Trang chủ Sản phẩm page 22

Liebert PSA 1500VA 230V AVR USB Multilink® Software

Trang chủ Sản phẩm page 22
  • Hãng: Vertiv
  • Part: PSA1500MT3-230U
  • Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software 1500VA / 900W
  • Công nghệ: AVR Line-interactive.
  • Điện áp vào: 160-287 VAC.
  • Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.
  • Điện áp ra: 230VAC ±5%
  • Tần số nguồn ra: 50 HZ .
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB.
  • Thời gian lưu điện: 3-5 phút ở 100% tải
  • Kích thước: 147 x 360 x 234 cm
  • Trọng lượng: 12 kg
  • Bảo hành: 2 năm

Xem thêm

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 01202771
  • Model: PSA1000-SOHO
  • Liebert PSA 1000 SOHO
  • Công nghệ: AVR
  • Công suất: 1000VA/600W
  • Điện áp vào: 162 – 290 VAC
  • Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
  • Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
  • Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
  • Thời gian chuyển: 2 – 6ms
  • Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
  • Thời gian back-up: 6 phút 1/2 tải.
  • Cổng kết nối: 04 x IEC C13
  • 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
  • Kích thước: 35 x 16 x 14.6 cm
  • Trọng lượng: 8 kg
  • Bảo hành: 2 năm

Xem thêm

  • Hãng: Vertiv
  • Part: PSA650-SOHO
  • Liebert PSA 650 SOHO
  • Công nghệ: AVR
  • Công suất: 650VA/390W
  • Điện áp vào: 162 – 290 VAC
  • Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
  • Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
  •  Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
  • Thời gian chuyển: 2 – 6ms
  •  Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
  • Thời gian back-up: 4 phút ở tải 120W.
  • Cổng kết nối: 03 cổng ra Universal
  • 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
  • Kích thước: 31×26.8×12.1 cm
  • Trọng lượng: 4,4 kg
  • Bảo hành: 2 năm

Xem thêm

  • Kích thước màn hình: 23.8”
  • Độ phân giải: QHD (2560 x 1440 @75Hz)
  • Độ sáng: 300 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Dải màu: 99% sRGB
  • Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2
  • Audio Signal: 1 x Audio Out (3.5mm)​​​​​​​
  • Loa: 2 x 2W
  • Tilt Angle (front/back): -5° / 22°
  • Swivel Angle (left/right): 360°
  • Lift (max range): 155 mm
  • Pivot: -90° / 90°
  • Màu sắc: Raven Black
  • Trọng lượng: 3.3kg
  • Bảo hành: 3 Năm

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: NWA50AX
  • Description: 802.11ax (WiFi 6) Dual-Radio PoE Access Point
  • Standard: IEEE802.11 ax/ac/n/g/b/a
  • MIMO: MU-MIMO
  • Wireless speed : 2.4GHz: 575Mbps 5GHz: 1200Mbps

 

Datasheet sản phẩm

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1185G7 (3 GHz base frequency, up to 4.80 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores) supporting Intel® vPro® technology
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W60081VN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W60080VN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Không
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007XVA) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i5-1145G7 (2.60 GHz base frequency, up to 4.40 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores) supporting Intel® vPro® technology
  • Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007WVN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007VVN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: không
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007TVA) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1185G7 (3 GHz base frequency, up to 4.80 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores) supporting Intel® vPro® technology
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 50Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1,502kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P14s Gen 2 (20VX008MVN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 50Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1,502kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P14s Gen 2 (20VX008LVN) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Không
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 50Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1,502kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P14s Gen 2 (20VX008JVA) – Datasheet

Xem thêm

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 14″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Win 10 Pro
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 50Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1,502kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P14s Gen 2 (20VX008GVN) – Datasheet

Xem thêm