- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro
- Số Nhân: 96
- Số Luồng: 192
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 2.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 96MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 384MB
- TDP Mặc Định: 350W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: sTR5
- Supporting Chipset: WRX90 / TRX50
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 7995WX (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.0 GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.2 GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 512KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 8MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 96MB
- TDP Mặc Định: 120W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Không
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không bao gồm
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 89°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 7800X3D (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 16
- Số Luồng: 32
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.7 GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.2 G
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 16MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 128MB
- TDP Mặc Định: 120W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Không
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không bao gồm
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 89°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7950X3D (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 12
- Số Luồng: 24
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.6 GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.4 GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 768KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 12MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 128MB
- TDP Mặc Định: 120W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Không
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không bao gồm
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 89°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7900X3D (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 3 4000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 4
- Số Luồng: 8
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên đến 4.0GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 256KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 2MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 4MB
- TDP Mặc Định: 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 3 4300G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên đến 5.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 7600 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 512KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 8MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Prism
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 7700 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 12
- Số Luồng: 24
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.4 GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.7 GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 768KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 12MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): AMD Wraith Prism
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7900 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 5000 WX-Series
- Số Nhân: 16
- Số Luồng: 32
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.5GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.0GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 8MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 280W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Sockets: WRX8
- Số Lượng Socket: 1P
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ THREADRIPPER™ PRO 5955WX (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.3GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 6MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 105W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 7600X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.4GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 512KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 8MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 105W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 7700X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 12
- Số Luồng: 24
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.6GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 768KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 12MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 170W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7900X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™
- Số Nhân: 16
- Số Luồng: 32
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 5.7GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 4.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 16MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 64MB
- TDP Mặc Định: 170W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 5nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM5
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 9 7950X (amdvietnam.vn)
Layer 2+ Switch S310-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- PoE Max Power: 380W (max 30w/port)
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Support iStack, IP Routing
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: S310-48P4S (huawei.com)
Layer 2 Switch S220-48T4S
- Console Port x 1 (RJ45)
- Fixed port: 48 x GE LAN (RJ45) + 4 x GE SFP
- Switching capacity: 104 Gbps
- Packet forwarding rate: 77 Mpps
- MAC address entry: 16K, 4094 VLANs
- Support Voice VLAN, VLAN stacking, QoS
- Service port Surge protection: common mode 10 kV
- Power port Surge protection: 6 kV
- Bảo hành: 36T
- Reference link: HUAWEI eKit