Home Product Computerspage 8

Computers

Home Product Computerspage 8
  • Kích thước màn hình: 27”
  • Độ phân giải: QHD (2560 x 1440@ 60 Hz)
  • Độ sáng: 350 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 HDMI 2.0; 1 DisplayPort, 1 DisplayPortTM 1.2-out (để kết nối với 1 màn hình khác)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1, 1 USB-B
  • Độ nghiêng: -5 to +20°
  • Màu sắc: Bạc
  • Trọng lượng: 5.8 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 9.1 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27”
  • Độ phân giải: 3840 x 2160 at 60 Hz (4K UHD)
  • Độ sáng: 350 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Xoay: ±45°
  • Cổng xuất hình: 1 DisplayPort, 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPortTM 1.2-out (để kết nối với 1 màn hình khác), 1 USB Type-C (Alternative mode DisplayPort™ 1.4, Power Delivery up to 100W)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +20°
  • Màu sắc: Bạc
  • Trọng lượng: 6.2 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 9.4 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 24”
  • Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200)
  • Độ sáng: 350 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:10
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Xoay: ±45°
  • Cổng xuất hình: 1 DisplayPort™ 1.4, 1 DisplayPort™ 1.4-out, 1 HDMI 2.0, 1 USB Type-C™ (DP Alt Mode 1.4, power delivery up to 100W)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1 (2 for battery charging 1.2, 7.5W)
  • Port mạng: 1 cổng RJ-45
  • Độ nghiêng: -5 to +20°
  • Màu sắc: Bạc
  • Trọng lượng: 4.03 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 8.1 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 24”
  • Độ phân giải: WUXGA (1920×1200 @ 60Hz)
  • Độ sáng: 350 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:10
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 HDMI 2.0; 1 DisplayPort, 1 DisplayPortTM 1.2-out (để kết nối với 1 màn hình khác)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1, 1 USB-B
  • Độ nghiêng: -5 to +20°
  • Màu sắc: Bạc
  • Trọng lượng: 4.9 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 7.6 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 300 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 DisplayPort, 1 HDMI 1.4; 1 DisplayPortTM 1.2-out (để kết nối với 1 màn hình khác)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1, 1 USB-B
  • Độ nghiêng: -5 to +20°
  • Màu sắc: Bạc
  • Trọng lượng: 4.7 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 7.2 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 27”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 250 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 VGA, 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2
  • Cổng USB: 1 USB Type-B; 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Đen
  • Trọng lượng: 6.9 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 10.8 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 250 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình:  1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2, 1 DisplayPort 1.2-out, 1 USB Type-C™ (DP Alt Mode 1.2, power delivery up to 65W)
  • Cổng USB: 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Đen
  • Trọng lượng: 6.3 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 9.0 kg

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 23.8”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 300 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 VGA, 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2
  • Cổng USB: 1 USB Type-B; 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Đen
  • Trọng lượng: 5.8 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 8.7 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 24”
  • Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200 @60Hz)
  • Độ sáng: 250 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:10
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 VGA, 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2
  • Cổng USB: 1 USB Type-B; 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Đen
  • Trọng lượng: 6.06 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 9.12 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 21.5”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 250 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình: 1 VGA, 1 HDMI 1.4, 1 DisplayPort 1.2
  • Cổng USB: 1 USB Type-B; 4 USB-A 3.2 Gen 1
  • Độ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Đen
  • Trọng lượng: 5.3 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 7.7 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • Kích thước màn hình: 14”
  • Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
  • Độ sáng: 400 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 5 ms
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 800:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Cổng xuất hình:  2 USB Type-C® with DisplayPort® 1.2 Alt modeĐộ nghiêng: -5 to +23°
  • Màu sắc: Sliver
  • Trọng lượng: 0.64 kg
  • Trọng lượng gói hàng: 1.54 kg
  • Bảo hành: 3 Năm

View more

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Xeon® Silver 4208 (2.1 GHz base frequency, up to 3.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 11 MB cache, 8 cores)
  • Đồ họa tích hợp: không có
  • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 2933 ECC Reg RAM
  • Khe Bộ nhớ: 6 DIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB Sata 2.5 inch
  • Cổng xuất hình: không có
  • Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
  • Ổ DVD: không
  • Nguồn: 1000W internal power supply, up to 90% efficiency, active PFC
  • Port mạng: 2 cổng
  • Hệ điều hành: Linux
  • Kích thước: 16.9 x 46.5 x 44.5 cm
  • Trọng lượng: Starting at 13.1 kg

View more

  • Hãng: HP
  • CPU: Intel® Xeon® W-1270P (3.8 GHz base frequency, up to 5.1 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 16 MB L3 cache, 8 cores), supports Intel® vPro® Technology
  • Đồ họa tích hợp: Intel® UHD Graphics P630
  • Bộ nhớ: 8GB (1x8GB) DDR4 3200 UDIMM non-ECC
  • Khe Bộ nhớ: 4 DIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB Sata 2.5 inch
  • Cổng xuất hình: 2 cổng Display Port
  • Phụ kiện đi kèm: Chuột + Bàn phím USB
  • Ổ DVD: không
  • Nguồn: 500 W 90% efficient, wide-ranging, active PFC
  • Hệ điều hành: Linux
  • Kích thước: 35.6 x 16.9 x 38.5 cm
  • Trọng lượng: 7kg
  • Bảo hành: 3 năm onsite

View more

  • HP 285 G6 MT (320A8PA)
  • Giá bán lẻ(full VAT): 14,6000,000đ
  • Part number: 320A8PA
  • Kiểu dáng: Microtower
  • Hệ điều hành: Win 10 Home
  • Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 7 4700G (3.6 GHz base clock, up to 4.4 GHz max boost clock, 8 MB L3 cache, 8 cores)
  • Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 8 Graphics
  • Ram: 4 GB DDR4-3200
  • Khe ram: 2 SODIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
  • Cổng xuất hình: HDMI + VGA + Serial Port
  • Kết nối không dây: Wifi Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1×1) và Bluetooth 4.2
  • Bảo hành: 1 năm onsite

View more

  • Giá bán lẻ(full VAT): 11,9000,000đ
  • Part number: 320A5PA
  • Kiểu dáng: Microtower
  • Hệ điều hành: Win 10 Home
  • Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 5 4600G (3.7 GHz base clock, up to 4.2 GHz max boost clock, 8 MB L3 cache, 6 cores)
  • Đồ họa tích hợp: Radeon™ Vega 7 Graphics
  • Ram: 8 GB DDR4-3200
  • Khe ram: 2 SODIMM
  • Ổ cứng: SSD 256GB M.2 2280 PCIe
  • Cổng xuất hình: HDMI + VGA + Serial Port
  • Kết nối không dây: Wifi Realtek 802.11a/b/g/n/ac (1×1) và Bluetooth 4.2
  • Bảo hành: 1 năm onsite

View more