Trang chủ Sản phẩm Communication Equipmentpage 7

Communication Equipment

Trang chủ Sản phẩm Communication Equipmentpage 7
  • Vendor: Hytera
  • Model/ PN: RD98XS
  • Technology: Kỹ thuật số
  • Memory Channels: có thể Lập trình trước 16 kênh
  • Frequency Range: 400-470 MHz
  • Operation mode: Analog / Digital
  • Channel number per channel: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số; 1 Kênh Analog trên 1 tần số
  • Internet Connector – multi IP:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Functions:  Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Warranty2 years with body

Xem thêm

  • Vendor:  Hytera
  • Model/ PN: TM-628H
  • Technology:  Analog
  • Memory Channels:  128
  • Frequency Range: 136 -174 Mhz
  • Control panel: Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Operation mode:  Analog
  • Channel number per channel: 1 Kênh Analog
  • Program keys: 4
  • Sealing: IP54
  • Internet Connector – multi IP: Không
  • MIL-STD810C/D/E/F
  • Functions: Âm thanh mạnh mẽ, tự động bảo vệ máy ở nhiệt độ hoạt động cao. Tín hiệu HDC2400TM và HDC1200, Tự động nhận diện số), cuộc gọi cá nhân , cuộc gọi nhóm, gọi quảng
    bá, làm tê liệt, tin nhắn ngắn và truyền số liệu. Tín hiệu HDC1200 tương thích với tín hiệu
    MDC1200, và cho phép mã hóa/giải mã PTT ID , khẩn cấp, làm tê liệt & phục hồi, cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi quảng bá.
  • Warranty: 1,5 years with body

Xem thêm

  • Vendor:   Hytera
  • Model/ PN: TM-628H
  • Technology: Analog
  • Memory Channels: 128
  • Frequency Range: 400-470Mhz
  • Control panel: Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Operation mode: Analog
  • Channel number per channel: 1 Kênh Analog
  • Program keys:  4
  • Sealing: IP54
  • Internet Connector – multi IP:   Không
  • MIL-STD810C/D/E/F
  • Functions:  Âm thanh mạnh mẽ, tự động bảo vệ máy ở nhiệt độ hoạt động cao. Tín hiệu HDC2400TM và HDC1200, Tự động nhận diện số), cuộc gọi cá nhân , cuộc gọi nhóm, gọi quảng
    bá, làm tê liệt, tin nhắn ngắn và truyền số liệu. Tín hiệu HDC1200 tương thích với tín hiệu
    MDC1200, và cho phép mã hóa/giải mã PTT ID , khẩn cấp, làm tê liệt & phục hồi, cuộc gọi cá nhân, cuộc gọi nhóm, gọi quảng bá.
  • Warranty: 1,5 years with body

Xem thêm

  • Vendor:   Hytera
  • Model/ PN: BD558 U(1)
  • Technology: Kỹ thuật số
  • Memory Channels:  256
  • Frequency Range: 400-470Mhz
  • Control panel: Có màn hình
  • Operation mode:  Kỹ thuật số & Analog
  • Channel number per channel: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys: 1
  • Sealing:  IP54
  • Internet Connector – multi IP:  Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Battery:  2000 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD-810 G
  • Functions:  Chuyển đổi linh hoạt giữa 2 chế độ Analog và kỹ thuật số.
    Chế độ trạm lặp sử dụng bộ khuếch đại DMR Tier II giúp mở rộng phạm vi liên lạc.
    Tiêu chuẩn DMR và TDMA giúp tăng gấp đôi dung lượng kênh, hỗ trợ gọi nhóm, gọi tất cả đều dễ dàng. Âm thanh to, rõ trong môi trường ồn ào. Được tích hợp mô-đun mã hóa và sửa lỗi, BD558 có khả năng triệt nhiễu tín hiệu trên cùng tần số.
    Chức năng scan (quét kênh) cho phép nghe các hoạt động liên lạc trên các kênh khác.
    Tính năng VOX giúp kích phát bằng giọng nói.
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 16 giờ ở chế độ Analog và 22 tiếng ở chế độ kỹ thuật số theo tiêu chuẩn 5-5-90
  • Warranty:  2 years; 1 years with  battery and charger; 6 month with Angten, headphones

Xem thêm

  • Vendor:   Hytera
  • Model/ PN: TC-518V
  • Technology: Analog
  • Memory Channels: 16
  • Frequency Range:  136 – 174 Mhz
  • Control panel:no screen
  • Operation mode: Analog
  • Channel number per channel:  1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys: 2
  • Sealing: IP54
  • Internet Connector – multi IP: Không kết nối qua Internet
  • Battery: 1650 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD C/D/E/F
  • Functions: Công suất loa lớn, Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 14 giờ.
    Thiết kế phím PTT cho hơn 400.000 lần ấn sử dụng.
    Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím)
    Bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thoại.
  • Warranty:  1 years with body,battery; 6 months with Angten, headphones, back.

Xem thêm

  • Vendor: Hytera
  • Model/ PN: TC-518 U(1)
  • Technology:  Analog
  • Memory Channels: 16
  • Frequency Range:  400-470Mhz
  • Control panel: không màn hình
  • Operation mode: Analog
  • Channel number per channel:  1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys: 2
  • Sealing: IP54
  • Internet Connector – multi IP: Không kết nối qua Internet
  • Battery: 1650 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD C/D/E/F: No
  • Functions: Công suất loa lớn, Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 14 giờ.
    Thiết kế phím PTT cho hơn 400.000 lần ấn sử dụng.
    Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím)
    Bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thoại.
  • Warranty:  1 năm với thân máy, pin; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

Xem thêm

  • Vendor:  Hytera
  • Model/ PN: TC-508V
  • Technology: Analog
  • Memory Channels:  16
  • Frequency Range: 136 – 174 Mhz
  • Control panel: không màn hình
  • Operation mode:  Analog
  • Channel number per channel:  1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys: 2
  • Sealing: Không
  • Internet Connector – multi IP:  Không kết nối qua Internet
  • Battery: 1650 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD C/D/E/F: No
  • Functions: Thiết kế nhỏ gọn, được chế tạo có khả năng chịu được va đập mạnh, rơi rớt và trong một số môi trường khắc nghiệt. Đáp ứng được thử nghiệm 5-year ALT.
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 14 giờ.
    Thiết kế phím PTT cho hơn 400.000 lần ấn sử dụng.
    Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím)
    Bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thoại.
  • Warranty: 1 years with body, battery; 6 months with Angten, headphones, back.

Xem thêm

  • Vendor:  Hytera
  • Model/ PN: TC-508 U(1)
  • Technology: Analog
  • Memory Channels:  16
  • Frequency Range: 400 – 470 Mhz
  • Control panel:  không màn hình
  • Operation mode: Analog
  • Channel number per channel:  1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys:  2
  • Sealing: Không
  • Internet Connector – multi IP: Không kết nối qua Internet
  • Battery: 1650 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD C/D/E/F: No
  • Functions: Thiết kế nhỏ gọn, được chế tạo có khả năng chịu được va đập mạnh, rơi rớt và trong một số môi trường khắc nghiệt. Đáp ứng được thử nghiệm 5-year ALT.
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 14 giờ.
    Thiết kế phím PTT cho hơn 400.000 lần ấn sử dụng.
    Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím)
    Bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thoại.
  • Warranty: 1 years with body, battery; 6 months with Angten, headphones, back.

Xem thêm

  • Vendor:   Hytera
  • Model/ PN: TC-320 U(3)
  • Technology: Analog
  • Memory Channels:  16
  • Frequency Range: 400 – 470 Mhz
  • Control panel: không màn hình
  • Operation mode: : Analog
  • Channel number per channel: 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Program keys:  1
  • Sealing:  Không
  • Internet Connector – multi IP: Không kết nối qua Internet
  • Battery: 1700 mAh Li-Ion Battery
  • MIL-STD C/D/E/F: No
  • Functions: Thiết kế thời trang, siêu nhỏ gọn, bền chắc, chịu được rơi rớt từ độ cao 1,5m.
    Vỏ máy chống trượt khi sử dụng;
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 10 giờ;
    Tính năng VOX (truyền âm thoại không cần bấm phím).
    Bảo mật đơn giản bằng xáo trộn âm thanh.
  • Warranty: 1 years with body, battery; 6 months with Angten, headphones, back.

Xem thêm

  • Vendor:   Motorola
  • Model/ PN:  AZR10JCGANQ1AN
  • Technology: Digital
  • Memory Channels: Có thể Lập trình trước 64 kênh
  • Frequency Range:  136-174 MHz
  • Operation mode: Analog / Digital
  • Channel number per channel:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  •  Ethernet Connector – multi IP:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Functions:  Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Warranty2 years with body, 1 years with accessories

Xem thêm

  • Vendor:  Motorola
  • Model/PN:  AZR10QCGANQ1AN
  • Technology: Digital
  • Memory Channels:  Có thể Lập trình trước 64 kênh
  • Frequency Range: 403-470 MHz
  • Operation mode:  Analog / Digital
  • Channel number per channel:   2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  • Ethernet Connector – multi IP:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Functions: Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng chuẩn DMR Tier 2, 3
  • Warranty:   2 years with body, 1 years with accessories

Xem thêm

  • Vendor:  Motorola
  • Model/PN:   AZM27QPR9JA7AN
  • Technology:   Digital
  • Memory Channels: Programmable up to 16 channels
  • Frequency Range:   403-470 MHz
  • Operation mode: Analog / Digital
  • Channel number per channel:   2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  •  Ethernet connector- multi IP:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Functions: Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
  • Warranty:  2 years with body, 1 years accessories

Xem thêm

  • Vendor:  Motorola
  • Model/ PN:  AZH02RDH9VA1AN
  • Technology:  Bộ đàm Chống cháy nổ theo chuẩn TIA, Kỹ thuật số
  • Memory Channels:   256
  • Frequency Range:  403-527 MHz
  • Control panel:  Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Operation mode: Chạy cả 2 chế độ Analog / Digital
  • Channel number per channel:   2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  • Program keys: 4
  • Sealing: IP68
  • Internet Connector – multi IP:  Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Battery:  Pin Li-Ion TIA4950 2900T LOW VOLT
  • MIL-STD810C/D/E/F/G
  • Functions: Tuân theo chuẩn TIA 4950 Approvals như sau: LMR Device for HAZ LOC is certified by UL to standards ANSI/TIA 4950 and CAN/CSA C22.2 NO. 157-92. Classification Rating Division 1, Class I, Groups C, D; Class II Group E, F, G; Class III. T3C. Tamb = -25 °C to +60 °C, and Classification Rating Division 2, Class I, Groups A, B, C, D. Intrinsically. Các tính năng nổi trội khác giống như Bộ đàm XiR P6620i
  • Warranty: 2 years with body, 1 years with accessories

Xem thêm

  • Vendor: Motorola
  • Model/ PN:  AZH02RDH9VA1AN
  • Technology:  digital
  • Memory Channels:  256
  • Frequency Range:  403-527 MHz
  • Control panel:  Màn hình 2 dòng hiển thị
  • Operation mode: Analog / Digital
  • Channel number per channel:  2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  • Program keys:  4
  • Sealing:  IP67
  • Internet Connector – multi IP:  Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Battery:   Pin Li-Ion IP67 1650T
  • MIL-STD810C/D/E/F/G
  • Function:  Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Tự động điều chỉnh âm thanh ra loa to nhỏ dựa theo âm thanh nền, Chiếm quyền sử dụng của kênh đang bận, Thông báo bằng giọng nói khi chuyển kênh, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
  • Warranty:  2 years with body, 1 years with accessories

Xem thêm

  • Vendor:   Motorola
  • Model/ PN:   AZM27QPR9JA7AN
  • Technology: digital
  • Memory Channels: Programmable up to 16 channels
  • Frequency Range:  403-470 MHz
  • Operation mode: Analog / Digital
  • Channel number per channel: 2 Kênh kỹ thuật số trên 1 tần số;  1 Kênh Analog
  •  Ethernet Connector – multi IP:  Là thành phần của hệ thống kết nối Bộ đàm đa điểm qua Ethernet
  • Function: Hoạt động chế độ Trunking đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
  • Warranty: 2 years with body, 1 years with accessories

Xem thêm