- Hãng: HP
- Part: 7F742PA
- Model: HP 285 G8 MT
- Bảo hành: 1 năm
- CPU: Intel® Core™ i7-11800H (2.3 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 8 cores)
- Ram: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
- Ổ cứng: 1TB PCIe NVMe Three Layer Cell Solid State Drive
- Card đồ họa: NVIDIA® T600 (4 GB GDDR6 dedicated)
- Màn hình: 15.6″ diagonal FHD IPS eDP1.2 anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC
- Webcam: 720p HD webcam
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz +Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint (vân tay)
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bàn phím: Clickpad Backlit with numeric keypad spill-resistant
- Pin: HP Long Life 6-cell, 83 Wh Li-ion polymer
- Loại sạc: 150 W Slim Smart external AC power adapter
- Trọng lượng: 1.89kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
Các cổng kết nối:
- Left side: 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.0; 1 nano security lock slot ;
- Right side: 1 power connector; 1 headphone/microphone combo; 1 Thunderbolt™ 4 with USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 Super Speed USB Type-A 5Gbps signaling rate
- CPU: Intel® Core™ i5-11500H with Intel® UHD Graphics (2.9 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores), supports Intel® vPro® Technology
- Ram: 16GB (2x8GB) DDR4-3200
- Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe Three Layer Cell Solid State Drive
- Card đồ họa: NVIDIA® T600 (4 GB GDDR6 dedicated)
- Màn hình: 15.6″ diagonal FHD IPS eDP1.2 anti-glare bent WLED-backlit and ambient light sensor 250 nits 45% NTSC
- Webcam: 720p HD webcam
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz +Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint (vân tay)
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Bàn phím: Clickpad Backlit with numeric keypad spill-resistant
- Pin: HP Long Life 6-cell, 83 Wh Li-ion polymer
- Loại sạc: 150 W Slim Smart external AC power adapter
- Trọng lượng: 1.89kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
Các cổng kết nối:
- Left side: 1 RJ-45; 1 SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.0; 1 nano security lock slot ;
- Right side: 1 power connector; 1 headphone/microphone combo; 1 Thunderbolt™ 4 with USB4 Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 Super Speed USB
Type-A 5Gbps signaling rate
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 23.8”
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Độ sáng: 250 nits
- Công nghệ panel: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4
- Webcam: 5MP
- Micrô: Có
- Loa: 2 x 2 W
- Độ nghiêng: (-5° to + 23°)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 21.5”
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Độ sáng: 250 nits
- Công nghệ panel: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 1.4
- Độ nghiêng: (-5° to + 23°)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Bảo hành: 03 Năm
- Part number: 4V7J2PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel Core i3-10100T (3.0 GHz base frequency, up to 3.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB L3 cache, 4 cores)
- Ram: 4GB DDR4 2666
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Part number: 59D82PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel® Pentium® Gold G6400T with Intel® UHD Graphics 610 (3.4 GHz base frequency, 4 MB L3 cache, 2 cores)
- Ram: 4GB DDR4 2666
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Hãng: HP
- Chức năng: In, Sao chép, Quét
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
- Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
- Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
- Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
- In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng, ADF
- Công suất khay nạp tài liệu tự động: Chuẩn, 100 tờ
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
- Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao: 25 đến 400%
- Bản sao, tối đa: Lên đến 999 bản sao
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
- Trọng lượng: 31,5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: In, Sao chép, Quét
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 24 trang/phút
- Tốc độ in đen (bình thường, A3): Lên đến 13 trang/phút
- Tốc độ in hai mặt (A4): Tối đa 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Nhanh 8,6 giây
- Công suất in khuyến nghị: 2000 đến 5000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Hơn 25 người dùng
- Kết Nối: Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Lên đến 250 tờ
- In hai mặt: Tự động (tiêu chuẩn)
- Loại máy chụp quét: Mặt kính phẳng
- Độ phân giải chụp quét, quang học: Tối đa 600 dpi
- Tốc độ chụp quét (bình thường, A4): Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu)
- Tốc độ sao chép (đen, chất lượng bình thường, A4): Lên đến 24 bản sao/phút
- Độ phân giải bản sao (văn bản đen): Lên đến 600 x 600 dpi
- Kích thước (W x D x H): 738 x 721 x 678 mm
- Trọng lượng: 31,5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- CPU: Intel® Xeon® Silver 4208 (2.1 GHz base frequency, up to 3.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 11 MB cache, 8 cores)
- Đồ họa tích hợp: không có
- Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC Reg RAM
- Khe Bộ nhớ: 6 DIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
- Cổng xuất hình: không có
- Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
- Ổ DVD: không
- Nguồn: 1000W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
- Port mạng: 2 cổng
- Hệ điều hành: Linux
- Kích thước: 16.9 x 46.5 x 44.5 cm
- Trọng lượng: Starting at 13.1 kg
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Hãng: HP
- CPU: Intel® Xeon® W-2235 (3.8 GHz base frequency, up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8.25 MB cache, 6 cores
- Đồ họa tích hợp: không có
- Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC Reg RAM
- Khe Bộ nhớ: 8 DIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
- Cổng xuất hình: không có
- Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
- Ổ DVD: không
- Nguồn: 750 W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
- Port mạng: 2 cổng
- Hệ điều hành: Linux
- Kích thước: 38.6 x 16.9 x 44.5 cm
- Trọng lượng: Starting at 10.2 kg
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Hãng: HP
- CPU: Intel® Xeon® W-1270P (3.8 GHz base frequency, up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores)
- Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics P630
- Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM non-ECC
- Khe Bộ nhớ: 4 DIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 Pcle NVMe
- Cổng xuất hình: 2 cổng Display Port
- Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
- Ổ DVD: không
- Nguồn: 500 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
- Hệ điều hành: Linux
- Kích thước: 35.6 x 16.9 x 38.5 cm
- Trọng lượng: 7kg
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Hãng: HP
- CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores
- Ram: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
- Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
- Webcam: HD 720p DualAryMic
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint
- Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Màu sắc: Silver
- Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
- Trọng lượng: 1,35kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Hãng: HP
- CPU: Intel® Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
- Ram: 16GB DDR4 3200
- Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
- Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
- Card đồ họa rời: NVIDIA® T500
- Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
- Webcam: HD 720p DualAryMic
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint
- Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Màu sắc: Silver
- Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
- Trọng lượng: 1,35kg
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Hãng: HP
- CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores
- Ram: 8GB DDR4 3200
- Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
- Đồ họa tích hợp: Intel® Iris® Xe Graphics
- Màn hình: 14″ diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
- Webcam: HD 720p DualAryMic
- Kết nối không dây: Intel Wi-Fi 6 AX201 ax 2×2 MU-MIMO nvP 160MHz + Bluetooth 5 WW with 2 Antennas
- Bảo mật: Fingerprint
- Bàn phím: Dual Point spill-resistant Premium Keyboard
- Hệ điều hành: Windows 10 Pro 64
- Màu sắc: Silver
- Pin: HP Long Life 3-cell, 53 Wh Li-ion polymer
- Trọng lượng: 1,35kg
- Bảo hành: 1 năm onsite