- Hãng: HP
- Part: 2Z629A
- Model: HP LaserJet Pro MFP 4103fdw
- Bảo Hành 3 năm Onstie
- Hãng : Xfusion
- Server Type : 4U rack server
- Số lượng bộ xử lý : Two third-generation Intel® Xeon® Scalable processors
- Số lượng lõi trên mỗi bộ xử lý: 8300 / 6300 / 5300 / 4300 Series
- Chipset: Intel® C621A
- Khe mở rộng I / O : eight standard PCIe 4.0 slots
- Processor support : công suất thiết kế nhiệt (TDP) lên đến 270 W
- Momery : 32 DDR4 memory slots, up to 3200 MT/s; Up to 16 Intel® Optane TM Persistent Memory 200 Series, up to 3200MT/s
- Bảo hành: 3-year
- Model: Pro WS WRX80E-SAGE SE WIFI
- CPU: AMD Socket sWRX8 for AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO Series Processors*
- Bộ chip: AMD WRX80 Chipset
- Bộ nhớ: 8 x DIMM, Max. 2048GB, DDR4
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: Pro WS WRX80E-SAGE SE WIFI|Bo Mạch Chủ|ASUS Việt Nam
- Hãng: HP
- Part: 2Z610A
- Model: HP LASERJET PRO 4003dw
- Bảo Hành 3 năm Onstie
- Model: TUF GAMING B550M-PLUS
- CPU: AMD Socket AM4 dành cho máy tính để bàn AMD Ryzen™ Dòng 5000 / Dòng G 5000 / Dòng G 4000 / Dòng 3000 bộ vi xử lý
- Chipset: AMD B550
- Bộ nhớ: Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi (4 x DIMM, Max.128GB, DDR4)
- Đồ họa:
– 1 x DisplayPort 1.2
– 1 x HDMI 2.1(4K@60HZ) - Hỗ trợ Multi-GPU: Hỗ trợ Công nghệ AMD CrossFireX 2 Chiều
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: TUF GAMING B550M-PLUS – Chi tiết kĩ thuật (asus.com)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Athlon™ Desktop Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 2
- Số Luồng: 4
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L2: 1MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 4MB
- TDP Mặc Định: 35W
- Tiến Trình Sản Xuất: 14nm
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- *Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: Bộ Xử Lý AMD Athlon™ 3000G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 3 Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 4
- Số Luồng: 4
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.0GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.6GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 2MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 4MB
- TDP Mặc Định: 65W
- AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: 12nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm: AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- *Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 3 3200G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.1GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.6GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 8MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Số Lượng Socket: 1P
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 4500 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 4000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.2GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 8MB
- TDP Mặc Định: 65W
- AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 4600G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5
- Số Nhân; 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.2GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.6GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 16MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Số Lượng Socket: 1P
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 90°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 5500 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.4GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.5GHz
- Bộ Nhớ Đệm L1: 384KB
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 90°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 5600 (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 5000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.4GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.9GHz
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 16MB
- TDP Mặc Định: 65W
- AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 5600G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5
- Số Nhân: 6
- Số Luồng: 12
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.6GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.7GHz
- Bộ Nhớ Đệm L2: 3MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- *Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - *Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 5 5600X (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 7 5000-G Series Với Đồ Họa Tích Hợp
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.6GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.8GHz
- Bộ Nhớ Đệm L2: 4MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 16MB
- TDP Mặc Định: 65W
- AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Tản Nhiệt AMD Wraith Stealth
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 95°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 5700G (amdvietnam.vn)
- Loại Sản Phẩm: Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 7
- Số Nhân: 8
- Số Luồng: 16
- Xung Nhịp Tối Đa: Lên tới 4.6GHz
- Xung Nhịp Cơ Bản: 3.4GHz
- Bộ Nhớ Đệm L2: 4MB
- Bộ Nhớ Đệm L3: 32MB
- TDP Mặc Định: 65W
- Tiến Trình Sản Xuất: TSMC 7nm FinFET
- Mở Khóa Ép Xung: Có
- CPU Socket: AM4
- Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB): Không Có
- Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax): 90°C
- Hỗ Trợ Hệ Điều Hành
– Windows 11 – 64-Bit Edition
– Windows 10 – 64-Bit Edition
– RHEL x86 64-Bit
– Ubuntu x86 64-Bit - Hỗ trợ Hệ điều hành (OS) sẽ khác nhau tùy theo nhà sản xuất.
- Bảo hành: 3 năm
- Xem thêm: BỘ XỬ LÝ AMD RYZEN™ 7 5700X (amdvietnam.vn)