- Hãng: Veeam
- Giá: Liên hệ
- Veeam Agent for Microsoft Windows is a key component of Veeam Backup & Replication. It provides a comprehensive backup and recovery solution for Windows-based servers, workstations, and cloud instances.
- Hãng: Veeam
- Giá: Liên hệ
- Veeam Agent for Linux, part of Veeam Backup & Replication, is a comprehensive backup and recovery solution for Linux-based workstations, cloud instances, and servers, that helps organizations protect diverse environments.
- Hãng: Veeam
- Giá: Liên hệ
- Veeam® Availability Suite™ is Veeam’s flagship solution that makes data management simple, flexible and reliable. It combines the industry-leading backup, restore and replication capabilities of Veeam Backup & Replication™ with the advanced monitoring and analytics of Veeam ONE™.
- Hãng: Veeam
- Giá: Liên hệ
- Veeam Backup & Replication delivers Availability for ALL your cloud, virtual and physical workloads. Through a simple-by-design management console, you can easily achieve fast, flexible and reliable backup, recovery and replication for all your applications and data.
- Hãng: HP
- Loại Scan: Flatbed, ADF
- Size giấy: A4/A5
- Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
- Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
- Bit depth: 24-bit
- Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
- Độ phân giải: Up to 600 dpi
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
- Bộ nhớ: 768 MB
- Tray giấy ADF: 100 sheets
- Duplex: Single-pass E-Duplex
- Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
- Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
- Trọng lượng:61 kg
- Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
- Trọng lượng gói:45 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 715 x 1040 mm
- Trọng lượng: 108,4 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- PN: W1A30A
- Chức năng: Print, Copy, Scan, Fax, Email
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: Black (A4, ready): As fast as 6.3 sec; Black (A4, sleep): As fast as 8.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Fine Lines (1200 x 1200 dpi)
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 rear host USB; 1 Front USB port; Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000BASET network; 802.11b/g/n / 2.4 / 5 GHZ Wi-Fi radio
- Bộ Nhớ: 512 MB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet tray 1, 250-sheet input tray 2; 50-sheet Automatic Document Feeder (ADF)
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Độ Phân Giải Scan: Up to 1200 x 1200 dpi
- Kích Thước Scan: Flatbed: 216 x 297 mm; ADF: 216 x 356 mm
- Tốc Độ Scan: Up to 29 ppm/46 ipm (b&w), up to 20 ppm/34 ipm (color)
- Độ Phân Giải Copy: Up to 600 x 600 dpi
- Tốc độ copy: Up to 38 cpm
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 497 x 398 x 490 mm
- Trọng lượng: 15.5 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6.3 sec
- Công suất in khuyến nghị: 750 to 4000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 3-10 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed USB 2.0; 1 host USB at rear side;Gigabit Ethernet 10/100/1000BASE-T network
- Bộ Nhớ: 256MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose Tray 1, 250-sheet input Tray 2
- Tray giấy đầu ra: 150-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 76A Black LaserJet Toner Cartridge (~3,000 pages) – CF276A; HP 76X Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages) – CF276X
- Kích thước (W x D x H): 381 x 357 x 216 mm
- Trọng lượng: 8.22 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A3
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 8.5 sec
- Công suất in khuyến nghị: 10,000 to 50,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: Over 25 Users
- Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Foreign Interface; 1 Hardware Integration Pocket; 2 Internal USB Host
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: Two 500-sheet input trays, 100-sheet multi-purpose tray
- Tray giấy đầu ra: 500 sheet face-down tray, 100 sheet face-up tray
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 25X Black LaserJet Toner Cartridge (34.5k yield) – CF325X
- Kích thước (W x D x H): 1095 x 648 x 635 mm
- Trọng lượng: 76.1 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 61 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
- Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 512MB DRAM
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
- Tray giấy đầu ra: Up to 500 sheets
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
- Kích thước (W x D x H): 597 x 497 x 539 mm
- Trọng lượng: 27.2 kg
- Bảo Hành: 3 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2, 3
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450A
HP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A
HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 640 mm
- Trọng lượng: 37.5 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 56 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.8 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2000 to 17,000
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
- Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 500-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 655A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~12,500 yield) – CF450AHP 655A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF451A HP 655A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF452A
HP 655A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~10,500 yield) – CF4533A
- Kích thước (W x D x H): 510 x 458 x 510 mm
- Trọng lượng: 31.3 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2, 550-sheet media input tray 3
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Automatic
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Chức năng: Print
- Công nghệ in: Laser
- Size giấy: A4
- Tốc độ in: Up to 38 ppm
- Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 6 sec
- Công suất in khuyến nghị: 2,000 to 7,500 pages
- Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
- Số lượng người sử dụng: 5-15 Users
- Kết Nối: Hi-Speed USB 2.0 port; built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
- Bộ Nhớ: 1GB
- Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 550-sheet input tray 2
- Tray giấy đầu ra: 250-sheet output bin
- Duplex: Manual
- Hộp mực: HP 508A Original Black LaserJet Toner Cartridge (~6,000 ISO yield) –CF360A; HP 508X Black LaserJet Toner Cartridge (~12,500 ISO yield) – CF360X
HP 508A Original Cyan LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF361A; HP 508X Cyan LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF361X
HP 508A Original Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF362A; HP 508A Yellow LaserJet Toner Cartridge (~5000 ISO yield) – CF362A
HP 508A Original Magenta LaserJet Toner Cartridge (~5,000 ISO yield) – CF363A; HP 508X Magenta LaserJet Toner Cartridge (~9500 ISO yield) – CF363X
- Kích thước (W x D x H): 600 x 500 x 598 mm
- Trọng lượng: 30.8 kg
- Bảo Hành: 1 năm
- Hãng: HP
- Part: 1AA85A4
- Công nghệ màn hình: IPS w/LED backlight
- Kích thước màn hình: 107.97 cm (42.51″)
- Góc hiển thị: 178° horizontal; 178° vertical
- Độ sáng: 350 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1 static; 5000000:1 dynamic
- Thời gian phản hồi: 8 ms gray to gray1
- Màu sắc sản phẩm: Black
- Tỉ lệ màn hình: 16:9
- Độ phân giải tối đa: 4K UHD (3840 x 2160 @ 60 Hz)
- Cổng kết nối: 1 Mini-DisplayPort™ 1.2; 1 DisplayPort™ 1.2; 1 HDMI 2.0 with HDCP support
- Bảo hành: 3 năm