- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™
- Số Nhân: 32
- Số Luồng: 64
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.0GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 2MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 32MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 128MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 7970X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™
- Số Nhân: 64
- Số Luồng: 128
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.2GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 4MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 64MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 256MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 7980X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro
- Số Nhân: 24
- Số Luồng: 48
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.2GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1.5MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 24MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 128MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: WRX90 / TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 7965WX (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro
- Số Nhân: 32
- Số Luồng: 64
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.0GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 2MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 32MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 128MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: WRX90 / TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 7975WX (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro
- Số Nhân: 96
- Số Luồng: 192
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 2.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 96MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 384MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: WRX90 / TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 7995WX (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.0 GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.2 GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 512KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 8MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 96MB
- TDP Mặc Định: 120W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Không
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không bao gồm
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 89°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 7800X3D (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 3 4000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 4
- Số Luồng: 8
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên đến 4.0GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 256KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 2MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 4MB
- TDP Mặc Định: 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 3 4300G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên đến 5.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 7600 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 105W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 7600X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 12
- Số Luồng: 24
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.6GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 768KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 12MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 170W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7900X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 16
- Số Luồng: 32
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.7GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 16MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 170W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7950X (amdvietnam.vn)
Layer 2+ Switch S310-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- PoE Max Power: 380W (max 30w/port)
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Support iStack, IP Routing
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: S310-48P4S (huawei.com)
Layer 2 Switch S220-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- Dimension: 69*200*200mm (1.91kg)
- Data Rate: 1.775 Gbps
- 1 x GE LAN (RJ45) + 1 x GE optical port (SFP)
- Maximum transmit power: 2.4 GHz: 28 dBm (combined maximum) & 5G: 27 dBm (combined maximum)
- IP68 Waterproof and Dustproof, –40°C to +65°C
- 2.4 GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5 GHz (2×2 MIMO) 1.2 Gbps, BLE 5.2
- SSIDs: 16, User capacity: 1024 (Recommended 150 user)
- Support FAT, FIT, Cloud Management and AP Leader (12 APs on PPoE mode and 32 APs on Bride mode)
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit
- Dimension: 220*55mm (1.08kg)
- Data Rate: 6.575Gbps
- Maximum transit power: 26dBm
- 1 x 1G GE LAN (RJ45) , 1 x 2.5G GE LAN (RJ45)
- 1 x USB port for external IoT expansion (ZigBee, RFID), BLE 5.2
- 2.4GHz (2×2 MIMO) 575 Mbps + 5GHz (2×2 MIMO) and 5GHz (4×4 MIMO) 6Gbps
- SSIDs: 16, User capacity: 1536 (Recommended 300 user)
- Support FAT, FIT, Cloud Management and AP Leader (12 APs on PPoE mode and 32 APs on Brigde mode)
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit