Trang chủ Sản phẩm page 34

HP Z32 31.5 inch 4K UHD (1AA81A4)

Trang chủ Sản phẩm page 34
  • Hãng: HP
  • Part: 1AA81A4
  • Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
  • Kích thước màn hình: 80 cm (31.5″)
  • Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
  • Độ sáng: 350 cd/m²
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 10000000:1 dynamic
  • Thời gian phản hồi: 14 ms gray to gray
  • Màu sắc sản phẩm: Black
  • Tỉ lệ màn hình: 16:9
  • Độ phân giải tối đa: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
  • Cổng kết nối: 1 USB Type-C™ (DisplayPort 1.2, power delivery up to 65 W); 3 USB 3.0 (downstream)
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 38 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
  • Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
  • Bộ Nhớ: 1GB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
  • Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) – CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X

HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X

HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A

HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X

  • Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
  • Trọng lượng: 30.8 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

Giải pháp lưu trữ, máy chủ database, hỗ trợ ảo hóa tối ưu nhất, phù hợp với mọi doanh nghiệp có quy mô khác nhau

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Máy chủ lưu trữ, sao lưu dữ liệu tầm trung.
– Hỗ trợ ảo hóa với nhiều VM.
– Máy chủ database cho các doanh nghiệp vừa hoặc lớn (quy mô hơn 100 người).

 

 

 

Xem thêm

Giải pháp lưu trữ, máy chủ database, hỗ trợ ảo hóa cho doanh nghiệp vừa

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Máy chủ lưu trữ, sao lưu dữ liệu.
– Hỗ trợ ảo hóa.
– Máy chủ database cho các doanh nghiệp vừa (nhỏ hơn 50 người).

 

 

 

Xem thêm

Giải pháp lưu trữ, máy chủ database, hỗ trợ ảo hóa, phù hợp với mọi doanh nghiệp có quy mô khác nhau

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Máy chủ lưu trữ, sao lưu dữ liệu tầm trung.
– Hỗ trợ ảo hóa với nhiều VM.
– Máy chủ database cho các doanh nghiệp vừa hoặc lớn (quy mô hơn 100 người).

 

 

Xem thêm

Giải pháp máy chủ database, hỗ trợ ảo hóa, tối ưu và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Máy chủ lưu trữ, sao lưu dữ liệu, chạy Web, Email
– Hỗ trợ ảo hóa.
– Máy chủ database cho các doanh nghiệp vừa (từ 50 –> 100 người).

 

 

Xem thêm

Giải pháp máy chủ database, hỗ trợ ảo hóa, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Triển khai ảo hóa trung cấp, cơ sở hạ tầng CNTT/web cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Máy chủ hỗ trợ xử lý nhiều khối lượng công việc.
– Máy chủ database cho các doanh nghiệp vừa (nhỏ hơn 50 người).

 

 

Xem thêm

Giải pháp lưu trữ, máy chủ chi nhánh, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp nhỏ

  • Hãng : HPE
  • Giải pháp: 

– Giải pháp lưu trữ.
– Máy chủ chi nhánh.
– Máy chủ đa dụng: phần mềm kế toán, quản lý kho, quản lý cửa hàng, Internet gateway…cho doanh nghiệp nhỏ, startup (dưới 20 người).

 

 

Xem thêm

  • Hãng: Hp
  • P/N: 1VD84A
  • Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1 116 pages per hour1 on A1/D
  • Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
  • Công nghệ: In phun nhiệt HP
  • Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
  • Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
  • Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
  • Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
  • Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm & Kiện hàng: 1955 x 770 x 710 mm
  • Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
  • HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
  • HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
  • HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
  • HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
  • HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
  • Đầu phun: HP 731 DesignJet Printhead (P2V27A)
  • Bào hành: 12 tháng chính hãng
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU6E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU7E)

Xem thêm

  • Hãng: Hp
  • P/N: 5ZY60A
  • Chức năng: In
  • Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
  • Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
  • In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
  • Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
  • Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
  •  Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
  • Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
  • Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
  • Bộ nhớ: 1GB
  • Kích thước (W x D x H):
    – Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
    – Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm
  • Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
  • HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
  • HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
  • HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
  • HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
  • Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
  • Bảo hành: One-year limited hardware warranty
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)

Xem thêm

  • Hãng: Hp
  • P/N: 5ZY58A
  • Chức năng: In
  • Tốc độ in:  Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
  • Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
  • Công nghệ: In phun nhiệt HP.
  • Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
  • Ngôn ngữ in: JPEG.
  • Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
  • Bộ nhớ: 256 MB
  • Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
  • Kiện hàng: 1130 x 610 x 405 mm.
  • Không có chân máy đi kèm.
  • Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
  • HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
  • HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
  • HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
  • HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
  • Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
  • Bảo hành: One-year limited hardware warranty
  • Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
  • HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • PN: W1A30A
  • Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 38 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 38 cpm
  • Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
  • Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
  • Trọng lượng: 15.5 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 38 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 256MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Có
  • Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
  • Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
  • Trọng lượng: 8.56 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 43 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
  • Bộ Nhớ: 512MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
  • Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
  • Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
  • Trọng lượng: 11.48 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
  • Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
  • Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
  • Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
  • Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 27 cpm
  • Fax: Yes
  • Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
  • HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
  • HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
  • HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
  • Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
  • Trọng lượng: 23.4 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

Xem thêm