- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.22 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: Up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 597 x 497 x 539 mm
- Trọng lượng: 27.2 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2, 3
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450A
HP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A
HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 640 mm
- Trọng lượng: 37.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450AHP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 510 mm
- Trọng lượng: 31.3 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2, 550-sheet media input tray 3
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) -CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Công nghệ in: Laser
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network; 802.11b/g/n / 2.4/ 5Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Có
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.56 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.9 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2.000 đến 7.500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Tray 2, automatic duplex printing
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 89A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~5,000 pages) – CF289A; HP89X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF289X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 299 mm
- Trọng lượng: 11.48 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 461 x 400 mm
- Trọng lượng: 22.6 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, copy, scan, fax, email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Colour (A4, ready): Colour (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray, 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: 216 x 297 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/35 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 27 cpm
- Fax: Yes
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 416 x 472 x 400 mm
- Trọng lượng: 23.4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 256 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 453 x 295 mm
- Trọng lượng: 17.5kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Lên đến 27 trang/phút
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 9.7 sec; Color (A4, ready): As fast as 11.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi, Up to 38, 400 x 600 enhanced dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 port; 1 host USB at rear side; built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port; 1 Wireless 802.11b/g/n/2.4/5 Ghz Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 416A Black LaserJet Toner Cartridge (~2,400 pages) – W2040A; HP 416x Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages) – W2040x
- HP 416A Cyan LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2041A; HP 416x Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2041x
- HP 416A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2042A; HP 416x Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) – W2042x
- HP 416A Magenta LaserJet Toner Cartridge (~2,100 pages) – W2043A; HP 416x Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~6,000 pages) W2043x
- Kích thước (W x D x H): 412 x 469 x 295 mm
- Trọng lượng: 18.9 kg
- Bảo Hành: 1 năm