Trang chủ Sản phẩm page 18

HP LaserJet MFP M440dn (8AF47A)

Trang chủ Sản phẩm page 18
  • Hãng: HP
  • Chức năng: In, Sao chép, Quét
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
  • Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
  • Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
  • Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
  • Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
  • Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
  • In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
  • Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng
  • Độ phân giải chụp quét, quang học: Tối đa 600 dpi
  • Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
  • Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
  • Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
  • Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
  • Trọng lượng: 31,5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Xeon® Silver 4208 (2.1 GHz base frequency, up to 3.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 11 MB cache, 8 cores)
  • Đồ họa tích hợp: không có
  • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC Reg RAM
  • Khe Bộ nhớ: 6 DIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
  • Cổng xuất hình: không có
  • Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
  • Ổ DVD: không
  • Nguồn: 1000W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
  • Port mạng: 2 cổng
  • Hệ điều hành: Linux
  • Kích thước: 16.9 x 46.5 x 44.5 cm
  • Trọng lượng: Starting at 13.1 kg
  • Bảo hành: 3 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Xeon® W-2235 (3.8 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8.25 MB cache, 6 cores
  • Đồ họa tích hợp: không có
  • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC Reg RAM
  • Khe Bộ nhớ: 8 DIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
  • Cổng xuất hình: không có
  • Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
  • Ổ DVD: không
  • Nguồn: 750 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
  • Port mạng: 2 cổng
  • Hệ điều hành: Linux
  • Kích thước: 38.6 x 16.9 x 44.5 cm
  • Trọng lượng: Starting at 10.2 kg
  • Bảo hành: 3 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Xeon® W-1270P (3.8 GHz base frequency, up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores)
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics P630
  • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM non-ECC
  • Khe Bộ nhớ: 4 DIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
  • Cổng xuất hình: 2 cổng Display Port
  • Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
  • Ổ DVD: không
  • Nguồn: 500 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
  • Hệ điều hành: Linux
  • Kích thước: 35.6 x 16.9 x 38.5 cm
  • Trọng lượng: 7kg
  • Bảo hành: 3 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Webcam: HD 720p DualAryMic
  • Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
  • Màu sắc: Silver
  • Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
  • Trọng lượng: 1,35kg
  • Bảo hành: 1 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Card đồ họa rời: NVIDIA® T500
  • Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Webcam: HD 720p DualAryMic
  • Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
  • Màu sắc: Silver
  • Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
  • Trọng lượng: 1,35kg
  • Bảo hành: 1 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: HP
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores
  • Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
  • Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
  • Webcam: HD 720p DualAryMic
  • Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
  • Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
  • Màu sắc: Silver
  • Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
  • Trọng lượng: 1,35kg
  • Bảo hành: 1 năm onsite

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000148MPK
  • Model: RYZEN 3 PRO 4350G MKP
  • Thông số: CCPU AMD RYZEN 3 PRO 4350G, với quạt tản nhiệt Wrait Strealth / Xung cơ bản 3.8 GHz (4.0 GHz tối đa) / 6MB Bộ nhớ đệm / 4 nhân 8 luồng / 65W / Socket AM4 / Có card đồ họa tích hợp, PCIe 3.0
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: YD3000C6FHBOX
  • Model: Athlon 3000G
  • Thông số: CPU Ryzen 3000G / Xung cơ bản 3.5 GHz / 4 MB Bộ nhớ đệm / 2 nhân / 4 luồng / Tiến trình 12nm / Socket AM4/ Card đồ họa tích hợp Radeon Vega3, PCIe 3.0
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000143MPK
  • Model: RYZEN 5 PRO 4650G MPK
  • Thông số: CPU AMD RYZEN 5 PRO 4650G, với quạt tản nhiệt Wrait Strealth / Xung cơ bản 3.7 GHz (4.2 GHz tối đa) / 11MB Bộ nhớ đệm / 6 nhân 12 luồng / 65W / Socket AM4 / Có card đồ họa tích hợp/ PCIe 3.0
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000065BOX
  • Model: RYZEN-5-5600X
  • Thông số:AMD Ryzen 5 5600X/ Xung cơ bản 3.7 GHz (4.6 GHz Turbo) / 35MB Cache (Bộ nhớ đệm) / 6 cores (nhân) / 12 threads (luồng)/ 65W / Socket AM4 /Không card đồ họa tích hợp (Yêu cầu card đồ họa rời)/ Quạt tản nhiệt Wraith Stealth
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000145MPK
  • Model: RYZEN 7 PRO 4750G MPK
  • Thông số: CPU AMD RYZEN 7 PRO 4750G, với quạt tản nhiệt Wrait Strealth/ Xung cơ bản 3.6 GHz (4.4 GHz tối đa) / 12MB Bộ nhớ đệm / 8 nhân 16 luồng / 65W / Socket AM4/ Có card đồ họa tích hợp/ PCIe 3.0
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000063WOF
  • Model: RYZEN-7-5800X
  • Thông số:AMD Ryzen 7 5800X/ Xung cơ bản 3.8 GHz (4.7 GHz Turbo) / 36MB Cache (Bộ nhớ đệm)/ 8 cores (nhân) / 16 threads (luồng) / 105W / Socket AM4 / Không có Quạt tạt nhiệt đi kèm/ Không card đồ họa tích hợp (Yêu cầu card đồ họa rời)
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000061WOF
  • Model: RYZEN-9-5900X
  • Thông số: AMD Ryzen 9 5900X/ Xung cơ bản 3.7 GHz (4.8 GHz Turbo) / 70MB Cache (Bộ nhớ đệm) / 12 cores (nhân) / 24 threads (luồng) / 105W / Socket AM4 / Không có Quạt tạt nhiệt đi kèm/ Không card đồ họa tích hợp (Yêu cầu card đồ họa rời)
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm

  • Hãng: AMD
  • Part: 100-100000059WOF
  • Model: RYZEN-9-5950X
  • Thông số: AMD Ryzen 9 5950X/ Xung cơ bản 3.4 GHz (4.9 GHz Turbo) / 72MB Cache (Bộ nhớ đệm) / 16 cores (nhân) / 32 threads (luồng) / 105W / Socket AM4/ Không có Quạt tạt nhiệt đi kèm/ Không card đồ họa tích hợp (Yêu cầu card đồ họa rời)
  • Bảo hành: 3 năm

Xem thêm