Trang chủ Sản phẩm page 50

HPE 1820 48G Switch

Trang chủ Sản phẩm page 50
  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9981A
  • Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
  • Số Port:48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
  • Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 2 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:J9983A
  • Memory and Processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
  • Số Port:12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T);Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
  • Tốc độ:Throughput up to 38.6 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 2 µs
  •  PoE: 185W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9980A
  • Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
  • Số Port:24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX)
  • Tốc độ: Throughput up to 38.6 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 2 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9982A
  • Memory and Processor: ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
  • Số Port: 4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ: Throughput up to 11.9 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 2.3 µs
  •  PoE: 65W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:J9979A
  • Memory and Processor:ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash
  • Số Port:8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:Throughput up to 11.9 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 2.4 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JG913A
  • Memory and Processor: MIPS @ 500 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 4.1 MB
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    1 RJ-45 console port to access limited CLI port
  • Tốc độ: Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty: 100 Mb Latency < 7 µs
    1000 Mb Latency < 5 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 5S2-00003
  • Product Family: Azure Subscription Services Open
  • Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 100 USD/ License
  • Hình thức cấp license: 100 USD/ License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: H21-03551
  • Product Family: Project Server CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 076-05829
  • Product Family: Project
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 PC/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: H21-03550
  • Product Family: Project Server CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: H22-02788
  • Product Family: Project Server
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Server/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: R2Z-00003
  • Product Family: SharePoint Online Plan 2 Open
  • Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
  • Thời hạn license: 01 năm
  • Phiên bản: 2019
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: Q9Z-00003
  • Product Family: SharePoint Online Plan 1 Open
  • Product Type: Monthly Subscriptions-VolumeLicense
  • Phiên bản: 2019
  • Thời hạn license: 01 năm
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 76M-01689
  • Product Family: SharePoint Standard CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license:Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 76M-01688
  • Product Family: SharePoint Standard CAL
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license:Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
  • Hình thức cấp license: E-License

Xem thêm