Microsoft – WinSvrEssntls 2019 SNGL OLP NL
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: G3S-01259
- Product Family: Windows Server Essentials
- Product Type:Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 9EA-01045
- Product Family: Windows Server DC Core
- Product Type:Standard
- Phiên bản:2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 6YH-01179
- Product Family: Skype for Business
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: 1 năm
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 9EA-01044
- Product Family: Windows Server DC Core
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 01 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: PGI-00878
- Product Family: Exchange Enterprise CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 1 thiết bị/ Licenses
- Hình thức cấp license: E-License
Xem thêm
- Vendor: HPE
- Special SKU: MS Gen 10
- CPU Type: AMD Opte ronTMx3216(1.6-3.0GHz/2-core/1MB/12-15W) Processor
- Installed (Max) CPU: 1
- Installed HDD: 1TB 3.5” 7.2k
- Memory: 8GB (1x8GB) P C4-2400T D DR4 UDIMM
- HDD/ODD Disk slot type x max : 4xLFF 3.5” Non-Hot Plug
- NIC(LOM): Broadcom BCM5720 Dual Port 1Gbe LO
- iLO Port: No
- PCI Supported: 2
- Power Supply: 200W Non-Hot Plug(no)
- Service standard Warranty: 1yr Parts, 1yr Labor, 1yr Onsite support with NBD response
Xem thêm
- Hãng: Samsung
- Kích thước & Độ phân giải: 55”, UHD
- Độ sáng: 350 nits
- Thời gian đáp ứng: 8ms
- Công nghệ cảm ứng: FTIR (Flatfrog Advanced IR)
- Số nét viết cùng lúc: 4
- Nhận dạng vật thể: 2mm/4mm/8mm/50mm
- Thời gian cảm ứng: 40ms
- Kiểu bút: Thụ động – Gỗ
- Tín hiệu vào: HDMI x 1, USB x 2
- Cổng ra: Touch out x1
- Kết nối: RS232C, RJ45, Wifi
- Loa: 10W x 2
- Cảm biến: NFC, Khoảng cách, Gia tốc, Giữ viết
- Hệ điều hành: Tizen 3.0
- Bộ nhớ & Lưu trữ: 3GB, 8GB
- Khung treo Vesa: 400 x 400 mm
- Chân đế: Có bánh xe – Bán riêng (Rolling stand with 4 wheels)
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: RS520-E8-RS12-E V2
- Short Description: Server Barebone – Xeon E5-26xx v3 – v4 . Midle level
- Description: w/i 2* heatsink, no ODD, w/I Friction Rail Kit, w/I 770W 80PLUS Platinum Redundant Power Supply (1+1). 2-Lan, 16-DIMM, w/ ASMB8-iKVM, 12* 3.5″ hot-swap storage bay,w/ 2* 2.5″ SSD Bay (rear), 3+1 expansion, optional 10G mezzanine card, optional new PIKE (support New PIKE3008 & New PIKE3108 only), Up to dual 145W CPUs support (SAS 12G backplane)
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV04ZA-M03AA0
- Operating System: Windows 10 Home
- Logic lõi: Intel® C236 Chipset
- Bộ nhớ: Total Slots : 4 (2-channel)
Capacity : Maximum up to 64GB UDIMM
Memory Type :
DDR4 2400 /2133
Memory Size :
16GB, 8GB, 4GB, 2GB UDIMM
* Refer to support page for more information
- Khe cắm mở rộng: Total: 4
- Lưu trữ: SATA Controller :
Intel® C236
8 x SATA3 6Gb/s ports
Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
(Support Software RAID 0, 1, 5, 10 )
SATA Controller :
Intel® C236
6 x SATA3 6Gb/s ports
2 x M.2 connector
Intel® Rapid Storage Technology Enterprise(RSTe) (For Linux/Windows)
(Support Software RAID 0, 1, 5, 10 )
- HDD: 3 x Internal 3.5″ HDD Bays
1 x Internal 2.5″ HDD/SSD Bays
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV03RA-M03AA0
- Bộ vi xử lý: 1 x Socket LGA1151
- Thế hệ: E9
- Logic lõi: Intel® C232 Chipset
- Bộ nhớ: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- Khe cắm mở rộng: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 6
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
- HDD: 3 x Khay HDD 3,5” bên trong
1 x Khay đĩa 2,5” bên trong
- Liên hệ: 2 x Intel® I210AT
- Đồ họa: Aspeed AST1400 với 64MB VRAM
- Dạng thiết kế: Dạng tháp
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV03EA-M03AA0
- Bộ vi xử lý: 1 x Socket LGA1151
- Thế hệ: E9
- Logic lõi: Intel® C236 Chipset
- Bộ nhớ: Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC*
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- Khe cắm mở rộng: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 4
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C236
8 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
- HDD: 4 x Khay HDD 3,5″ tháo lắp nóng
Tùy chọn (thêm 4 x khay HDD)
- Liên hệ: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Đồ họa: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Dạng thiết kế: Dạng tháp
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV049A-M01AA0
- Bộ vi xử lý: 1 x Socket LGA1151
- Thế hệ: E9
- Logic Lõi: Intel® C232 Chipset
- Bộ nhớ : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- khe cắm mở rộng: Total PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE Slots: 1
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C232
2 x HDD 3,5” bên trong
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1 )
- Ổ HDD: có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+2×2,5″
có ODD, lên đến 2 x khay đĩa 3,5″ hoặc tùy chọn hỗ trợ khay đĩa 1×3,5″+4×2,5″
- Kết nối: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Đồ họa: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Dạng thiết kế: 1U
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV038A-M03AA0
- Bộ vi xử lý: 1 x Socket LGA1151
- Thế hệ: E9
- Logic Lõi: Intel® C232 Chipset
- Bộ nhớ : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- khe cắm mở rộng: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
- Ổ HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
2 x Khay SSD 2,5″ bên trong
2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242)
- Kết nối: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Đồ họa: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Dạng thiết kế: 1U
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N:
- Bộ vi xử lý: 1 x Socket LGA1151
- Thế hệ: E9
- Logic Lõi: Intel® C232 Chipset
- Bộ nhớ : Tổng số khe : 4 (2-kênh)
Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC
Dung lượng bộ nhớ :
16GB, 8GB, 4GB UDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- khe cắm mở rộng: Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 2
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C232
6 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242) *2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
- Ổ HDD: 4 x Khay HDD 3,5” tháo lắp nóng
2 x Khay SSD bên trong
2 x M.2 (NGFF 2280/2260/2242)
- Kết nối: 4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Đồ họa: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Dạng thiết kế: 1U
Xem thêm
- Hãng: ASUS
- P/N: 90SV03JB-M06AA0
- Bộ vi xử lý: 2 x Socket R3 (LGA 2011-3)
- Thế hệ: E8
- Logic Lõi: Intel® C612 PCH
- Bộ nhớ : Tổng số khe : 16 (4-kênh mỗi CPU, 8 DIMM mỗi CPU)
Công suất : Tối đa lên tới 1024GB LRDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 RDIMM
DDR4 2400 /2133 /1866/1600 LRDIMM
Dung lượng bộ nhớ :
32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM
64GB, 32GB LRDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
* Tần số bộ nhớ thực tế sẽ thay đổi tùy theo kiểu CPU Intel và mô-đun bộ nhớ. Vui lòng kiểm tra website chính thức của Intel để biết thêm chi tiết về các loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi mỗi CPU.
- khe cắm mở rộng: 3 + 1
- Lưu trữ: Điều khiển SATA :
Intel® C612
9 x Cổng SATA3 6Gb/s (Đầu cắm mini-SAS 8×2)
1 x Đầu cắm M.2
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008(Có thể có)
Thẻ RAID SAS HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108(Có thể có)
Hỗ trợ 12G SAS
- Ổ HDD: 8 x Khay Bộ nhớ 3,5″ tháo lắp nóng – 1 x M.2 (NGFF 2242)
- Kết nối: 2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- Đồ họa: Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Dạng thiết kế: 2U
Xem thêm