Avaya – Card Tổng đài IPO IP500 EXTN CARD DGTL STA 8
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700417330
- Dung lượng: hỗ trợ 8 kênh Digital
- Loại card: Digital
- Bảo hành: 2 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700504031
- Dung lượng: hỗ trợ 32 kênh VCM
- Loại card: Voice Compression Module
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700431778
- Dung lượng: 2 analog
- Loại card: Analog
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700503164
- Dung lượng: hỗ trợ 4 trung kế CO
- Loại card: Trung kế CO
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Hãng: Avaya
- Model/ PN: 700417231
- Dung lượng: 8 analog
- Loại card: Analog
- Bảo hành: 1 năm
Xem thêm
- Sản phẩm:GIẤY A3 HP 80gsm
- Size: A4 210mm X 297mm, A3 297mm X 420mm
- Ứng dung:
- Máy in Inkjet
- Máy in Laser
- Máy photocopy
- Máy Fax
- Tính năng nổi bật
- Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
- Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
- Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
- Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
- Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
- Thân thiện với môi trường
- Không chứ Clo
- Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
- ISO 9001
- ISO 14001
Xem thêm
- Sản phẩm: Giấy A4 HP 70gsm
- Size: A4 210mm x 297mm
- Ứng dung:
- Máy in Inkjet
- Máy in Laser
- Máy photocopy
- Máy Fax
- Tính năng nổi bật
- Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
- Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
- Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
- Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
- Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
- Thân thiện với môi trường
- Không chứ Clo
- Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
- ISO 9001
- ISO 14001
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: ROG CROSSHAIR VII HERO (WI-FI)
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X470 Chipset
- DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,2 x M.2 Socket, 8 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C, 2 x USB 2.0
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
- Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: CROSSHAIR VII HERO
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X470 Chipset
- DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,2 x M.2 Socket, 8 x USB 3.1 Gen 1, 1 x USB 3.1 Gen Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C, 2 x USB 2.0
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
- Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Asus
- Model/ PN: ROG STRIX X470-F GAMING
- CPU: Ryzen
- Socket: AM4
- Chipset: AMD® X470 Chipset
- DDR4 Memory: 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz
- Memory Channel: Dual
- DIMM Slots: 4
- PCI: 3 x PCIe 3.0/2.0 x16 slots, 3 x PCIe x1 slots
- Chuẩn kết nối: 6 x SATA III port,1 x M.2 Socket, 5 x USB 3.1 Gen 1 Type-A,2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A, 1 x USB 3.1 Type-C
- Cổng xuất màn hình: 1 x HDMI™ port, 1 x DisplayPort
- Audio: ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220
- Form Factor: ATX
- Bảo Hành: 3 năm
Xem thêm
- Socket: AM4
- Số nhân: 4
- Số luồng: 8
- Số nhân của GPU: 11
- Xung cơ bản: 3.6GHz
- Xung tối đa: 3.9GHz
- Bộ nhớ đệm: 6MB
- Điện năng tiêu thụ: 45 – 65W
- Tản nhiệt: Wraith Stealth
- Bộ nhớ tối đa: 2933Mhz
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4
- Kênh bộ nhớ tối đa: 2
- Tích hợp đồ họa: Radeon RX Vega 11 Graphics
- Bảo hành: 3 năm
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL256A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
Switching capacity 176 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL255A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
Switching capacity 128 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
10 Gb Latency < 1.6 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL262A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
Switching capacity 104 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm
- Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
- Model/ PN: JL261A
- Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
- Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
4 SFP
1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
- Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
Switching capacity 56 Gbps
- Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
- PoE: 370W PoE+
- Bảo hành: Limited Lifetime Warranty
Xem thêm