- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03811-B011
- Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 25ppm/50ipm (quét màu, 300dpi), khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Tốc độ Scan: 25ppm/50ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4.000 tờ/ngày
– Kết nối USB 3.2 & LAN
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
– Phần mềm hỗ trợ:
• PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
• PaperStream Capture – phần mềm quét chuyên dụng
• ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
• Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent - Bảo hành: 12 tháng
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03811-B001
- Máy quét 2 mặt kết nối mạng LAN, tốc độ 20ppm/40ipm (quét màu, 300dpi), khay giấy 50 tờ, công suất 3000 tờ/ngày. Kết nối USB 3.2 & LAN. Kèm theo giải pháp số hóa bóc tách 20 trường dữ liệu tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Tốc độ Scan: 20ppm/40ipm, chất lượng quét màu 300dpi – 24 bit
– Khay giấy 50 tờ, công suất 3000 tờ/ngày
– Kết nối USB 3.2 & LAN
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao | Trọng lượng): 298 x 135 x 133 mm | 2,5 kg
– Phần mềm hỗ trợ:
• PaperStream IP – Tăng cường hiệu quả scan nhờ các tính năng tự động canh chỉnh, xoay, cắt, loại bỏ khoảng trống hoặc vệt bẩn, định cỡ hình ảnh file scan
• PaperStream Capture – phần mềm quét chuyên dụng
• ABBYY™ FineReader™ Sprint – Tích hợp sẵn nhận dạng tiếng Việt (OCR), chuyển đổi sang dạng văn bản có thể chỉnh sửa (word, excel, PDF có thể tìm kiếm)
• Software Operation Panel, Error Recovery Guide, Scanner Central Admin Agent - Bảo Hành: 12 tháng
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03770-B401
- Máy quét 2 mặt, tốc độ 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi), khay giấy 50 tờ.
- Kết nối wifi (hỗ trợ kết nối 4 thiết bị cùng lúc), USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B).
- Quét giấy A3 không cần Carrier Sheet. Màn hình cảm ứng 4,3″
- OCR: ABBYY FineReader for ScanSnap, hỗ trợ font tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Độ dày tài liệu: giấy mỏng từ 0.06 mm tới thẻ cứng dập nổi dày 1.24 mm
– Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm, chất lượng quét màu 300dpi
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày
– Kết nối
• Wifi: có thể kết nối trực tiếp lên tới 4 thiết bị cùng lúc (PC, Mac, iPad®, iPhone®, Android™ and Kindle™) thông qua Wifi
• USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B)
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao / Trọng lượng): 292 x 161 x 152 mm / 3,4kg
– Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn - Bảo hành: 12 Tháng
(Thay thế dòng IX1500 đã EOL)
- Hãng: Fujitsu
- Model/ PN: PA03820-B001
- Máy quét 2 mặt, tốc độ 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi), khay giấy 50 tờ. USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B).
- Quét giấy A3 qua Carrier Sheet.
- OCR: ABBYY FineReader for ScanSnap, hỗ trợ font tiếng Việt
- Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Độ dày tài liệu: giấy mỏng từ 0.06 mm tới thẻ cứng dập nổi dày 1.24 mm
– Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm, chất lượng quét màu 300dpi
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày
– Kết nối
• USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B)
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao / Trọng lượng): 292 x 161 x 152 mm / 3,4kg
– Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn - Bảo hành: 12 tháng
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang A1, 81 trang A1/ giờ
- Độ phân giải: 2400 x 1200
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: HP-GL / 2, HP-RTL, CALS G4, JPEG, URF
- Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
- Bộ nhớ: 1 GB
- Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 605 x 932 mm
- Kiện hàng: 1155 x 575 x 475 mm
- Có chân máy đi kèm
Mực:
– HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
– HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
– HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
– HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A) - Carepack:
– HP 1 year Post Warranty Next Business Day Hardware Support for DesignJetT630-24 and
T650-24 (UD5H3E)
– HP 3 year Next Business Day Hardware Support for Designjet T630-24 andT650-24
(AMS/APJ) (UD5H6PE) - Bảo hành: 1 năm
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1, 76 trang A1/ giờ
- Độ phân giải: 2400 x 1200
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: JPEG, URF
- Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
- Bộ nhớ: 512 MB
- Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 440 x 285 mm
- Kiện hàng: 1155 x 575 x 405 mm
- Không có chân máy đi kèm
- Mực:
- HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
- HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
- HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
- HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
- Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A)
- Carepack:
- HP 1y PW Nbd DJ T230/250-24 HWS (U06BJPE)
- HP 3y Nbd DesignJet T230/T250-24 HWS (U06BFE)
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Sheetfed
- Size giấy: A4
- Tốc độ Scan: Up to 35 ppm/70 ipm
- Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) and Searchable PDF
- Bit depth: 24-bit (external), 48-bit (internal)
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3500 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: USB 3.0
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tray giấy ADF: 50 sheets
- Duplex: Single-pass duplex
- Kích thước scan: 216 x 3100 mm
- Kích thước (W x D x H): 300 x 172 x 154 mm
- Trọng lượng: 2.7 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
- Trọng lượng gói: 4.2 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 71 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 30,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Flatbed, ADF
- Size giấy: A4/A5
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
- Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
- Bit depth: 24-bit
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Bộ nhớ: 768 MB
- Tray giấy ADF: 100 sheets
- Duplex: Single-pass E-Duplex
- Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
- Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
- Trọng lượng:61 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
- Trọng lượng gói:45 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 715 x 1040 mm
- Trọng lượng: 108,4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.22 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 648 x 635 mm
- Trọng lượng: 76.1 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: Up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 597 x 497 x 539 mm
- Trọng lượng: 27.2 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2, 3
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450A
HP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A
HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 640 mm
- Trọng lượng: 37.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450AHP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 510 mm
- Trọng lượng: 31.3 kg
- Bảo Hành: 1 năm