nhóm, gọi quảng
    bá, làm tê liệt, tin nhắn ngắn và truyền số liệu. Tín hiệu HDC1200 tương thích với tín hiệu
    MDC1200, và cho phép mã hóa/giải mã PTT ID , khẩn cấp, làm tê liệt & phục hồi, cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi quảng bá.
  • Bảo hành: 1,5 năm với thân máy

Xem thêm