Home Product page 41

HP LaserJet MFP M436n Printer (W7U01A)

Home Product page 41
  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Manual
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 23 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 31.5 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print, Copy, Scan
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
  • Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
  • Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
  • Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
  • Bộ Nhớ: 128 MB
  • Tray giấy đầu vào: tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
  • Duplex: Automatic
  • Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
  • Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
  • Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
  • Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
  • Tốc độ copy: Up to 23 cpm
  • Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
  • Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
  • Trọng lượng: 31.9 kg
  • Bảo Hành: 1 năm

Tải datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 68.58 cm (27″)
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
  • Bảo hành: 03 Năm

View more

  • Mã sản phẩm: L8T12AV-E31225V6-16G-P600
  • Hãng: HP Inc.
  • Chíp: Intel Xeon E3-1225v6 3.3 GHz
  • Chipset: Intel® C612 Chipset
  • Bộ nhớ: 16GB DDR4-2400 nECC REGRAM
  • Ổ cứng: 1TB 7200 RPM SATA 1st Hard Drive
  • Đĩa quang: 9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD
  • Nguồn: 400W 92 percent efficient Chassis
  • Hệ điều hành: Linux
  • Bảo hành: HP 3-3-3 CMT Warranty
  • Chuột + bàn phím

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG40AE690DKXXV
  • Backlight: LED
  • Screen Size (Inch): 40
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Active Crystal Color: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: YES
  • DTS Codec: DTS Codec
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55QHHPLGC
  • Type: 120Hz E-LED BLU
  • Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.105 x 0.315 (mm)
  • Active Display Area (mm): 1209.60(H) x 680.40(V)
  • Brightness: Landscape : 600nit(peak 1,500nit), Portrait : 500nit(peak 1,000nit) nit
  • Contrast Ratio: 6000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 6ms
  • Display Colors: 1.07B(True Display 10bit)
  • Color Gamut: Color Volume 100% (DCI-P3)
  • Haze: 0%

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG43AE690DKXXV
  • Backlight: 55
  • Screen Size (Inch): 43
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Active Crystal Color: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: YES
  • DTS Codec: DTS Codec
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)

View more

  • Hãng: Samsung
  • Model/ PN: HG40AD690DKXXV
  • Backlight: LED
  • Screen Size (Inch): 40
  • Độ phân giải: 1920*1080
  • HD / FHD: FHD
  • Picture Engine: HyperReal
  • Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
  • Micro Dimming: N/A
  • Wide Color Enhancer (Plus): YES
  • Auto Motion Plus: N/A
  • Film Mode: YES
  • Dolby Digital Plus: YES
  • Virtual Surround: DTS Studio Sound
  • DTS Codec: DTS Premium Sound 5.1
  • Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
  • Speaker Type: 2CH(Down Firing + Base Reflex)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55PMFXTBC
  • Diagonal Size: 55
  • Type: 60Hz E-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.630(H) x 0.630(V)
  • Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
  • Brightness: 400 nit
  • Contrast Ratio: 4000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 25% (Panel), 10% (Glass)

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH65QBHRTBC
  • Diagonal Size: 65
  • Type: 60Hz E-LED
  • Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
  • Pixel Pitch(mm): N/A
  • Active Display Area (mm): N/A
  • Brightness: 250 nit
  • Contrast Ratio: Mega
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: N/A
  • Color Gamut: N/A
  • Haze: N/A

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH43DCJPLGC
  • Diagonal Size: 43
  • Type: 60Hz D-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.16333(H) x 0.49005(V)
  • Active Display Area (mm): 940.89(H) x 529.25(V)
  • Brightness: 300 nit
  • Contrast Ratio: 3000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 8ms
  • Display Colors: 16.7 M
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 2%

View more

  • Vendor: Samsung
  • Model/ PN: LH55PMHPBGC
  • Diagonal Size: 55
  • Type: 60Hz E-LED BLU
  • Resolution: 1920*1080 (Full HD)
  • Pixel Pitch(mm): 0.21(H) x 0.63(V)
  • Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
  • Brightness: 500 nit
  • Contrast Ratio: 4000:01:00
  • Viewing Angle (H / V): 178/178
  • Response time: 6ms
  • Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
  • Color Gamut: 72%
  • Haze: 25%

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: PD-568V
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 512
  • Dải tần số: 136-174Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình & bàn phím
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
    Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
    Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: BD558V
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 256
  • Dải tần số: 136-174Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 1
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chuyển đổi linh hoạt giữa 2 chế độ Analog và kỹ thuật số.
    Chế độ trạm lặp sử dụng bộ khuếch đại DMR Tier II giúp mở rộng phạm vi liên lạc.
    Tiêu chuẩn DMR và TDMA giúp tăng gấp đôi dung lượng kênh, hỗ trợ gọi nhóm, gọi tất cả đều dễ dàng. Âm thanh to, rõ trong môi trường ồn ào. Được tích hợp mô-đun mã hóa và sửa lỗi, BD558 có khả năng triệt nhiễu tín hiệu trên cùng tần số.
    Chức năng scan (quét kênh) cho phép nghe các hoạt động liên lạc trên các kênh khác.
    Tính năng VOX giúp kích phát bằng giọng nói.
    Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 16 giờ ở chế độ Analog và 22 tiếng ở chế độ kỹ thuật số theo tiêu chuẩn 5-5-90
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more

  • Hãng:  Hytera
  • Model/ PN: PD-568 U(1)
  • Công nghệ: Kỹ thuật số
  • Số kênh liên lạc: 512
  • Dải tần số: 400 – 470Mhz
  • Màn hình hiển thị: Có màn hình & bàn phím
  • Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
  • Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
  • Số phím lập trình được: 4
  • Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
  • Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
  • Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
  • Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
  • Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
    Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
    Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
  • Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.

View more