Home Product page 16

Liebert GXT5 On-Line 6000VA/6000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and Rail Kit Bundled

Home Product page 16
  • Hãng: Vertiv
  • Part: 01201976
  • Model: GXT5-5000IRT5UXLN
  • Liebert GXT5 On-Line 6000VA/6000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp mặc định: 230VAC
  • Điện áp tối đa: 288VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
  • Tần số nguồn ra: 50 HZ
  • Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 14.5 phút ở 50% tải, 5.5 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 430 × 630 × 217 cm
  • Trọng lượng: 70.8 kg
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 01201973
  • Model: GXT5-5000IRT5UXLN
  • Liebert GXT5 On-Line 5000VA/5000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp mặc định: 230VAC
  • Điện áp tối đa: 288VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
  • Tần số nguồn ra: 50 HZ
  • Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 18.5 phút ở 50% tải, 7 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 430 × 630 × 217 cm
  • Trọng lượng: 70.8 kg
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 01202010
  • Model: GXT5-2000IRT2UXL
  • Liebert GXT5 On-Line 2000VA/2000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp mặc định: 230VAC
  • Điện áp tối đa: 288VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
  • Ngắt mạch bypass: Khi tần số nguồn điện đầu vào ngoài giới hạn cho phép.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 10.7 phút ở 50% tải, 3.2 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 470×430×85 cm
  • Trọng lượng: 21 kg
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 1202008
  • Model: GXT5-1000IRT2UXL
  • Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp mặc định: 230VAC
  • Điện áp tối đa: 288VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 17.8 phút ở 50% tải, 6.8 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 400×430×85 cm
  • Trọng lượng: 16.5 kg
  • Bảo hành: 3 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 1202559
  • Model: GXTRT-2000IRT2UXL
  • Liebert GXT-MT On-Line Plus 2000VA/1800W 230V Rack
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • Hệ số công suất: 0.9
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp vào: 120-300VAC
  •  Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  •  Điện áp ra: 220/230/240 VAC
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3.2 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 438 x 462 x 88 cm
  • Trọng lượng: 18.2 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: GXT-3000MTPLUSC230
  • Liebert GXT-MT On-Line Plus 3000VA/2700W 230V Tower
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • Hệ số công suất: 0.9
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp vào: 160-290VAC ± 5 %
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC
  • Tần số nguồn ra: 47 ~ 53 Hz or 57 ~ 63 Hz (Synchronized Range)
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 421 × 190 × 318 cm
  • Trọng lượng: 27.6 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 1202557
  • Model: GXTRT-1000IRT2UXL
  • Liebert GXT-MT On-Line Plus 1000VA/900W 230V Rack
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • Hệ số công suất: 0.9
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp vào: 120-300VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 220/230/240 VAC
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3.1 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 438 x 310 x 88 cm
  • Trọng lượng: 11 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: PSA1500MT3-230U
  • Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software 1500VA / 900W
  • Công nghệ: AVR Line-interactive.
  • Điện áp vào: 160-287 VAC.
  • Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.
  • Điện áp ra: 230VAC ±5%
  • Tần số nguồn ra: 50 HZ .
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB.
  • Thời gian lưu điện: 3-5 phút ở 100% tải
  • Kích thước: 147 x 360 x 234 cm
  • Trọng lượng: 12 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: GXT-2000MTPLUSC230
  • Liebert GXT-MT On-Line Plus 2000VA/1800W 230V Tower
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • Hệ số công suất: 0.9
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp vào: 160-290VAC ± 5 %
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC
  • Tần số nguồn ra: 47 ~ 53 Hz or 57 ~ 63 Hz (Synchronized Range)
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 9 phút ở 50% tải, 3 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 397 × 145 × 220 cm
  • Trọng lượng: 17 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: PSA650-SOHO
  • Liebert PSA 650 SOHO
  • Công nghệ: AVR
  • Công suất: 650VA/390W
  • Điện áp vào: 162 – 290 VAC
  • Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
  • Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
  •  Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
  • Thời gian chuyển: 2 – 6ms
  •  Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
  • Thời gian back-up: 4 phút ở tải 120W.
  • Cổng kết nối: 03 cổng ra Universal
  • 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
  • Kích thước: 31×26.8×12.1 cm
  • Trọng lượng: 4,4 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Hãng: Vertiv
  • Part: 01202771
  • Model: PSA1000-SOHO
  • Liebert PSA 1000 SOHO
  • Công nghệ: AVR
  • Công suất: 1000VA/600W
  • Điện áp vào: 162 – 290 VAC
  • Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)
  • Điện áp ra: 220VAC/230VAC/240VAC, single phase
  • Tần số nguồn ra: 50Hz (60Hz) ±1Hz
  • Thời gian chuyển: 2 – 6ms
  • Thời gian sạc : 4 giờ được 90%
  • Thời gian back-up: 6 phút 1/2 tải.
  • Cổng kết nối: 04 x IEC C13
  • 01 cổng sạc USB (5.0V / 1.0A)
  • Kích thước: 35 x 16 x 14.6 cm
  • Trọng lượng: 8 kg
  • Bảo hành: 2 năm

View more

  • Brand: Zyxel (Taiwan)
  • Name product: NWA50AX
  • Description: 802.11ax (WiFi 6) Dual-Radio PoE Access Point
  • Standard: IEEE802.11 ax/ac/n/g/b/a
  • MIMO: MU-MIMO
  • Wireless speed : 2.4GHz: 575Mbps 5GHz: 1200Mbps

 

Datasheet sản phẩm

View more

  • Kích thước màn hình: 23.8”
  • Độ phân giải: QHD (2560 x 1440 @75Hz)
  • Độ sáng: 300 nits
  • Công nghệ panel: IPS
  • Thời gian đáp ứng: 4 ms (Extreme mode) / 6 ms (Typical mode)
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Độ tương phản: 1000:1 tĩnh
  • Góc nhìn: 178° horizontal; 178° vertical
  • Dải màu: 99% sRGB
  • Cổng xuất hình: 1 x HDMI 1.4, 1 x DP 1.2
  • Audio Signal: 1 x Audio Out (3.5mm)​​​​​​​
  • Loa: 2 x 2W
  • Tilt Angle (front/back): -5° / 22°
  • Swivel Angle (left/right): 360°
  • Lift (max range): 155 mm
  • Pivot: -90° / 90°
  • Màu sắc: Raven Black
  • Trọng lượng: 3.3kg
  • Bảo hành: 3 Năm

Datasheet sản phẩm

View more

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i5-1135G7 (2.40 GHz base frequency, up to 4.20 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 8 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 8GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: không
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007TVA) – Datasheet

View more

  • Hãng: Lenovo
  • CPU: Core i7-1165G7 (2.80 GHz base frequency, up to 4.70 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB cache, 4 cores)
  • Ram: 16GB DDR4 3200
  • Ổ cứng: SSD 512GB PCIe NVMe
  • Card đồ họa rời: NVIDIA Quadro T500 4GB GDDR6
  • Màn hình: 15.6″ FHD (1920×1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
  • Webcam: IR & 720p with Privacy Shutter
  • Kết nối không dây: Intel AX201 11ax, 2×2 + BT5.2
  • Bảo mật: Fingerprint
  • Bàn phím: Backlit, English
  • Hệ điều hành: Không
  • Case Color: Storm Grey
  • Battery: Integrated 57Wh
  • Power Adapter: 65W USB-C Slim (3-pin)
  • Trọng lượng: 1.783 kg
  • Bảo hành: 3 năm Premier

ThinkPad P15s Gen 2 (20W6007XVA) – Datasheet

View more