Trang chủ Sản phẩm page 26

HP DesignJet T650 24-in Printer (5HB08A)

Trang chủ Sản phẩm page 26
  • Chức năng: In
  • Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang A1, 81 trang A1/ giờ
  • Độ phân giải: 2400 x 1200
  • Công nghệ: In phun nhiệt HP
  • Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
  • Ngôn ngữ in: HP-GL / 2, HP-RTL, CALS G4, JPEG, URF
  • Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
  • Bộ nhớ: 1 GB
  • Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 605 x 932 mm
  • Kiện hàng: 1155 x 575 x 475 mm
  • Có chân máy đi kèm
    Mực:
    – HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
    – HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
    – HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
    – HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
    Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A)
  • Carepack:
    – HP 1 year Post Warranty Next Business Day Hardware Support for DesignJetT630-24 and
    T650-24 (UD5H3E)
    – HP 3 year Next Business Day Hardware Support for Designjet T630-24 andT650-24
    (AMS/APJ) (UD5H6PE)
  • Bảo hành: 1 năm

Xem thêm

  • Chức năng: In
  • Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1, 76 trang A1/ giờ
  • Độ phân giải: 2400 x 1200
  • Công nghệ: In phun nhiệt HP
  • Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
  • Ngôn ngữ in: JPEG, URF
  • Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 440 x 285 mm
  • Kiện hàng: 1155 x 575 x 405 mm
  • Không có chân máy đi kèm
  • Mực:
    • HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
    • HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
    • HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
    • HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
  • Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A)
  • Carepack:
    • HP 1y PW Nbd DJ T230/250-24 HWS (U06BJPE)
    • HP 3y Nbd DesignJet T230/T250-24 HWS (U06BFE)
  • Bảo hành: 1 năm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: GS1005HP/GS1008HP
    5-port/8-port GbE Unmanaged PoE Switch
  • Total port count : 5
  • 1000BASE-T: 1

 

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: Switch quản lý thông minh 24-port GbE với 4 SFP+ Uplink
  • Lớp Switch : Quản lý thông minh
  • Tổng số port : 28
  • 100/1000 Mbps: 24
  • 10 Gigabit SFP+: 4

 

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: NWA110AX
  • Description: 802.11ax (WiFi 6) Dual-Radio PoE Access Point
  • Standard: IEEE802.11 ax/ac/n/g/b/a
  • MIMO: MU-MIMO
  • Wireless speed : 2.4GHz: 575Mbps 5GHz: 1200Mbps

 

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: NWA1123-AC PRO
  • Tần số vô tuyến : 2.4 GHz & 5 GHz
  • Radio : 2

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: 16-port GbE Smart Managed Switch
  • 100/1000 Mbps : 16
  • Total port count : 16

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: Switch PoE quản lý thông minh 24-port GbE
  • Switch class : Quản lý thông minh
  • Total port count : 28

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: Switch PoE quản lý thông minh 24-port GbE
  • Switch class : Quản lý thông minh
  • Total port count : 28

Xem thêm

  • Part number: 235T9PA
  • Kiểu dáng: Mini
  • Hệ điều hành: Win 10 Home
  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10500 (3.1 GHz basefrequency, up to 4.5 GHz with Intel® TurboBoost Technology, 12 MB L3 cache, 8cores)
  • Ram: 8GB DDR4 2933
  • Khe ram: 2 SODIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
  • Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
  • Bảo hành: 3 năm onsite

Thông tin Datasheet

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: Switch PoE quản lý thông minh 8-port GbE
  • Switch class : Quản lý thông minh
  • Total port count : 10
  • Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: 24-port GbE Unmanaged Switch
  • Switch class : Unmanaged
  • Total port count : 24

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: 16-port GbE Unmanaged Switch
  • Switch class : Unmanaged
  • Total port count : 16

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

Giải pháp số hóa quang điện để tối ưu giá điện quy dẫn (LCOE)

  • Điện áp DC tối đa: 1500 V
  • Công suất biểu kiến AC tối đa: 185,000 VA
  • 9 MPPT giúp linh hoạt với nhiều loại địa hình
  • Giám sát thông minh trên từng chuỗi và xử lý sự cố nhanh chóng
  • Hiệu suất tối đa 99.03%, Hiệu suất EU 98.69%
  • Cấp bảo vệ IP66

Xem thêm

Mô-đun SmartPID2000 được lắp đặt trong Tủ điều khiển thông minh để giảm tác động của hiện tượng suy giảm hiệu suất trên tấm pin năng lượng Mặt Trời (PID) và hỗ trợ hệ thống DC 1000 V / 1100 V / 1500 V. Thông minh Đọc dữ liệu và nâng cấp phần mềm qua USB hoặc Web

Xem thêm