Home Product Printers - Scanners

Printers - Scanners

Home Product Printers - Scanners
  • Hãng: Epson
  • Part: C11CG92501
  • Model:  M3170 STD
  • Chức năng: in, scan, copy, fax
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: có
  • Khay nạp tự động: có
  • Tốc độ in nháp: 39 ppm
  • Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
  • Độ phân giải in: 1200×2400 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200x1400dpi
  • Mã mực in: 005s/005
  • Cổng kết nối: USB
  • Kết nối mạng: Wifi Direct, Ethernet,
  • Kích thước: 375x347x346mm
  • Trọng lượng: 7.3kg
  • Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CG27501
  • Model:  M2140 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt:có
  • Khay nạp tự động: Không
  • Tốc độ in nháp: 39ppm
  • Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
  • Độ phân giải in: 1200×2400 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200x1400dpi
  • Mã mực in: 005s/005
  • Cổng kết nối: USB
  • Kết nối mạng: Wifi Direct
  • Kích thước: 375x347x302mm
  • Trọng lượng: 6.2kg
  • Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CG95501
  • Model:  M1100 STD
  • Chức năng: in
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: Không
  • Khay nạp tự động: Không
  • Tốc độ in nháp: 32ppm
  • Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
  • Độ phân giải in: 1440×720 dpi
  • Mã mực in: 005s/005
  • Cổng kết nối: USB
  • Kích thước: 375x267x161mm
  • Trọng lượng: 3.5kg
  • Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ88502
  • Model:  L6490 STD
  • Chức năng: in, scan, copy, fax
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: có
  • Khay nạp tự động: có
  • Tốc độ in nháp: 37/23ppm
  • Hiệu suất: 7500/6000 trang
  • Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
  • Kết nối: USB
  • Kết nối mạng: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b / g / n, Wi-Fi Direct
  • Kích thước: 375x347x346mm
  • Trọng lượng: 7.3kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ89502
  • Model:  L6460 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: có
  • Khay nạp tự động: có
  • Tốc độ in nháp: 37/23ppm
  • Hiệu suất: 7500/6000 trang
  • Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
  • Kết nối: USB
  • Kết nối mạng: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b / g / n, Wi-Fi Direct
  • Kích thước: 375x347x346mm
  • Trọng lượng: 7.3kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ62502
  • Model:  L6260 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: có
  • Khay nạp tự động: không
  • Tốc độ in nháp: 33/20ppm
  • Hiệu suất: 7500/6000 trang
  • Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
  • Cổng giao tiếp: Wifi, USB
  • Kích thước: 357x347x187mm
  • Trọng lượng: 5.7kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ61501
  • Model:  L6270 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • In hai mặt: có
  • Khay nạp tự động: có
  • Tốc độ in nháp: 33/20ppm
  • Hiệu suất: 7500/6000 trang
  • Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
  • Kết nối: USB
  • Kết nối mạng: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b / g / n, Wi-Fi Direct
  • Kích thước: 357x347x231mm
  • Trọng lượng: 6.7kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ67503
  • Model:  L3250 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • Tốc độ in nháp: 33/15ppm
  • Hiệu suất: 4500/7500 trang
  • Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi
  • Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
  • Cổng giao tiếp: Wifi, USB
  • Kích thước: 357x347x179mm
  • Trọng lượng: 3.9kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 30,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ68501
  • Model:  L3210 STD
  • Chức năng: in, scan, copy
  • Khổ giáy: A4
  • Tốc độ in nháp: 33/15ppm
  • Hiệu suất: 4500/7500 trang
  • Độ phân giải in: 5760 x 1440 dpi
  • Độ phân giải quét: 600×1200 dpi
  • Cổng giao tiếp: USB
  • Kích thước: 357x347x179mm
  • Trọng lượng: 3.9kg
  • Bảo hành: 2 năm hoặc 30,000 trang

View more

  • Hãng: Epson
  • Part: C11CJ71503
  • Model:  L1250 STD
  • Chức năng: in
  • Khổ giấy: A4
  • Tốc độ in nháp: 33/15ppm
  • Hiệu suất: 4500/7500 trang
  • Độ phân giải: 5760 x 1440 dpi
  • Cổng giao tiếp: Wiffi/ USB
  • Kích thước: 357x347x169mm
  • Trọng lượng: 2.9kg

View more

  • Hãng: HP
  • Part: 2Z629A
  • Model: HP LaserJet Pro MFP 4103fdw
  • Bảo Hành  3 năm Onstie

View more

  • Hãng: HP
  • Part: 2Z610A
  • Model: HP LASERJET PRO 4003dw
  • Bảo Hành  3 năm Onstie

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: In, Sao chép, Quét
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
  • Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
  • Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
  • Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
  • Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
  • Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
  • In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
  • Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng, ADF
  • Công suất khay nạp tài liệu tự động: Chuẩn, 100 tờ
  • Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
  • Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
  • Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
  • Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao: 25 đến 400%
  • Bản sao, tối đa: Lên đến 999 bản sao
  • Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
  • Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
  • Trọng lượng: 31,5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: In, Sao chép, Quét
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
  • Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
  • Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
  • Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
  • Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
  • Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
  • In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
  • Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng
  • Độ phân giải chụp quét, quang học: Tối đa 600 dpi
  • Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
  • Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
  • Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
  • Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
  • Trọng lượng: 31,5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

View more

  • Giá: Liên hệ
  • Hãng: Fujitsu
  • Model/ PN:  PA03811-B021
  • Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 30ppm/60ipm (quét màu, 300dpi), khay  giấy 50 tờ, công suất 4500 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
  • Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
    – Tốc độ Scan: 30ppm/60ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
    – Khay giấy 50 tờ, công suất 4.500 tờ/ngày
    – Kết nối USB 3.2 & LAN
    – Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
    – Phần mềm hỗ trợ:
    • PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
    • PaperStream Capture  – phần mềm quét chuyên dụng
    • ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
    • Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent
  • Bảo hành: 12 tháng

Tải Datasheet sản phẩm

View more