Back
Home Product page 44
HP LaserJet Enterprise 700 Printer M712n (CF235A)
Back
Home Product page 44
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in: Up to 41 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 10.5 sec
Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
Kết Nối : 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
Bộ Nhớ: 512 MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Manual
Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A ; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
Kích thước (W x D x H): 568 x 585 x 392 mm
Trọng lượng: 34.7 kg
Bảo Hành: 3 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in: Up to 41 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 10.5 sec
Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
Kết Nối : 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
Bộ Nhớ: 512 MB
Tray giấy đầu vào : 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays, 500-sheet input tray
Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
Duplex : Automatic
Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A ; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 517 mm
Trọng lượng: 49.8 kg
Bảo Hành: 3 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, Copy, Scan
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 8.8 sec
Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
Bộ Nhớ: 128 MB
Tray giấy đầu vào : Tray 1: 100 sheet, Tray 2: 250 sheet
Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
Duplex : Manual
Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 23 cpm
Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A ; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X ; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
Trọng lượng: 31.5 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Chức năng: Print, Copy, Scan
Công nghệ in: Laser
Size giấy: A3
Tốc độ in A4: Up to 23 ppm
Tốc độ in A3: Up to 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên : As fast as 8.8 sec
Công suất in khuyến nghị: Up to 5000
Độ phân giải: 600 x 600 dpi
Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
Kết Nối : 1 USB 2.0 device port; 1 Fast Ethernet 10/100
Bộ Nhớ: 128 MB
Tray giấy đầu vào : tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing
Tray giấy đầu ra: Up to 250 Sheets
Duplex : Automatic
Độ Phân Giải Scan: Up to 600 x 600 dpi
Kích Thước Scan: 297 x 432 mm
Tốc độ Scan: Up to 30 ipm
Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
Tốc độ copy: Up to 23 cpm
Hộp mực: HP Original 56A LaserJet Toner Cartridge (yield ~7,400 ISO pages) – CF256A ; HP Original 56X High-Yield Black LaserJet Toner Cartridge (yield ~12,300 ISO pages) – CF256X ; HP 57A Original LaserJet Imaging Drum (yield ~80,000 pages) – CF257A
Kích thước (W x D x H): 560 x 540 x 413 mm
Trọng lượng: 31.9 kg
Bảo Hành: 1 năm
Tải datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Kích thước màn hình: 68.58 cm (27″)
Độ phân giải: FHD (1920 x 1080 @ 60 Hz)
Công nghệ panel: IPS w/LED backlight
Tỉ lệ: 16:9
Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
Kết nối: 1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support); 1 DisplayPort™ 1.2 (with HDCP support)
Thời gian đáp ứng: 5 ms on/off
Bảo hành: 03 Năm
View more
Mã sản phẩm: L8T12AV-E31225V6-16G-P600
Hãng: HP Inc.
Chíp: Intel Xeon E3-1225v6 3.3 GHz
Chipset: Intel® C612 Chipset
Bộ nhớ: 16GB DDR4-2400 nECC REGRAM
Ổ cứng: 1TB 7200 RPM SATA 1st Hard Drive
Đĩa quang: 9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD
Nguồn: 400W 92 percent efficient Chassis
Hệ điều hành: Linux
Bảo hành: HP 3-3-3 CMT Warranty
Chuột + bàn phím
View more
Hãng: Samsung
Model/ PN: HG40AE690DKXXV
Backlight: LED
Screen Size (Inch): 40
Độ phân giải: 1920*1080
Picture Engine: HyperReal
Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
Micro Dimming: N/A
Active Crystal Color: N/A
Wide Color Enhancer (Plus): YES
Auto Motion Plus: N/A
Film Mode: YES
Dolby Digital Plus: YES
Virtual Surround: YES
DTS Codec: DTS Codec
Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)
View more
Vendor: Samsung
Model/ PN: LH55QHHPLGC
Type: 120Hz E-LED BLU
Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
Pixel Pitch(mm): 0.105 x 0.315 (mm)
Active Display Area (mm): 1209.60(H) x 680.40(V)
Brightness: Landscape : 600nit(peak 1,500nit), Portrait : 500nit(peak 1,000nit) nit
Contrast Ratio: 6000:01:00
Viewing Angle (H / V): 178/178
Response time: 6ms
Display Colors: 1.07B(True Display 10bit)
Color Gamut: Color Volume 100% (DCI-P3)
Haze: 0%
View more
Hãng: Samsung
Model/ PN: HG43AE690DKXXV
Backlight: 55
Screen Size (Inch): 43
Độ phân giải: 1920*1080
Picture Engine: HyperReal
Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
Micro Dimming: N/A
Active Crystal Color: N/A
Wide Color Enhancer (Plus): YES
Auto Motion Plus: N/A
Film Mode: YES
Dolby Digital Plus: YES
Virtual Surround: YES
DTS Codec: DTS Codec
Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
Speaker Type: 2CH(Down Firing w/Bass Reflex)
View more
Hãng: Samsung
Model/ PN: HG40AD690DKXXV
Backlight: LED
Screen Size (Inch): 40
Độ phân giải: 1920*1080
HD / FHD: FHD
Picture Engine: HyperReal
Dynamic Contrast Ratio: Mega Contrast
Micro Dimming: N/A
Wide Color Enhancer (Plus): YES
Auto Motion Plus: N/A
Film Mode: YES
Dolby Digital Plus: YES
Virtual Surround: DTS Studio Sound
DTS Codec: DTS Premium Sound 5.1
Sound Output (RMS): 20W(L:10W, R:10W)
Speaker Type: 2CH(Down Firing + Base Reflex)
View more
Vendor: Samsung
Model/ PN: LH55PMFXTBC
Diagonal Size: 55
Type: 60Hz E-LED BLU
Resolution: 1920*1080 (Full HD)
Pixel Pitch(mm): 0.630(H) x 0.630(V)
Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
Brightness: 400 nit
Contrast Ratio: 4000:01:00
Viewing Angle (H / V): 178/178
Response time: 8ms
Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
Color Gamut: 72%
Haze: 25% (Panel), 10% (Glass)
View more
Vendor: Samsung
Model/ PN: LH65QBHRTBC
Diagonal Size: 65
Type: 60Hz E-LED
Resolution: 3840*2160 (4K UHD)
Pixel Pitch(mm): N/A
Active Display Area (mm): N/A
Brightness: 250 nit
Contrast Ratio: Mega
Viewing Angle (H / V): 178/178
Response time: 8ms
Display Colors: N/A
Color Gamut: N/A
Haze: N/A
View more
Vendor: Samsung
Model/ PN: LH43DCJPLGC
Diagonal Size: 43
Type: 60Hz D-LED BLU
Resolution: 1920*1080 (Full HD)
Pixel Pitch(mm): 0.16333(H) x 0.49005(V)
Active Display Area (mm): 940.89(H) x 529.25(V)
Brightness: 300 nit
Contrast Ratio: 3000:01:00
Viewing Angle (H / V): 178/178
Response time: 8ms
Display Colors: 16.7 M
Color Gamut: 72%
Haze: 2%
View more
Vendor: Samsung
Model/ PN: LH55PMHPBGC
Diagonal Size: 55
Type: 60Hz E-LED BLU
Resolution: 1920*1080 (Full HD)
Pixel Pitch(mm): 0.21(H) x 0.63(V)
Active Display Area (mm): 1209.6(H) x 680.4(V)
Brightness: 500 nit
Contrast Ratio: 4000:01:00
Viewing Angle (H / V): 178/178
Response time: 6ms
Display Colors: 10bit Dithering – 1.07Billion
Color Gamut: 72%
Haze: 25%
View more
Hãng: Hytera
Model/ PN: PD-568V
Công nghệ: Kỹ thuật số
Số kênh liên lạc: 512
Dải tần số: 136-174Mhz
Màn hình hiển thị: Có màn hình & bàn phím
Chế độ hoạt động: Kỹ thuật số & Analog
Số kênh liên lạc trên 1 tần số: 2 kênh kỹ thuật số trên 1 tần số/ 1 Kênh Analog (không cài đặt code CTCSS/CDCSS)
Số phím lập trình được: 4
Chuẩn chống Bụi & Nước: IP54
Khả năng kết nối bộ đàm qua Internet – IP đa điểm: Liên lạc bộ đàm qua Internet đa điểm (Bộ đàm – Trạm chuyển tiếp – LAN/WAN – Trạm chuyển tiếp – Bộ đàm)
Dung lượng pin: 2000 mAh Li-Ion Battery
Độ bền đáp ứng Tiêu chuẩn quân đội Mỹ (MIL-STD C/D/E/F): MIL-STD-810 G
Các tính năng nổi trội khác của sản phẩm: Chạy chế độ Trunking Đơn điểm, Trunking đa điểm, Đáp ứng tiêu chuẩn Bộ đàm Kỹ thuật số DMR Tier 2
Báo động khẩn cấp đến tất cả các bộ đàm khác chỉ bằng một nút bấm lập trình.
Hỗ trợ nhiều chế độ tín hiệu analog cao cấp: HDC1200, 2-tone, 5-tone giúp tương thích tốt hơn với hệ thống analog đang sử dụng
Bảo hành: 2 năm với thân máy; 1 năm với pin và sạc; 6 tháng với Angten, tai nghe, gài lưng.
View more