Home Product page 41

Hikvision- 4 MP IR Fixed Bullet Network Camera (Powered by Darkfighter)

Home Product page 41
  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5T45F(H)WD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 2688 × 1520 @60fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: -I5: up to 50 m; -I8: up to 80 m
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước : Φ104.8 mm × 299.7 mm (Φ4.1″ × 11.8″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5025FWD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh: Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :70 × 155.03 mm (Φ2.76″ × 6.1″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number:EL-2DE5T25F(H)WD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước :Φ 127.3 × 95.9 mm (5.01″ × 3.78″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5T23G0
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 ×1080@30fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính điều chỉnh: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:   H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Phân tích 2 hành vi, nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước :105 × 299.7 mm (Φ 4.1″ × 11.8″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5625FWD-IZS
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR – Color: 0.0068 Lux @ (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính điều chỉnh:2.7 to 13.5 mm motorized
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Mã hóa thông minh: Hỗ trợ tốc độ bit thấp, độ trễ thấp

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise
  • Part Number : 871940-B21

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise
  • Part Number :Q0J39A

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 3YF-00652
  • Product Family:Office Mac Standard
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 PC/License
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Office Connect OC20 Access Points cung cấp một hệ thống wifi siêu nhanh và đáng tin cậy. Sử dụng ứng dụng di động trực quan, giải pháp này cho phép khách hàng có thể dễ dàng thực hiện việc thiết lập và giám sát hệ thống mạng của họ chỉ bằng một chiếc smartphone.

ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG

  • OC20 nhắm tới các khách hàng với hệ thống mạng nhỏ (dưới 100 user và single site) với nguồn lực IT hạn chế hoặc không có IT support, như các văn phòng giao dịch nhỏ, điểm bán lẻ, các công ty nhỏ mới thành lập, văn phòng luật sư, phòng khám…

LỢI ĐIỂM BÁN HÀNG

  • Plug and Play (Vận hành đơn giản)
    – Dễ dàng cài đặt bằng cách sử dụng Mobile App
    – Cấu hình đơn giản đối với nhân viên văn phòng và khách WLAN
  • Intuitive (Hiển thị trực quan)
    – Hiên thị tình trạng của mạng qua bảng điều khiển
    – Cảnh báo và thông báo khi cần thiết
    – Dễ dàng quản lý từ xa nhiều site
  • Right sized (Tính năng thông minh)
    – Bảo mật với khả năng phân loại và lọc nội dung Web
    – Hỗ trợ Guest sử dụng tài khoản đăng nhập trên mạng xã hội.
    – Khắc phục sự cố dễ dàng và nhanh chóng.

 

Reference link: https://www.hpe.com/us/en/product-catalog/networking/networking-wireless/pip.hpe-officeconnect-oc20-802dot11ac-series-access-points.1010099011.html

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9777A
  • Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
  • Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3 Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
  • Tốc độ: up to 14.8 Mpps
  • Lacenty: 100 Mb Latency: < 7.4 µs
    1000 Mb Latency: < 2.6 µsN/A
  • PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JG914A
  • Memory and Processor:MIPS @ 650 MHz, 32 MB flash, 128 MB SDRAM; packet buffer size: 512 KB 1.5 MB
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
  • Tốc độ: up to 71.4 Mpps
  • Lacenty: 100 Mb Latency: < 7 µs
    1000 Mb Latency: < 5 µs
  • PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: JL558A
  • Memory and Processor:  Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress,4 GB eMMC
  • Số Port:  48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
  • Tốc độ: up to 112.0 Mpps
  • Routing/Switching Capacity: 1000 Mb Latency: < 3.8 µs 10Gbps latency: < 1.6 µs
  • Switch Fabric Speed: N/A
  • Lacenty: 1000 Mb Latency: < 3.8 µs 10Gbps latency: < 1.6 µs
  • PoE: 740 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: JL557A
  • Memory and Processor:  Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress,4 GB eMMC
  • Số Port:48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP
  • Tốc độ: up to 77.4 Mpps
  • Routing/Switching Capacity:104 Gbps
  • Switch Fabric Speed: N/A
  • Lacenty: 1000 Mb Latency: < 3.8 µs
  • PoE: 740 W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Aruba
  • Model/ PN: JW678A
  • Memory and Processor: N/A
  • Số Port: 16 Port 10/100/1000BASET 2 SFP
  • Tốc độ: Firewall throughput: 2Gbps
  • Routing/Switching Capacity: Số lượng AP tối đa: 32 Số lượng user/devices tối đa: 2048
  • Switch Fabric Speed: N/A
  • Lacenty: N/A
  • PoE: 150W
  •  Bảo hành:  1 Year

View more

 

RG-SAM+ Security Accounting Management System

  • Ruijie RG-SAM+ is a proven comprehensive authentication and accounting system based on RADIUS. The RG-SAM+ has served more than 20 million users in 1168++ universities over the past 14 years. The RG-SAM+ has integrated with most of the available authentication modes including 802.1X, Web, PPPoE, IPoE and remote VPN access. This platform also supports access control, unified network access/egress access control, gateway and flattened authentication modes. The RG-SAM+ hence offers remarkable flexibility for users to formulate the best solution to meet their needs.With the single unified authentication platform, the RG-SAM+ fully supports access control

View more