Trang chủ Sản phẩm Máy in - Máy scanpage 4

Máy in - Máy scan

Trang chủ Sản phẩm Máy in - Máy scanpage 4
  • Hãng: Hp
  • P/N: 5ZY60A
  • Chức năng: In
  • Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
  • Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
  • In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
  • Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
  • Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
  •  Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
  • Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
  • Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
  • Bộ nhớ: 1GB
  • Kích thước (W x D x H):
    – Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
    – Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm
  • Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
  • HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
  • HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
  • HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
  • HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
  • Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
  • Bảo hành: One-year limited hardware warranty
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)

Xem thêm

  • Hãng: Hp
  • P/N: 5ZY58A
  • Chức năng: In
  • Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
  • Công nghệ: In phun nhiệt HP.
  • Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
  • Ngôn ngữ in: JPEG.
  • Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
  • Bộ nhớ: 256 MB
  • Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
  • Kiện hàng: 1130 x 610 x 405 mm.
  • Không có chân máy đi kèm.
  • Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
  • HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
  • HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
  • HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
  • HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
  • Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
  • Bảo hành: One-year limited hardware warranty
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • PN: W1A30A
  • Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 38 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 38 cpm
  • Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
  • Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
  • Trọng lượng: 15.5 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 38 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 256MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Có
  • Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
  • Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
  • Trọng lượng: 8.56 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
  • Bộ Nhớ: 512MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
  • Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
  • Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
  • Trọng lượng: 11.48 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
  • Trọng lượng: 23.4 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
  • Trọng lượng: 22.6 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Manual
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
  • Trọng lượng: 17.5kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
  • Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
  • Trọng lượng: 18.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 20 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9.0 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 2000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 1-5 Users
  • Kết Nối: 1 High-speed USB 2.0 Device Port
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 20 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (7400 yield) – CF256A; HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 25 kg (includes supplies)
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 92 ppm/184 ipm (b&w), up to 92 ppm/184 ipm (color)
  • Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 10,000 pages
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi
  • Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
  • Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
  • Tray giấy ADF: 150 sheets
  • Duplex: Yes
  • Kích thước scan: 216 x 356 mm
  • Kích thước (W x D x H): 512 x 585.3 x 263.4 mm
  • Trọng lượng: 17.5 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 599 x 396 x 731 mm
  • Trọng lượng gói: 20.28 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ Scan: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)
  • Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 20,000 pages
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi
  • Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
  • Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
  • Tray giấy ADF: 200 sheets
  • Duplex: Yes
  • Kích thước scan: 216 x 356 mm
  • Kích thước (W x D x H): 602 x 635 x 287 mm
  • Trọng lượng: 21.4 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 794 x 577 x 765 mm
  • Trọng lượng gói: 26.47 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 20 ppm/40 ipm (b&w, gray and color, 300 dpi)
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF.
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 1500 pages (ADF)
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
  • Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
  • Bộ nhớ: 64 MB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: Single-pass E-Duplex
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 451 x 351 x 122 mm
  • Trọng lượng: 4.3 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 548 x 194 x 465 mm
  • Trọng lượng gói: 6.1 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Loại Scan: Flatbed, ADF
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ Scan: Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi)
  • Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
  • Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
  • Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
  • Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
  • Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
  • Bộ nhớ: 512 MB
  • Tray giấy ADF: 50 sheets
  • Duplex: Single-pass E-Duplex
  • Kích thước scan: 216 x 3100 mm
  • Kích thước (W x D x H): 460 x 387 x 145 mm
  • Trọng lượng: 5.58 kg
  • Kích thước gói (W x D x H): 579 x 245 x 499 mm
  • Trọng lượng gói: 7.6 kg
  • Bảo hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm