Home Product page 11
Vỏ máy tính HYTE Y60 Case (Black/Red)
Home Product page 11
- Part: CS-HYTE-Y60-RED
- Model: HYTE Y60 Case (Red)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 2 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 4 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.0 (2), USB 3.2 Gen 2 Type-C, tai nghe
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 9
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 8
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 3 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 235 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Bên hông
- Kích thước (HWD): 456 x 285 x 463 mm
- Trọng lượng: 9.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Premium Mid-Tower ATX PC Case – Panda | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y60-BW
- Model: HYTE Y60 Case (BlackWhite)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 2 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 4 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.0 (2), USB 3.2 Gen 2 Type-C, tai nghe
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 9
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 8
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 3 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 235 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Bên hông
- Kích thước (HWD): 456 x 285 x 463 mm
- Trọng lượng: 9.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Premium Mid-Tower ATX PC Case – Panda | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y60-WW
- Model: HYTE Y60 Case (White/White)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 2 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 4 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.0 (2), USB 3.2 Gen 2 Type-C, tai nghe
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 9
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 8
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 3 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 235 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Bên hông
- Kích thước (HWD): 456 x 285 x 463 mm
- Trọng lượng: 9.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Premium Mid-Tower ATX PC Case – Panda | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y60-B
- Model: HYTE Y60 Case (Black)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: E-ATX, ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 2 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 4 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.0 (2), USB 3.2 Gen 2 Type-C, tai nghe
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 9
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 8
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 3 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 235 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Bên hông
- Kích thước (HWD): 456 x 285 x 463 mm
- Trọng lượng: 9.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Premium Mid-Tower ATX PC Case – Panda | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y40-WW
- Model: HYTE Y40 Case (White/White)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 1 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 2 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.2 Gen 2 Type-C, USB 3.2 Gen 1 Type-A (2), Âm thanh HD
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 7
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 7
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 2 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 364 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Dưới đáy
- Kích thước (HWD): 472 x 241 x 437 mm
- Trọng lượng: 8.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Y40 – ATX PC Cases with PCIe 4.0 Riser – Snow White | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y40-BW
- Model: HYTE Y40 Case (Black/White)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 1 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 2 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.2 Gen 2 Type-C, USB 3.2 Gen 1 Type-A (2), Âm thanh HD
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 7
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 7
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 2 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 364 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Dưới đáy
- Kích thước (HWD): 472 x 241 x 437 mm
- Trọng lượng: 8.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Y40 – ATX PC Cases with PCIe 4.0 Riser – Snow White | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-Y40-B
- Model: HYTE Y40 Case (Black)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: ATX, MicroATX, Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 1 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 2 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.2 Gen 2 Type-C, USB 3.2 Gen 1 Type-A (2), Âm thanh HD
- Cửa sổ bên hông: Có (kính cường lực)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 7
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 7
- Quạt 120mm/140mm/200mm đi kèm: 2 quạt
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183 mm
- Chiều dài tối đa của nguồn điện: 364 mm
- Hỗ trợ kiểu nguồn điện: ATX
- Vị trí gắn nguồn điện: Dưới đáy
- Kích thước (HWD): 472 x 241 x 437 mm
- Trọng lượng: 8.6 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Y40 – ATX PC Cases with PCIe 4.0 Riser – Snow White | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-REVOLT3-W
- Model: HYTE Revolt 3 Case Only (White)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 1 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 2 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.1 Type C, tai nghe, mic, USB 3.0 (2)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 3
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 2
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 335 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 140 mm
- Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 130 mm
- Hỗ trợ kiểu dáng nguồn điện: SFX, SFX-L
- Vị trí gắn nguồn điện: Ở phía trước
- Kích thước (HWD): 251 x 178 x 409 mm
- Trọng lượng: 6.35 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Revolt 3 – Premium ITX Small Form Factor Case – White No Power | HYTE
View more
- Part: CS-HYTE-REVOLT3-B
- Model: HYTE Revolt 3 Case Only (Black)
- Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini-ITX
- Khe ổ cứng trong 3.5-Inch: 1 khe
- Khe ổ cứng trong 2.5-Inch: 2 khe
- Cổng trước của bảng điều khiển: USB 3.1 Type C, tai nghe, mic, USB 3.0 (2)
- Vị trí khe mở rộng PCI: 3
- Vị trí quạt 120mm hoặc 140mm: 2
- Chiều dài tối đa của card đồ họa: 335 mm
- Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 140 mm
- Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 130 mm
- Hỗ trợ kiểu dáng nguồn điện: SFX, SFX-L
- Vị trí gắn nguồn điện: Ở phía trước
- Kích thước (HWD): 251 x 178 x 409 mm
- Trọng lượng: 6.35 kg
- Bảo hành: 1 năm
- Xem thêm: Revolt 3 – Premium ITX Small Form Factor Case – White No Power | HYTE
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CG92501
- Model: M3170 STD
- Chức năng: in, scan, copy, fax
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt: có
- Khay nạp tự động: có
- Tốc độ in nháp: 39 ppm
- Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
- Độ phân giải in: 1200×2400 dpi
- Độ phân giải quét: 1200x1400dpi
- Mã mực in: 005s/005
- Cổng kết nối: USB
- Kết nối mạng: Wifi Direct, Ethernet,
- Kích thước: 375x347x346mm
- Trọng lượng: 7.3kg
- Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CG27501
- Model: M2140 STD
- Chức năng: in, scan, copy
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt:có
- Khay nạp tự động: Không
- Tốc độ in nháp: 39ppm
- Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
- Độ phân giải in: 1200×2400 dpi
- Độ phân giải quét: 1200x1400dpi
- Mã mực in: 005s/005
- Cổng kết nối: USB
- Kết nối mạng: Wifi Direct
- Kích thước: 375x347x302mm
- Trọng lượng: 6.2kg
- Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CG95501
- Model: M1100 STD
- Chức năng: in
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt: Không
- Khay nạp tự động: Không
- Tốc độ in nháp: 32ppm
- Hiệu suất: 2,000 trang (005s)/6,000 trang (005)
- Độ phân giải in: 1440×720 dpi
- Mã mực in: 005s/005
- Cổng kết nối: USB
- Kích thước: 375x267x161mm
- Trọng lượng: 3.5kg
- Bảo hành: 4 năm hoặc 50,000 trang
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CJ88502
- Model: L6490 STD
- Chức năng: in, scan, copy, fax
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt: có
- Khay nạp tự động: có
- Tốc độ in nháp: 37/23ppm
- Hiệu suất: 7500/6000 trang
- Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
- Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
- Kết nối: USB
- Kết nối mạng: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b / g / n, Wi-Fi Direct
- Kích thước: 375x347x346mm
- Trọng lượng: 7.3kg
- Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CJ89502
- Model: L6460 STD
- Chức năng: in, scan, copy
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt: có
- Khay nạp tự động: có
- Tốc độ in nháp: 37/23ppm
- Hiệu suất: 7500/6000 trang
- Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
- Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
- Kết nối: USB
- Kết nối mạng: Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b / g / n, Wi-Fi Direct
- Kích thước: 375x347x346mm
- Trọng lượng: 7.3kg
- Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang
View more
- Hãng: Epson
- Part: C11CJ62502
- Model: L6260 STD
- Chức năng: in, scan, copy
- Khổ giáy: A4
- In hai mặt: có
- Khay nạp tự động: không
- Tốc độ in nháp: 33/20ppm
- Hiệu suất: 7500/6000 trang
- Độ phân giải in: 4800×1200 dpi
- Độ phân giải quét: 1200×2400 dpi
- Cổng giao tiếp: Wifi, USB
- Kích thước: 357x347x187mm
- Trọng lượng: 5.7kg
- Bảo hành: 2 năm hoặc 50,000 trang
View more
- ←
- 1
- …
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- …
- 72
- →