- Hãng: HP
- Loại Scan: Sheetfed
- Size giấy: A4
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm
- Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, JPEG, Microsoft Excel/Powerpoint/Word, PDF, PNG, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), UNICODE Text, Windows Bitmap, WordPerfect, XML Document/Paper Specification and Searchable PDF
- Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 6,000 pages per day
- Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
- Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
- Bộ nhớ: 512 MB
- Tray giấy ADF: 80 sheets
- Duplex: One-pass duplex scanning
- Kích thước scan: 216 x 3100 mm
- Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
- Trọng lượng: 3.8 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
- Trọng lượng gói: 5.4 kg
- Bảo hành: 1 năm
- In đường nét: 26 sec/page on A1/D, 81 A1/D prints per hour
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: Rolls: 279 to 610 mm (11 to 24 in)
Sheets: 210 x 279 to 610 x 1897 mm (8.3 x 11 to 24 x 74.7 in) Standard sheets: A4, A3, A2, A1 (A, B, C, D) - Bộ nhớ: 1GB
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Wi-Fi 802.11b/g/n; Wi-Fi Direct
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 289 mm
- Trọng lượng: 11.4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Trays 2 and 3
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 481 mm
- Trọng lượng: 15.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 466 mm
- Trọng lượng: 14.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- In đường nét: 25 sec/page on A1/D, 82 A1/D prints per hour
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: Rolls: 279 to 914 mm (11 to 36 in)
Sheets: 210 x 279 to 914 x 1897 mm (8.3 x 11 to 36 x 74.7 in)
Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E) - Bộ nhớ: 1GB
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 certified
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 71 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 30,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
- Trọng lượng: 11.6 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
- Trọng lượng: 11.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part : CR652A
- In đường nét: 28 sec/page on A1/D, 103 A1/D prints per hour
Fast: 41 m2/hr (445 ft2/hr) on coated media Best: 3.1 m2/hr (33.3 ft2/hr) - Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: 210 to 1118-mm (8.3 to 44-in) wide sheets; 279 to 1118-
mm (11 to 44-in) rolls - Bộ nhớ: 32 GB (virtual)7, 160 GB hard disk
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, (standard) EIO Jetdirect accessory slot
- Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
- HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
- HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
- HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
- HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
- HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
- Đầu phun: HP 72 Gray and Photo Black DesignJet Printhead (C9380A)
- HP 72 Magenta and Cyan DesignJet Printhead (C9383A)
- HP 72 Matte Black and Yellow DesignJet Printhead (C9384A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 52 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 52 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 35 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9 sec
- Công suất in khuyến nghị: 4000 to 8000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
- Bộ Nhớ: 256 MB (DDR3 RAM)
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 93A Black LaserJet Toner Cartridge (~12,000 yield) – CZ192A
- Kích thước (W x D x H): 500 x 425 x 295 mm
- Trọng lượng: 17 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 41 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
- Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 392 mm
- Trọng lượng: 38.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm