- Giá bán lẻ(full VAT): 11,9000,000đ
- Part number: 320A5PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 5 4600G (3.7 GHz base clock, up to 4.2 GHz max boost clock, 8 MB L3 cache, 6 cores)
- Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 7 Graphics
- Ram: 8 GB DDR4-3200
- Khe ram: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: HDMI + VGA + Serial Port
- Kết nối không dây: Wifi Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1×1) và Bluetooth 4.2
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Part number: 31Z94PA
- Kiểu dáng: Microtower
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 3 4300G (3.8 GHz base clock, up to 4.0 GHz max boost clock, 4 MB L3 cache, 4 cores)
- Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 6 Graphics
- Ram: 4 GB DDR4-3200
- Khe ram: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: HDMI + VGA + Serial Port
- Kết nối không dây: Wifi Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1×1) và Bluetooth 4.2
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Part number: 235T9PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10500 (3.1 GHz basefrequency, up to 4.5 GHz with Intel® TurboBoost Technology, 12 MB L3 cache, 8cores)
- Ram: 8GB DDR4 2666
- Khe ram: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Part number: 235T9PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel Core i5-10500 (3.1 GHz basefrequency, up to 4.5 GHz with Intel® TurboBoost Technology, 12 MB L3 cache, 8cores)
- Ram: 8GB DDR4 2666
- Khe ram: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 27”
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Độ sáng: 300 nits
- Công nghệ panel: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)
- Độ nghiêng: -5 to +20°
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 23.8”
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Độ sáng: 250 nits
- Công nghệ panel: IPS
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support); 1 HDMI 1.4 (with HDCP support)
- Độ nghiêng: (-5° to + 23°)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Bảo hành: 03 Năm
- Hãng: HP
- Kích thước màn hình: 21.5”
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
- Độ sáng: 250 nits
- Công nghệ panel: TN
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
- Góc nhìn: 160° horizontal; 170° vertical
- Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4
- Độ nghiêng: (-5° to + 20°)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms gray to gray (with overdrive)
- Bảo hành: 03 Năm
Tổng quanThông số kỹ thuậtTổng quan Máy in HP DesignJetT250 24 inch(5HB06A) Tổng quan Được thiết kế để phù hợp với văn phòng, ngân sách và cách làm việc của bạn, những chiếc máy in bản vẽ nhỏ nhất thế giới này 1 mang đến sự đơn giản tối đa. Gửi nhiều tệp sau một
- Chức năng: In
- Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng: 26giây/trang A1, 81 trang A1/ giờ
- Độ phân giải: 2400 x 1200
- Công nghệ: In phun nhiệt HP
- Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, cắt giấy tự động
- Ngôn ngữ in: HP-GL / 2, HP-RTL, CALS G4, JPEG, URF
- Giao diện kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11
- Bộ nhớ: 1 GB
- Kích thước máy in (W x D x H): 1013 x 605 x 932 mm
- Kiện hàng: 1155 x 575 x 475 mm
- Có chân máy đi kèm
Mực:
– HP 712B 38-ml Black DesignJet Ink Cartridge (3ED28A)
– HP 712 29-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (3ED67A)
– HP 712 29-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (3ED68A)
– HP 712 29-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (3ED69A)
Đầu phun: HP 713 DesignJet Printhead Replacement Kit (3ED58A) - Carepack:
– HP 1 year Post Warranty Next Business Day Hardware Support for DesignJetT630-24 and
T650-24 (UD5H3E)
– HP 3 year Next Business Day Hardware Support for Designjet T630-24 andT650-24
(AMS/APJ) (UD5H6PE)
Bảo hành: 1 năm
- Part number: 227Q1PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel Core i3-10100T (3.0 GHz base frequency, up to 3.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB L3 cache, 4 cores)
- Ram: 4GB DDR4 2666
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: VGA, Display Port, HDMI
- Bảo hành: 1 năm onsite
- Part number: 264Z8PA
- Kiểu dáng: Mini
- Hệ điều hành: Win 10 Home
- Bộ vi xử lý: Intel Core i7-10700 (2.9 GHz base frequency, up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8cores)
- Ram: 8GB DDR4 2933
- Khe Bộ nhớ: 2 SODIMM
- Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2280 PCIe
- Cổng xuất hình: Display Port, HDMI
- Bảo hành: 3 năm onsite
- Hãng: HP
- Loại Scan: Sheetfed
- Size giấy: A4
- Tốc độ Scan: Up to 35 ppm/70 ipm
- Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) and Searchable PDF
- Bit depth: 24-bit (external), 48-bit (internal)
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3500 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: USB 3.0
- Bộ nhớ: 256 MB
- Tray giấy ADF: 50 sheets
- Duplex: Single-pass duplex
- Kích thước scan: 216 x 3100 mm
- Kích thước (W x D x H): 300 x 172 x 154 mm
- Trọng lượng: 2.7 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
- Trọng lượng gói: 4.2 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Loại Scan: Flatbed, ADF
- Size giấy: A4/A5
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
- Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
- Bit depth: 24-bit
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Bộ nhớ: 768 MB
- Tray giấy ADF: 100 sheets
- Duplex: Single-pass E-Duplex
- Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
- Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
- Trọng lượng:61 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
- Trọng lượng gói:45 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 715 x 1040 mm
- Trọng lượng: 108,4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm