Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
Số phím lập trình được: 1
Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chuyển đổi linh hoạt giữa 2 chế độ Analog và kỹ thuật số.
Chế độ trạm lặp sử dụng bộ khuếch đại DMR Tier II giúp mở rộng phạm vi liên lạc.
Tiêu chuẩn DMR và TDMA giúp tăng gấp đôi dung lượng kênh, hỗ trợ gọi nhóm, gọi tất cả đều dễ dàng. Âm thanh to, rõ trong môi trường ồn ào. Được tích hợp mô-đun mã hóa và sửa lỗi, BD558 có khả năng triệt nhiễu tín hiệu trên cùng tần số.
Chức năng scan (quét kênh) cho phép nghe các hoạt động liên lạc trên các kênh khác.
Tính năng VOX giúp kích phát bằng giọng nói.
Pin Lithium Ion cung cấp thời gian hoạt động lên đến 16 giờ ở chế độ Analog và 22 tiếng ở chế độ kỹ thuật số theo tiêu chuẩn 5-5-90
Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.
Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
Số phím lập trình được: 4
Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.
Tốc độ khung hình: 20 fps (30 fps in High Framerate mode)
Ống kính: 4.3 – 8 mm
Hồng ngoại: Yes
Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
Cân bằng trắng: Automatic, Manual
Bù sáng: Automatic, Manual
Phát hiện chuyển động: Yes
Chống nước: Yes – IP66
Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
Tốc độ khung hình: 20 fps (30 fps in High Framerate mode)
Ống kính: 4.3 – 8 mm
Hồng ngoại: Yes
Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
Cân bằng trắng: Automatic, Manual
Bù sáng: Automatic, Manual
Phát hiện chuyển động: Yes
Chống nước: Yes – IP66
Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant
Tốc độ khung hình: 30 fps (20 fps with WDR enabled)
Ống kính: 3-9 mm
Hồng ngoại: Yes
Chế độ ngày/đêm: Automatic, Manual
Cân bằng trắng: Automatic, Manual
Bù sáng: Automatic, Manual
Phát hiện chuyển động: Yes
Chống nước: Yes – IP66
Nguồn cấp: External Power: VDC: 12 V +/- 10%, 7 W min (9 W min with -IR option)
VAC: 24 V +/- 10%, 10 VA min (13 VA min with -IR option)
PoE: IEEE802.3af Class 3 compliant