Trang chủ Sản phẩm page 64

Avaya – Điện thoại 1608- I Deskphone

Trang chủ Sản phẩm page 64
  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN: 700510907
  • Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
  • Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
  • Loa ngoài:  hỗ trợ
  • Giao thức: H.323
  • Nguồn cấp: POE/ Adaptor
  • Bảo hành: 1 năm từ ngày mua

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700508258
  • Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
  • Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
  • Loa ngoài:  hỗ trợ
  • Giao thức: H.323
  • Nguồn cấp: POE/ Adaptor
  • Bảo hành: 1 năm từ ngày mua

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700508259
  • Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
  • Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
  • Loa ngoài:  hỗ trợ
  • Giao thức: H.323
  • Nguồn cấp: POE/ Adaptor
  • Bảo hành: 1 năm từ ngày mua

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700417462
  • Dung lượng: 2 đường E1/T1 (60 kênh)
  • Loại card: Trung kế E1
  • Bảo hành:  1 năm

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700504556
  • Dung lượng: 6 digital + 2 analog + 4 CO
  • Loại card: Combo (hỗ trợ cổng máy lẻ + trung kế)
  • Bảo hành:  1 năm

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700417439
  • Dung lượng: 1 đường E1/T1 (30 kênh)
  • Loại card: Trung kế E1
  • Bảo hành:  1 năm

Xem thêm

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN:  700476005
  • Max Extension:  384
  • Max Card:  4
  • Conference Party:  64
  • Thông tin khác:   IP500v2 được sử dụng như tổng đài chính, hoặc làm tổng đài nhánh đặt tại các chi nhánh
  • Bảo hành:   1 năm

Xem thêm

  • CPU:  Ryzen 5 1600
  • Microarchitecture:  Zen
  • Processor core   Summit Ridge
  • Manufacturing process:  14nm
  •  Socket:  AM4
  • Số nhân/luồng   6/12
  • Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed):   3.2/3.6Ghz
  • Cache:  19MB
  • Max TDP:  65W
  • Support Ram:  2667MHz
  • Memory channel:  2
  • Waranty:  3 years

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH019A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH018A
  • Memory and Processor:  8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
  • Port number:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
  • Speed:  Throughput up to 65.5 Mpps
    Switching capacity 88 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
    10 Gbps Latency < 2 µs
  •  PoE:   N/A
  • warranty:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH017A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports
  • Tốc độ:  Throughput up to 38.7 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JG708B
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH016A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 23.8 Mpps
    Switching capacity 32 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH330A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   64 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH329A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm