Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm Aruba

Sản phẩm Aruba

Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm Aruba

Aruba Instant On AP12 (RW) 3X3 11ac Wave2 Indoor Access Point

  • Hỗ trợ công nghệ 802.11ac Wave 2, 3X3: 3 MU-MIMO.
  • Hỗ trợ khả năng quản lý và giám sát từ xa.
  • Hỗ trợ mạng Wi-Fi của khách và nhân viên riêng biệt.
  • Ứng dụng di động và hỗ trợ cổng thông tin điện toán đám mây.
  • Dual Radio để hỗ trợ hoạt động băng tần kép đồng thời.
  • 5 GHz 802.11ac 3×3 MIMO cho tốc độ dữ liệu không dây lên đến 1.300 Mbps, với hỗ trợ Multi User MIMO (Wi-Fi 5).
  • 2,4 GHz 802.11n 2×2 MIMO cho hỗ trợ tốc độ dữ liệu không dây (Wi-Fi 4) lên đến 300 Mbps.
  • Bảo hành: 2 năm
  • Reference link: Aruba Instant On AP12 Data Sheet (enterprise-solutions-products.com)

Xem thêm

  • Tốc độ Wi-FiTổng 1167Mbps (băng tần 2.4/5.0Ghz – 300/867Mbps)
  • SóngAnten công suất phát với sóng 2.4G là 3.3dBi, 5G là 5.8dBi phủ sóng trong bán kính 35 mét không vật cản.
  • Chịu tải50 thiết bị
  • Kết nốiCổng PoE chuẩn Giga tốc độ 1000Mbps nhận điện 12V.
  • Bảo hành: 2 năm
  • Reference link: Aruba AP11 Installation Guide.fm (arubanetworks.com)

Xem thêm

Xem thêm

Xem thêm

  • Công nghệ Smart Mesh
  • Có khả năng quản trị và giám sát từ xa
  • Có khả năng phân chia mạng Guest và Employee
  • Ứng dụng trên di động và Cloud Portal
  • Hỗ trợ quản lý 25 Aps trong 1 mạng
  • Outdoor, sử dụng ở điểm có mật độ user vừa phải đòi hỏi tốc độ truy xuất nhanh, 802.11ac WAVE 2, khu vực sảnh, sân vườn…
  • 2.4GHz, 5GHz hoạt động đồng thời
  • Bảo hành: 2 năm
  • Reference link: Aruba Instant On AP17 Outdoor Access Points (hpe.com)

Xem thêm

  • Hỗ trợ 100+ thiết bị truy cập đồng thời.
  • Tốc độ truyền dữ liệu: 2.4GHz – 574Mbps, 5GHz – 4800Mbps
  • Chuyên dụng: Trong nhà
  • Hỗ trợ công nghệ Smart Mesh
  • Cổng 2.5 Gigabit Ethernet uplink
  • Hỗ trợ công nghệ 802.11ax (Wi-Fi 6) tốc độ cao
  • Hỗ trợ công nghệ mới nhất 4×4 MU-MIMO
  • Cấp nguồn: 802.3at (class), hoặc 12Vdc
  • Bảo hành: 2 năm
  • Reference link: Aruba Instant On AP25 Data Sheet (hpe.com)

Xem thêm

  • Office Connect OC20 Access Points cung cấp một hệ thống wifi siêu nhanh và đáng tin cậy. Sử dụng ứng dụng di động trực quan, giải pháp này cho phép khách hàng có thể dễ dàng thực hiện việc thiết lập và giám sát hệ thống mạng của họ chỉ bằng một chiếc smartphone.

ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG

  • OC20 nhắm tới các khách hàng với hệ thống mạng nhỏ (dưới 100 user và single site) với nguồn lực IT hạn chế hoặc không có IT support, như các văn phòng giao dịch nhỏ, điểm bán lẻ, các công ty nhỏ mới thành lập, văn phòng luật sư, phòng khám…

LỢI ĐIỂM BÁN HÀNG

  • Plug and Play (Vận hành đơn giản)
    – Dễ dàng cài đặt bằng cách sử dụng Mobile App
    – Cấu hình đơn giản đối với nhân viên văn phòng và khách WLAN
  • Intuitive (Hiển thị trực quan)
    – Hiên thị tình trạng của mạng qua bảng điều khiển
    – Cảnh báo và thông báo khi cần thiết
    – Dễ dàng quản lý từ xa nhiều site
  • Right sized (Tính năng thông minh)
    – Bảo mật với khả năng phân loại và lọc nội dung Web
    – Hỗ trợ Guest sử dụng tài khoản đăng nhập trên mạng xã hội.
    – Khắc phục sự cố dễ dàng và nhanh chóng

 

Reference link: https://www.hpe.com/us/en/product-catalog/networking/networking-wireless/pip.hpe-officeconnect-oc20-802dot11ac-series-access-points.1010099011.html

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL558A
  • Memory and Processor:  Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress,4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
  • Tốc độ: up to 112.0 Mpps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency: < 3.8 µs
    10Gbps latency: < 1.6 µs
  • PoE: 740 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9777A
  • Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
  • Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3 Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
  • Tốc độ: up to 14.8 Mpps
  • Lacenty: 100 Mb Latency: < 7.4 µs
    1000 Mb Latency: < 2.6 µsN/A
  • PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JG914A
  • Memory and Processor:MIPS @ 650 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 512 KB 1.5 MB
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ: up to 71.4 Mpps
  • Lacenty: 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 5 µs
  • PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: JL557A
  • Memory and Processor:  Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress,4 GB eMMC
  • Số Port:48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP
  • Tốc độ: up to 77.4 Mpps
  • Routing/Switching Capacity:104 Gbps
  • Switch Fabric Speed: N/A
  • Lacenty: 1000 Mb Latency: < 3.8 µs
  • PoE: 740 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: JW678A
  • Memory and Processor: N/A
  • Số Port: 16 Port 10/100/1000BASET 2 SFP
  • Tốc độ: Firewall throughput: 2Gbps
  • Routing/Switching Capacity: Số lượng AP tối đa: 32 Số lượng user/devices tối đa: 2048
  • Switch Fabric Speed: N/A
  • Lacenty: N/A
  • PoE: 150W
  •  Bảo hành:  1 Year

Xem thêm

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: J9821A
  • Memory and Processor: Freescale P2020 dual core @ 1.2 GHz; 16 MB flash; 1 GB SD Card; 4 GB DDR3 SODIMM
  • Số Port: (6) open module slots; Supports a maximum of 144 autosensing 10/100/1000 ports or 144 SFP ports or 48 SFP+ ports or 48 HPE Smart Rate Multi-Gigabit or 12 40GbE ports, or a combination
  • Tốc độ: up to 571.4 Mpps
  • Routing/Switching Capacity: 960 Gbps
  • Switch Fabric Speed: 1015 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency: < 2.8 µs; 10 Gbps Latency: < 1.8 µs; 40 Gbps Latency: < 1.5 µs
  • PoE: 700W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL256A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
    Switching capacity 176 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL255A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
    Switching capacity 128 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm