- Hãng: HP
- Part: 2Z629A
- Model: HP LaserJet Pro MFP 4103fdw
- Bảo Hành 3 năm Onstie
- Hãng: HP
- Part: 2Z610A
- Model: HP LASERJET PRO 4003dw
- Bảo Hành 3 năm Onstie
- Hãng: HP
- Chức năng: In, Sao chép, Quét
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
- Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
- Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
- Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
- In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng, ADF
- Công suất khay nạp tài liệu tự động: Chuẩn, 100 tờ
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
- Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao: 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa: Lên đến 999 bản sao
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
- Trọng lượng: 31,5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: In, Sao chép, Quét
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
- Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
- Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
- Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
- In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng
- Độ phân giải chụp quét, quang học: Tối đa 600 dpi
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
- Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
- Trọng lượng: 31,5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Giá: Liên hệ
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03811-B021
- Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 30ppm/60ipm (quét màu, 300dpi), khay giấy 50 tờ, công suất 4500 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Tốc độ Scan: 30ppm/60ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4.500 tờ/ngày
– Kết nối USB 3.2 & LAN
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
– Phần mềm hỗ trợ:
• PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
• PaperStream Capture – phần mềm quét chuyên dụng
• ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
• Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent - Bảo hành: 12 tháng
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03811-B011
- Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 25ppm/50ipm (quét màu, 300dpi), khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Tốc độ Scan: 25ppm/50ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4.000 tờ/ngày
– Kết nối USB 3.2 & LAN
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
– Phần mềm hỗ trợ:
• PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
• PaperStream Capture – phần mềm quét chuyên dụng
• ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
• Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent - Bảo hành: 12 tháng
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03811-B001
- Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 20ppm/40ipm (quét màu, 300dpi), khay giấy 50 tờ, công suất 3000 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Tốc độ Scan: 20ppm/40ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
– Khay giấy 50 tờ, công suất 3000 tờ/ngày
– Kết nối USB 3.2 & LAN
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
– Phần mềm hỗ trợ:
• PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
• PaperStream Capture – phần mềm quét chuyên dụng
• ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
• Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent - Bảo hành: 12 tháng
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03770-B401
- Máy quét 2 mặt, tốc độ 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi), khay giấy 50 tờ.
- Kết nối wifi (hỗ trợ kết nối 4 thiết bị cùng lúc), USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B).
- Quét giấy A3 không cần Carrier Sheet. Màn hình cảm ứng 4,3″
- OCR: ABBYY FineReader for ScanSnap, hỗ trợ font tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Độ dày tài liệu: giấy mỏng từ 0.06 mm tới thẻ cứng dập nổi dày 1.24 mm
– Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm, chất lượng quét màu 300dpi
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày
– Kết nối
• Wifi: có thể kết nối trực tiếp lên tới 4 thiết bị cùng lúc (PC, Mac, iPad®, iPhone®, Android™ and Kindle™) thông qua Wifi
• USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B)
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao / Trọng lượng): 292 x 161 x 152 mm / 3,4kg
– Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn - Bảo hành: 12 Tháng
(Thay thế dòng IX1500 đã EOL)
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03820-B001
- Máy quét 2 mặt, tốc độ 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi), khay giấy 50 tờ. USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B).
- Quét giấy A3 qua Carrier Sheet.
- OCR: ABBYY FineReader for ScanSnap, hỗ trợ font tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Độ dày tài liệu: giấy mỏng từ 0.06 mm tới thẻ cứng dập nổi dày 1.24 mm
– Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm, chất lượng quét màu 300dpi
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày
– Kết nối
• USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B)
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao / Trọng lượng): 292 x 161 x 152 mm / 3,4kg
– Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn - Bảo hành: 12 tháng
Tổng quanThông số kỹ thuậtTổng quan Máy in HP DesignJetT250 24 inch(5HB06A) Tổng quan Được thiết kế để phù hợp với văn phòng, ngân sách và cách làm việc của bạn, những chiếc máy in bản vẽ nhỏ nhất thế giới này 1 mang đến sự đơn giản tối đa. Gửi nhiều tệp sau một
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang A1, 81 trang A1/ giờ
- Độ phân giải: 2400 x 1200
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: HP-GL / 2, HP-RTL, CALS G4, JPEG, URF
- Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
- Bộ nhớ: 1 GB
- Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 605 x 932 mm
- Kiện hàng: 1155 x 575 x 475 mm
- Có chân máy đi kèm
Mực:
– HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
– HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
– HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
– HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A) - Carepack:
– HP 1 year Post Warranty Next Business Day Hardware Support for DesignJetT630-24 and
T650-24 (UD5H3E)
– HP 3 year Next Business Day Hardware Support for Designjet T630-24 andT650-24
(AMS/APJ) (UD5H6PE)
Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Sheetfed
- Size giấy: A4
- Tốc độ Scan: Up to 35 ppm/70 ipm
- Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) and Searchable PDF
- Bit depth: 24-bit (external), 48-bit (internal)
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3500 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: USB 3.0
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tray giấy ADF: 50 sheets
- Duplex: Single-pass duplex
- Kích thước scan: 216 x 3100 mm
- Kích thước (W x D x H): 300 x 172 x 154 mm
- Trọng lượng: 2.7 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
- Trọng lượng gói: 4.2 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Flatbed, ADF
- Size giấy: A4/A5
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
- Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
- Bit depth: 24-bit
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Bộ nhớ: 768 MB
- Tray giấy ADF: 100 sheets
- Duplex: Single-pass E-Duplex
- Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
- Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
- Trọng lượng:61 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
- Trọng lượng gói:45 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 715 x 1040 mm
- Trọng lượng: 108,4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm