Avaya – Điện thoại 1608- I Deskphone
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700510907
- Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
- Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
- Loa ngoài: hỗ trợ
- Giao thức: H.323
- Nguồn cấp: POE/ Adaptor
- Bảo hành: 1 năm từ ngày mua
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700508258
- Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
- Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
- Loa ngoài: hỗ trợ
- Giao thức: H.323
- Nguồn cấp: POE/ Adaptor
- Bảo hành: 1 năm từ ngày mua
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700508259
- Công nghệ: IP Phone – 1600 Series
- Mục đích sử dụng: End Point – điện thoại bàn
- Loa ngoài: hỗ trợ
- Giao thức: H.323
- Nguồn cấp: POE/ Adaptor
- Bảo hành: 1 năm từ ngày mua
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700417462
- Dung lượng: 2 đường E1/T1 (60 kênh)
- Loại card: Trung kế E1
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700504556
- Dung lượng: 6 digital + 2 analog + 4 CO
- Loại card: Combo (hỗ trợ cổng máy lẻ + trung kế)
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700417439
- Dung lượng: 1 đường E1/T1 (30 kênh)
- Loại card: Trung kế E1
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700476005
- Max Extension: 384
- Max Card: 4
- Conference Party: 64
- Thông tin khác: IP500v2 được sử dụng như tổng đài chính, hoặc làm tổng đài nhánh đặt tại các chi nhánh
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- CPU: Ryzen 5 1600
- Microarchitecture: Zen
- Processor core : Summit Ridge
- Manufacturing process: 14nm
- Socket: AM4
- Số nhân/luồng : 6/12
- Xung nhịp (Base Clock Speed/Max Turbo Core Speed): 3.2/3.6Ghz
- Cache: 19MB
- Max TDP: 65W
- Support Ram: 2667MHz
- Memory channel: 2
- Waranty: 3 years
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH019A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
Switching capacity 48 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH018A
- Memory and Processor: 8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
- Port number: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
- Speed: Throughput up to 65.5 Mpps
Switching capacity 88 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
10 Gbps Latency < 2 µs
- PoE: N/A
- warranty: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH017A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP 100/1000 Mbps ports
- Tốc độ: Throughput up to 38.7 Mpps
Switching capacity 52 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JG708B
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
Switching capacity 48 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH016A
- Memory and Processor: 1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
- Số Port: 16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 23.8 Mpps
Switching capacity 32 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 8 µs
1000 Mb Latency < 16 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH330A
- Memory and Processor: Packet buffer size: 1.5 Mb
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 11.8 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
- PoE: 64 W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JH329A
- Memory and Processor: Packet buffer size: 1.5 Mb
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
- Tốc độ: Throughput up to 11.8 Mpps
Switching capacity 16 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 3 µs
1000 Mb Latency < 2.6 µs
- PoE: 32W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm