- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input Trays 2 and 3
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 481 mm
- Trọng lượng: 15.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 1500 to 6000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 466 mm
- Trọng lượng: 14.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- In đường nét: 25 sec/page on A1/D, 82 A1/D prints per hour
- Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: Rolls: 279 to 914 mm (11 to 36 in)
Sheets: 210 x 279 to 914 x 1897 mm (8.3 x 11 to 36 x 74.7 in)
Standard sheets: A4, A3, A2, A1, A0 (A, B, C, D, E) - Bộ nhớ: 1GB
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 certified
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 71 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 30,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
- Trọng lượng: 11.6 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 43 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.0 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 7500
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 87A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~8,550 yield) CF287A; HP 87X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~18,000 yield) CF287X
- Kích thước (W x D x H): 418 x 376 x 298 mm
- Trọng lượng: 11.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part : CR652A
- In đường nét: 28 sec/page on A1/D, 103 A1/D prints per hour
Fast: 41 m2/hr (445 ft2/hr) on coated media Best: 3.1 m2/hr (33.3 ft2/hr) - Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200
- Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
- Kích cỡ: 210 to 1118-mm (8.3 to 44-in) wide sheets; 279 to 1118-
mm (11 to 44-in) rolls - Bộ nhớ: 32 GB (virtual)7, 160 GB hard disk
- Chuẩn kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, (standard) EIO Jetdirect accessory slot
- Mực: HP 72 130-ml Photo Black DesignJet Ink Cartridge (C9370A)
- HP 72 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (C9371A)
- HP 72 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (C9372A)
- HP 72 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (C9373A)
- HP 72 130-ml Gray DesignJet Ink Cartridge (C9374A)
- HP 72 130-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C9403A)
- Đầu phun: HP 72 Gray and Photo Black DesignJet Printhead (C9380A)
- HP 72 Magenta and Cyan DesignJet Printhead (C9383A)
- HP 72 Matte Black and Yellow DesignJet Printhead (C9384A)
- Bảo hành: One-year limited hardware warranty
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 52 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 52 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
- Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
- Trọng lượng: 21.6 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 35 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 9 sec
- Công suất in khuyến nghị: 4000 to 8000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
- Bộ Nhớ: 256 MB (DDR3 RAM)
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 93A Black LaserJet Toner Cartridge (~12,000 yield) – CZ192A
- Kích thước (W x D x H): 500 x 425 x 295 mm
- Trọng lượng: 17 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 41 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
- Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 392 mm
- Trọng lượng: 38.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 41 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
- Kích thước (W x D x H): 568 x 585 x 392 mm
- Trọng lượng: 34.7 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 41 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, 500-sheet input tray
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
- Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 517 mm
- Trọng lượng: 49.8 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print, Copy, Scan
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
- Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
- Độ phân giải: 600 x 600 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
- Bộ Nhớ: 128 MB
- Tray giấy đầu vào: Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
- Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
- Duplex: Manual
- Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
- Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
- Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 23 cpm
- Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
- Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
- Trọng lượng: 31.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm