Home Product page 37

Hikvision – Camera IP thân trụ hồng ngoại 2MP chuẩn nén H.265+

Home Product page 37
  • Hãng: Hikvision
  • Part number:EL-2DE5323G0-I
  • Cảm biến:1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 ×1080@30fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 30m
  • Tính năng thông minh:Phân tích 2 hành vi, nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :127.3 × 95.9 mm (Φ 5.0″ × 3.4″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5145FWD-S
  • Cảm biến: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.008 lux @(F1.2, AGC ON), 0.014 lux @(F1.6, AGC ON), 0 lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh: Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :127.3 × 95.9 mm (5.01″ × 3.78″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5045FWD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước : 70 × 155.03 mm (Φ2.76″ × 6.1″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5125FWD-I
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải:Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh: Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: DS-2CD3125G0-I
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước : Φ 111 × 82.4 mm (Φ 4.4″ × 3.2″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5T45F(H)WD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 2688 × 1520 @60fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: -I5: up to 50 m; -I8: up to 80 m
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước : Φ104.8 mm × 299.7 mm (Φ4.1″ × 11.8″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5025FWD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định:2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Hồng ngoại: 40m
  • Tính năng thông minh: Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Kinh thước :70 × 155.03 mm (Φ2.76″ × 6.1″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number:EL-2DE5T25F(H)WD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước :Φ 127.3 × 95.9 mm (5.01″ × 3.78″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5T23G0
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 ×1080@30fps
  • Độ nhạy sáng:Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính điều chỉnh: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:   H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Phân tích 2 hành vi, nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước :105 × 299.7 mm (Φ 4.1″ × 11.8″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hikvision
  • Part number: EL-2DE5625FWD-IZS
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR – Color: 0.0068 Lux @ (F1.4, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính điều chỉnh:2.7 to 13.5 mm motorized
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Mã hóa thông minh: Hỗ trợ tốc độ bit thấp, độ trễ thấp

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise
  • Part Number : 871940-B21

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise
  • Part Number :Q0J39A

View more

  • Hãng: Microsoft
  • Model/ PN: 3YF-00652
  • Product Family:Office Mac Standard
  • Product Type: Standard
  • Version: 2019
  • Thời hạn license: Vĩnh viễn
  • Đơn vị tính: 01 PC/License
  • Hình thức cấp license: E-License

View more

  • Office Connect OC20 Access Points cung cấp một hệ thống wifi siêu nhanh và đáng tin cậy. Sử dụng ứng dụng di động trực quan, giải pháp này cho phép khách hàng có thể dễ dàng thực hiện việc thiết lập và giám sát hệ thống mạng của họ chỉ bằng một chiếc smartphone.

ĐỐI TƯỢNG KHÁCH HÀNG

  • OC20 nhắm tới các khách hàng với hệ thống mạng nhỏ (dưới 100 user và single site) với nguồn lực IT hạn chế hoặc không có IT support, như các văn phòng giao dịch nhỏ, điểm bán lẻ, các công ty nhỏ mới thành lập, văn phòng luật sư, phòng khám…

LỢI ĐIỂM BÁN HÀNG

  • Plug and Play (Vận hành đơn giản)
    – Dễ dàng cài đặt bằng cách sử dụng Mobile App
    – Cấu hình đơn giản đối với nhân viên văn phòng và khách WLAN
  • Intuitive (Hiển thị trực quan)
    – Hiên thị tình trạng của mạng qua bảng điều khiển
    – Cảnh báo và thông báo khi cần thiết
    – Dễ dàng quản lý từ xa nhiều site
  • Right sized (Tính năng thông minh)
    – Bảo mật với khả năng phân loại và lọc nội dung Web
    – Hỗ trợ Guest sử dụng tài khoản đăng nhập trên mạng xã hội.
    – Khắc phục sự cố dễ dàng và nhanh chóng.

 

Reference link: https://www.hpe.com/us/en/product-catalog/networking/networking-wireless/pip.hpe-officeconnect-oc20-802dot11ac-series-access-points.1010099011.html

View more

  • Hãng: Hewlett Packard Enterprise/Aruba
  • Model/ PN: J9777A
  • Memory and Processor: ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash; Packet buffer size: 1.5 MB dynamically allocated, 256 MB DDR3 DIMM
  • Số Port: 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only2 dual-personality ports; each port can be used as either an RJ-45 10/100/1000 port (IEEE 802.3 Type 10Base-T; IEEE 802.3u Type 100Base-Tx; IEEE 802.3ab 1000Base-T Gigabit Ethernet) or as a SFP slot (for use with SFP transceivers) ports
  • Tốc độ: up to 14.8 Mpps
  • Lacenty: 100 Mb Latency: < 7.4 µs
    1000 Mb Latency: < 2.6 µsN/A
  • PoE: N/A
  •  Bảo hành:  Limited Lifetime Warranty

View more