Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm Arubapage 5

Sản phẩm Aruba

Trang chủ Sản phẩm Sản phẩm Arubapage 5
  • Vendor: Aruba
  • Model/ PN: JW325A
  • Antenna:  Eight integrated downtilt omni- directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.5 dBi in 2.4 GHz and 5.0 dBi in 5 GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling- mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is ~ 30 degrees. Combining the patterns of each of the antennas of the MIMO radios, the peak gain of the effective per-antenna pattern is 1.5dBi in 2.4GHz and 2.1dBi in 5GHz.
  • Port: –  Two 10/100/1000BASE-T Ethernet network interfaces (RJ-45)
    – Auto-sensing link speed and MDI/MDX
    – Link Aggregation support to achieve platform throughput up to 2 Gbps
    – 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
    – PoE-PD: 48 Vdc (nominal) 802.3af or 802.3at PoE
    –  USB 2.0 host interface (Type A connector)
    – Bluetooth Low Energy (BLE) radio
    – Serial console interface (RJ-45)
  • Wireless Throughput : Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device.
    – Three spatial stream MU-MIMO for up to 1,300 Mbps wireless data rate to up to three MU-MIMO capable client devices simultaneously.
    –  Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio.
  • WLAN:  – 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    – 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
  • Indoor: Indoor
  • Warranty: 5 years following Aruba’s hardware end-of-sale date

Xem thêm

  • Vendor: Aruba
  • Model/ PN: JW811A
  • Antenna:  Four integrated dual-band downtilt omni-directional antennas for 4×4 MIMO with peak antenna gain of 3.1dBi in 2.4 GHz and 5.0dBi in 5 GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is roughly 30 degrees.
  • Port: – One 10/100/1000BASE-T Ethernet network interfaces (RJ-45)
    – Auto-sensing link speed and MDI/MDX
    – 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
    – USB 2.0 host interface (Type A connector)
    –  Bluetooth Low Energy (BLE) radio
  • Wireless Throughput :  – 5GHz: Three spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,300 Mbps wireless data rate to individual 3×3 VHT80 client devices
    – 5GHz: Two spatial stream Multi User (MU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate to up to two (1×1 VHT80) MU-MIMO capable client devices simultaneously
    –  2.4GHz: Two spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 300 Mbps wireless data rate to individual 2×2 HT40 client devices
    – Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio
    – Serial console interface (proprietary; optional adapter cable available)
  • WLAN:  – 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    – 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
  • Indoor: Indoor
  • Warranty: 5 years following Aruba’s hardware end-of-sale date

Xem thêm

 

  • AP305 802.11ac Wave 2 với mức giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cao cho môi trường doanh nghiệp có mật độ trung bình như trường học, chi nhánh bán lẻ, nhà kho, khách sạn và văn phòng doanh nghiệp. Có thể được vận hành với chế độ ArubaOS hoặc InstantOS.
  • AP-305 bao gồm một cổng Ethernet thứ hai với PoE nối chuỗi mạng có dây để kết nối và cấp nguồn cho bất kỳ thiết bị mạng nào như camera IP, cổng IoT hoặc thậm chí là điểm truy cập thứ hai. Tính năng này giúp giảm chi phí và đơn giản hóa việc cài đặt nhiều thiết bị bằng cách chia sẻ cổng chuyển mạch và cáp. AP-305 đã tích hợp đài Zigbee cho kết nối IoT.

Xem thêm

  • Wifi tầm trung, hiệu suất cao, giá hợp lý dành cho khách hàng có môi trường mật độ trung bình như: Trường học, cửa hàng, kho hàng, khách sạn, hay văn phòng,…muốn tối ưu hóa chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động.

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Stable air               Secure air                Simple                    Smart air 

LỢI ĐIỂM BÁN HÀNG

Triển khai dễ dàng

  • Cài đặt trên giao diện web
  • Linh hoạt ở nhiều mô hình
  • Khả năng mở rộng tốt

Tích hợp công nghệ Bluetooth Beacon

  • Định vị trong nhà, đẩy thông báo đến người dùng

Hoạt động ổn định

  • Tần suất cao
  • Roaming và cân bằng tải vượt trội

Giao diện quản lý trực quan

  • Hiển thị tất cả các thông số trong 1 giao diện

 

Reference link: https://www.arubanetworks.com/products/networking/access-points/207-series/

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH019A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Vendor: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH018A
  • Memory and Processor:  8 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB
  • Port number:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 fixed 1000/10000 SFP+ ports
  • Speed:  Throughput up to 65.5 Mpps
    Switching capacity 88 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
    10 Gbps Latency < 2 µs
  •  PoE:   N/A
  • warranty:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH017A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP 100/1000 Mbps ports
  • Tốc độ:  Throughput up to 38.7 Mpps
    Switching capacity 52 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JG708B
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 35.7 Mpps
    Switching capacity 48 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH016A
  • Memory and Processor:  1 MB flash; Packet buffer size: 512 KB
  • Số Port:  16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 23.8 Mpps
    Switching capacity 32 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 8 µs
    1000 Mb Latency < 16 µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH330A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   64 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH329A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1.5 Mb
  • Số Port:  8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 11.8 Mpps
    Switching capacity 16 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN:  JH328A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1 Mb
  • Số Port:  5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity 10 Gbps
    Switching capacity 10 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3 µs
    1000 Mb Latency < 2.6 µs
  •  PoE:   32W PoE+
  •  Bảo hành: Limited Lifetime Warranty

Xem thêm

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JH327A
  • Memory and Processor:  Packet buffer size: 1 Mb
  • Số Port:  5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ:  Throughput up to 7.4 Mpps
    Switching capacity 10 Gbps
  • Lacenty:  100 Mb Latency < 3µs
    1000 Mb Latency < 2.6µs
  •  PoE:   N/A
  •  Bảo hành: Limited Lifetime Warranty

Xem thêm