Trang chủ Sản phẩm page 2

100-100000719WOF: Chíp vi tính AMD Ryzen 9 9950X3D

Trang chủ Sản phẩm page 2
  • Loại sản phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 9 9000 Series
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.7GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 4.3GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 16 MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 128MB
  • TDP mặc định: 170 W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET
  • Mở khoá ép xung: Có
  • CPU Socket: AM5
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Không hỗ trợ
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 9950X3D

Xem thêm

  • Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 5000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 4.4Ghz
  • Xung nhịp cơ bản: 3.6GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 3MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 16MB
  • TDP mặc định: 65W
  • AMD Configurable TDP (cTDP): 45 – 65W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 7nm FinFET
  • Mở khóa ép xung: Có
  • CPU Socket: AM4
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 5500GT

Xem thêm

  • Loại sản phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 7 9000 Series
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.2GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 4.7GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 8MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 96MB
  • TDP mặc định: 120W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET
  • Mở khoá ép xung: Có
  • CPU Socket: AM5
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Không hỗ trợ
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 9800X3D

Xem thêm

  • Loại sản phẩm; Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 9 9000 Series
  • Số nhân: 16
  • Số luồng: 32
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.7GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 4.3GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 16MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 64MB
  • TDP mặc định: 170W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET
  • Mở khoá ép xung: Có
  • CPU Socket: AM5
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Không hỗ trợ
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 9950X

Xem thêm

  • Loại sản phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 7 9000 Series
  • Số nhân: 8
  • Số luồng: 16
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.5GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 3.8GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 8MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 32MB
  • TDP mặc định: 65W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET
  • Mở khoá ép xung: Có
  • CPU Socket: AM5
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Không hỗ trợ
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 9700X

Xem thêm

  • Loại sản phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 9 9000 Series
  • Số nhân: 12
  • Số luồng: 24
  • Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.6GHz
  • Xung nhịp cơ bản: 4.4GHz
  • Bộ nhớ đệm L2: 12MB
  • Bộ nhớ đệm L3: 64MB
  • TDP mặc định: 120W
  • Tiến trình sản xuất: TSMC 4nm FinFET
  • Mở khoá ép xung: Có
  • CPU Socket: AM5
  • Tản nhiệt đi kèm (PIB): Không hỗ trợ
  • Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
    Ubuntu x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 9900X

Xem thêm

  • Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro
  • Số Nhân: 64
  • Số Luồng: 128
  • Xung Nhịp Tối ĐaLên tới: 5.1GHz
  • Xung Nhịp Cơ Bản: 3.2GHz
  • Bộ Nhớ Đệm L1: 4MB
  • Bộ Nhớ Đệm L2: 64MB
  • Bộ Nhớ Đệm L3: 256MB
  • TDP Mặc Định: 350W
  • Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
  • Mở Khóa Ép Xung: Có
  • CPU Sockets: TR5
  • Supporting Chipset: WRX90 / TRX50
  • Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
  • Hỗ Trợ Hệ Điều Hành:
    Windows 11 – 64-Bit Edition
    Windows 10 – 64-Bit Edition
    RHEL x86 64-Bit
  • Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
  • Bảo hành: 3 năm
  • Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 7985WX

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    – Thiết kế module stackable: Cho phép mở rộng dung lượng linh hoạt từ vài kWh đến hàng chục kWh theo nhu cầu sử dụng, tiết kiệm không gian và tối ưu hóa đầu tư.
    – Công nghệ pin LiFePO4 tiên tiến: An toàn, chống cháy nổ và có tuổi thọ cao.
    – Tích hợp nhiều lớp bảo vệ: Đảm bảo an toàn tối đa cho toàn bộ hệ thống lưu trữ.
    – Ưu điểm vượt trội:
    Hệ thống có khả năng mở rộng theo mô hình stackable, giúp khách hàng dễ dàng tùy chỉnh dung lượng lưu trữ.
    Hiệu quả vận hành cao, hỗ trợ tối ưu hóa việc sử dụng điện năng từ các nguồn tái tạo.
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Energy Storage System | 5-in-one Home ESS | Sigenergy

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    Khi được sử dụng với SigenStor, thiết bị cung cấp khả năng quản lý và giám sát năng lượng thông minh. Tự động phát hiện sự cố mất điện và cung cấp khả năng chuyển đổi liền mạch sang nguồn điện dự phòng. Đảm bảo tải được cung cấp trong trường hợp mất điện. Bạn có thể theo dõi việc sử dụng năng lượng và kiểm soát dòng năng lượng với ứng dụng mySigen. Hộp dự phòng đáng tin cậy này đảm bảo rằng tải của bạn được cung cấp ngay cả trong trường hợp mất điện.
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Battery Backup Box | Solar Backup Box | Sigenergy

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    – Giải pháp tiết kiệm dành cho dân dụng với dải công suất linh hoạt: Có nhiều mức công suất, từ nhỏ (ví dụ 3 kW, 5 kW) đến trung bình (10 kW, 15 kW), phù hợp cho cả ứng dụng gia đình và thương mại.
    – Hỗ trợ đa pha: Cung cấp các phiên bản 1 pha và 3 pha, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật.
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Hybrid Solar Inverter | Hybrid Battery Inverter | Sigenergy

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    – Giải pháp sạc nhanh cho xe điện với công suất lên đến 25 kW
    – Hỗ trợ các tiêu chuẩn kết nối, đảm bảo tương thích với hầu hết các dòng xe điện hiện đại. Đặc biệt, có thể lắp đặt chung với module biến tần và lưu trữ
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Sigen EV DC Charging Module

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    – Công suất phù hợp cho sạc tại nhà hoặc các điểm sạc thương mại quy mô nhỏ ( từ 7 kW đến 22 kW).
    – Thiết kế an toàn với các chức năng bảo vệ quá dòng, quá áp và quá nhiệt.
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Solar EV Charger | Fast Home EV Charging | Sigenergy

Xem thêm

  • Hãng: Sigenergy
  • Mô tả sản phẩm:
    – Kết hợp năng lượng từ nguồn mặt trời, pin lưu trữ và lưới điện để cung cấp nguồn điện ổn định.
    – Điều khiển trung tâm cho hệ thống năng lượng: Quản lý và cân bằng tải điện giữa các nguồn năng lượng (biến tần, pin lưu trữ, bộ sạc…) một cách hiệu quả.
    – Tích hợp chức năng giám sát từ xa: Cung cấp báo cáo và dữ liệu chi tiết về trạng thái hoạt động của toàn hệ thống.
    – Thiết kế mở rộng linh hoạt: Dễ dàng tích hợp với các thiết bị năng lượng hiện đại và mở rộng hệ thống khi cần thiết.
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    Energy Storage System | 5-in-one Home ESS | Sigenergy

Xem thêm

  • Hãng: imin
  • Thông số kỹ thuật:
    – Hiệu suất vượt trội:Máy quét công nghiệp Zebra: Đọc mã vạch 1D/2D trong vài mili giây, hỗ trợ quét đa hướng linh hoạt, với khoảng cách quét lên đến 60 cm.
    Hiệu năng mạnh mẽ: Vi xử lý 8 nhân đảm bảo xử lý mượt mà các tác vụ phức tạp. Dung lượng RAM lên đến 8GB và bộ nhớ trong 128GB cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi.
    – Thiết kế hướng đến người dùng:

    Màn hình lớn: 6.5 inch, độ phân giải 720 x 1600, cải thiện khả năng đọc và hiển thị thông tin chi tiết.
    Thiết kế tiện lợi: Thân máy gọn nhẹ, vừa vặn tay cầm, thuận tiện cho việc sử dụng lâu dài.
    – Độ bền cao:

    Chống nước và bụi: Đạt chuẩn IP68, chống nước và bụi hoàn toàn.
    Chịu va đập: Vượt qua bài kiểm tra rơi từ độ cao 1.5 m (không có vỏ bảo vệ) và 1.8 m (có vỏ bảo vệ).
    – Thời lượng pin dài:

    Pin dung lượng lớn: 5000mAh, cho phép sử dụng liên tục trong 10 giờ. Pin có thể tháo rời, hỗ trợ hoạt động không gián đoạn.
    – Kết nối và cổng ngoại vi:

    Kết nối không dây: Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac), Bluetooth 5.2, hỗ trợ 2G/3G/4G LTE, GPS và NFC.
    Cổng kết nối: USB Type-C hỗ trợ OTG, khe cắm thẻ TF, khe Nano SIM, khe PSAM (tùy chọn), và Pogo pin cho tay cầm kích hoạt.
    – Phụ kiện tùy chọn:

    Đế sạc: Hỗ trợ sạc cho thiết bị và pin dự phòng.
    Tay cầm kích hoạt, vỏ bảo vệ, pin dự phòng và dây đeo: Giúp tăng cường độ bền và tiện ích cho thiết bị.

  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    iMin Product Lark 1

Xem thêm

  • Hãng: imin
  • Thông số kỹ thuật:
    – CPU: Octa-core (Quad-core Arm Cortex-A73 2.0GHz, Quad-core Arm Cortex-A53 2.0GHz)
    – Bộ nhớ: RAM 2GB, ROM 16GB (NFC)
    – Kết nối không dây: Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac), Bluetooth 5.0, 2G/3G/4G LTE, NFC
    – Cổng kết nối: Nano SIM x1, Thẻ TF x1, USB Type-C x1 (hỗ trợ OTG), Pogo pin (6 pin)
    – Màn hình: 6.5 inch, độ phân giải 720 x 1600, cảm ứng đa điểm
    – Máy in tích hợp: Khổ giấy 58mm, đường kính cuộn 50mm, tốc độ in tối đa 100mm/s
    – Camera: 5 MP, hỗ trợ quét mã vạch 1D và mã QR 2D
    – Pin: 7.6V / 3350mAh / 25.46Wh
    – Hệ điều hành: Android 13 64-bit
    – Kích thước: 84.3 x 240.6 x 59.6mm
    – Trọng lượng: 450g
  • Giá: Liên hệ
  • Xem thêm:
    iMin Product Swift 2

Xem thêm