- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 6YH-01179
- Product Family: Skype for Business
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: 1 năm
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 9EA-01044
- Product Family: Windows Server DC Core
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 01 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: PGI-00878
- Product Family: Exchange Enterprise CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 1 thiết bị/ Licenses
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:9EM-00653
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN: 9EM-00652
- Product Family: Windows Server STD CORE
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính:Minimum 08 Licenses/Server
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:7AH-00739
- Product Family: SfB Server Ent CAL
- Product Type: Enterprise
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:6ZH-00732
- Product Family: SfB Server Plus CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:5HU-00410
- Product Family: SfB Server
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:YEG-01672
- Product Family: SfB Server Plus CAL
- Product Type: Pro Plus
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:381-04491
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Vendor: Microsoft
- Model/ PN:381-04492
- Product Family: Exchange Standard CAL
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Duration License: Permanent
- Unit: 01 User/License
- Licensing mode: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:312-04405
- Product Family: Exchange Server – Standard
- Product Type: Standard
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:PGI-00879
- Product Family: Exchange Enterprise CAL
- Product Type: Enterprise
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Người dùng/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:395-04604
- Product Family: Exchange Server – Enterprise
- Product Type: Enterprise
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Server/License
- Hình thức cấp license: E-License
- Hãng: Microsoft
- Model/ PN:PGI-00879
- Product Family: Exchange Enterprise CAL
- Product Type: Enterprise
- Version: 2019
- Thời hạn license: Vĩnh viễn
- Đơn vị tính: 01 Thiết bị/License
- Hình thức cấp license: E-License