Home Product page 47

Avaya – Card Tổng đài IPO IP500 EXTN CARD DGTL STA 8

Home Product page 47
  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN: 700417330
  • Dung lượng: hỗ trợ 8 kênh Digital
  • Loại card: Digital
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN: 700503164
  • Dung lượng: hỗ trợ 4 trung kế CO
  • Loại card: Trung kế CO
  • Bảo hành:  1 năm

View more

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN: 700431778
  • Dung lượng: 2 analog
  • Loại card: Analog
  • Bảo hành:  1 năm

View more

  • Hãng:  Avaya
  • Model/ PN: 700417231
  • Dung lượng: 8 analog
  • Loại card: Analog
  • Bảo hành:  1 năm

View more

  • Sản phẩm:GIẤY A3 HP 80gsm
  • Size: A4 210mm X 297mm, A3 297mm X 420mm
  • Ứng dung: 
  • Máy in Inkjet
  • Máy in Laser
  • Máy photocopy
  • Máy Fax
  • Tính năng nổi bật
  • Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
  • Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
  • Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
  • Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
  • Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
  • Thân thiện với môi trường
  • Không chứ Clo
  • Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
  • ISO 9001
  • ISO 14001

View more

  • Sản phẩm: Giấy A4 HP 70gsm
  • Size: A4 210mm x 297mm
  • Ứng dung: 
  • Máy in Inkjet
  • Máy in Laser
  • Máy photocopy
  • Máy Fax
  • Tính năng nổi bật
  • Sáng hơn giấy văn phòng thông thường
  • Công nghệ ColorLok® cho sáng hơn 30% đối với màu thông thường và 60% với màu đen
  • Mực nhanh khô hơn gấp 9 lần
  • Thông qua quy trình kiểm định nghiệm ngặt của HP và quá trình kiểm tra để đảm bảo độ tin cậy cao
  • Phù hợp với các thiết bị văn phòng thông thường như máy in, máy fax, photocopy
  • Thân thiện với môi trường
  • Không chứ Clo
  • Chứng nhận FSC™ – được làm từ 100% bột giấy bạch đàn
  • ISO 9001
  • ISO 14001

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL256A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
    Switching capacity 176 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL255A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 GB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
    Switching capacity 128 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL262A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL261A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: 370W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL258A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    2 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: 125W PoE+
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL254A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 112 Mpps
    Switching capacity 176 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL253A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 95.2 Mpps
    Switching capacity 128 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
    10 Gb Latency < 1.6 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL260A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.875MB Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 77.4 Mpps
    Switching capacity 104 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: JL259A
  • Memory and Processor: Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress, 4 GB eMMC
  • Số Port: 24 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
    4 SFP
    1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port
  • Tốc độ: Throughput up to 41.7 Mpps
    Switching capacity 56 Gbps
  • Lacenty: 1000 Mb Latency < 3.8 µs
  •  PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more