Trang chủ Sản phẩm page 35

HP Color LaserJet Pro MFP M479fnw (W1A78A)

Trang chủ Sản phẩm page 35
  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
  • Trọng lượng: 22.6 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
  • Trọng lượng: 17.5kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Công nghệ màn hình: TN with LED backlight
  • Kích thước màn hình: 19.5
  • Góc hiển thị: 160° vertical; 170° horizontal
  • Độ sáng : 200 cd/m²
  • Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • Độ phân giải tối đa: HD+ (1600 x 900 @ 60 Hz)
  • Tính năng hiển thị: Anti-glare; LED backlights
  • Cổng kết nối: 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 VGA
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : OceanStor 5500F V5
  • Thông số kỹ thuật: Mid-range all flash storage system
    1. Disk and controller integration in 2U space, Multi-controller scale-out architecture and support disk enclosure expansion.The Max number of disks supported by controllers is 1000.
    2. Supports 64/128 GB of cache per controller.
    3. Supports NAS&SAN unified storage
    4. Supports Smart series software including SmartDedupe & SmartCompression, SmartThin, SmartPartition, SmartMotion, and SmartQoS….

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN: OceanStor 5500 V5
  • Thông số kỹ thuật: Mid-range unified storage system
    1. Disk and controller integration in 2U space, Multi-controller scale-out architecture and support disk enclosure expansion.The Max number of disks supported by controllers is 1200.
    2. Supports 64/128 GB of cache per controller.
    3. Supports Smart series software including SmartDedupe & SmartCompression, SmartThin, SmartPartition, SmartTier, SmartMotion, and SmartQoS.
    4. Supports data protection software including HyperSnap, HyperCopy,HyperClone,HyperMirror,HyperReplication….

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : OceanStor Dorado5000 V3
  • Thông số kỹ thuật:Huawei’s OceanStor Dorado V3 all-flash storage is able to achieve end-to-end optimizations and deliver 0.3 ms latency with intelligent chips, NVMe architectures, and Huawei’s FlashLink intelligent algorithms. This helps improve online transaction volumes threefold and reduces report-generation time to one third. It can scale out to 16 controllers and 7,000,565 SPC-1 IOPS to meet growing business requirements in the future.

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : OceanStor Dorado3000 V3
  • Thông số kỹ thuật: Purpose-built for enterprise applications, Huawei OceanStor Dorado3000 V3 is an entry-level all-flash storage product with enterprise-grade reliability,
    complete features, uncompromising performance and efficiency. The OceanStor Dorado3000 V3 fulfills requirements in database, Virtual Desktop Infrastructure (VDI), Virtual Server Infrastructure (VSI), and SAP HANA scenarios, facilitating the transition to all-flash for customers in the finance, manufacturing, and telecom sectors.

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : USG6305, USG6510E, USG6515E Firewall

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : AR2200 Series

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : AR1200 Series

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : AR1x0 Series

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : S6700 Series

Xem thêm

  • Hãng : Huawei
  • Model/ PN  : S1700 Series

Xem thêm