Avaya – Card Tổng đài IPO IP500 TRNK ANLG 4U V2
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700503164
- Dung lượng: hỗ trợ 4 trung kế CO
- Loại card: Trung kế CO
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700417231
- Dung lượng: 8 analog
- Loại card: Analog
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Sản phẩm:GIẤY A3 HP 80gsm
- Size: A4 210mm X 297mm, A3 297mm X 420mm
- Ứng dung:
- Máy in Inkjet
- Máy in Laser
- Máy photocopy
- Máy Fax
- Tính năng nổi bật
- Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
- Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
- Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
- Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
- Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
- Thân thiện với môi trường
- Không chứ Clo
- Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
- ISO 9001
- ISO 14001
Xem thêm
- Sản phẩm: Giấy A4 HP 70gsm
- Size: A4 210mm x 297mm
- Ứng dung:
- Máy in Inkjet
- Máy in Laser
- Máy photocopy
- Máy Fax
- Tính năng nổi bật
- Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
- Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
- Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
- Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
- Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
- Thân thiện với môi trường
- Không chứ Clo
- Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
- ISO 9001
- ISO 14001
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL256A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL255A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
Switching capacity 128 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL262A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL261A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL258A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
2 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 125W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL254A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL253A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
Switching capacity 128 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL260A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL259A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9772A
- Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7.4 µs
1000 Mb Latency < 2.3 µs
- PoE: 382W
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: J9775A
- Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.3 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 100 Mb Latency < 7.4 µs
1000 Mb Latency < 2.3 µs
- PoE: N/A
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm