- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) – CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: Hp
- P/N: 1VD84A
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang khổ A1 116 pages per hour1 on A1/D
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: Basic printer: HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4; PostScript printer: Adobe PostScript 3, Adobe PDF 1.7 ext 3, HP-GL/2, TIFF, JPEG, URF, CALS G4
- Giao diện kết nối: Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); USB Type-A host port
- Bộ nhớ: 128 GB (virtual)4; 500 GB self-encrypting hard disk
- Kích thước (W x D x H): 1802 x 695 x 998 mm & Kiện hàng: 1955 x 770 x 710 mm
- Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
- HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
- HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
- HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
- HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
- HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
- Đầu phun: HP 731 DesignJet Printhead (P2V27A)
- Bào hành: 12 tháng chính hãng
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU6E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite HW Support w/Defective Media Retention for DesignJet T1708 1 roll (U9ZU7E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY60A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 30giây/trang A1/D, 76 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Hình ảnh màu: – In nhanh: 1.3 phút/trang trên giấy phủ.
- In thường: 4.1 phút/trang trên giấy phủ; 9.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Tối ưu: 16.3 phút/trang trên giấy bóng.
- Độ phân giải: 2400 x 1200 dpi.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, JPEG, CALS G4
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 1GB
- Kích thước (W x D x H):
– Máy in: 987 x 530 x 932 mm.
– Kiện hàng: 1090 x 570 x 480 mm - Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S4E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T530-24 (UC2S5E)
- Hãng: Hp
- P/N: 5ZY58A
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 35giây/trang A1/D, 70 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper)
- Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi.
- Công nghệ: In phun nhiệt HP.
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động.
- Ngôn ngữ in: JPEG.
- Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
- Bộ nhớ: 256 MB
- Kích thước (W x D x H): Máy in: 987 x 530 x 285 mm
- Kiện hàng: 1130 x 610 x 405 mm.
- Không có chân máy đi kèm.
- Mực: HP 711 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ129A)
- HP 711 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (CZ130A)
- HP 711 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (CZ131A)
- HP 711 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (CZ132A)
- HP 711 80-ml Black DesignJet Ink Cartridge (CZ133A)
- Đầu phun: HP 711 DesignJet Printhead Replacement Kit (C1Q10A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J2E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for HP DesignJet T130 (UC1J3E)
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Có
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.56 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
- Trọng lượng: 11.48 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
- Trọng lượng: 23.4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
- Trọng lượng: 22.6 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
- Trọng lượng: 17.5kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
- Trọng lượng: 18.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
- Trọng lượng: 18.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, Copy, Scan
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in A4: Up to 20 ppm
- Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: Up to 2000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 1-5 Users
- Kết Nối: 1 High-speed USB 2.0 Device Port
- Bộ Nhớ: 128 MB
- Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
- Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 20 cpm
- Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (7400 yield) – CF256A; HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield) – CF257A
- Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
- Trọng lượng: 25 kg (includes supplies)
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part: F9A30B
- In đường nét: 26 sec/page on A1/D, 81 A1/D prints per hour
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: Rolls: 279 to 610 mm (11 to 24 in)
Sheets: 210 x 279 to 610 x 1897 mm (8.3 x 11 to 24 x 74.7 in) Standard sheets: A4, A3, A2, A1 (A, B, C, D) - Bộ nhớ: 1GB
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Wi-Fi 802.11b/g/n; Wi-Fi Direct
- Mực: HP 728 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (F9J65A)
- HP 728 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (F9J66A)
- HP 728 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (F9J67A)
- HP 728 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (F9J68A)
- Đầu phun: HP 729 DesignJet Printhead Replacement Kit (F9J81A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Carepack: HP 2 year Next Business Day Onsite Hardware Support for DesignJet T830-36 MFP (U8TY8E)
- HP 3 year Next Business Day Onsite Hardware Support for DesignJet T830-36 MFP (U8PH3E)
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 466 mm
- Trọng lượng: 14.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm