Back
Home Product Scanner page 2
Scanner
Back
Home Product Scanner page 2
Hãng: Fujitsu
Model/ PN: PA03820-B001
Máy quét 2 mặt, tốc độ 40ppm/80ipm (quét màu, 300 dpi), khay giấy 50 tờ. USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B).
Quét giấy A3 qua Carrier Sheet.
OCR: ABBYY FineReader for ScanSnap, hỗ trợ font tiếng Việt
Máy quét 2 mặt nạp tài liệu tự động (ADF), kích thước tối đa A4
– Độ dày tài liệu: giấy mỏng từ 0.06 mm tới thẻ cứng dập nổi dày 1.24 mm
– Tốc độ Scan: 40ppm/80ipm, chất lượng quét màu 300dpi
– Khay giấy 50 tờ, công suất 4000 tờ/ngày
– Kết nối
• USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0 / USB 1.1. (Connector Type: Type-B)
– Kích thước máy (Rộng x Dày x Cao / Trọng lượng): 292 x 161 x 152 mm / 3,4kg
– Có thể chuyển đổi sang dạng Word, Excel®, E-mail and SharePoint®; Scan snap Cloud gửi tài liệu trực tiếp tới Cloud của bạn
Bảo hành: 12 tháng
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 35 ppm/70 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, PDF/A, Encrypted PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Word, Excel, PowerPoint, Text (.txt), Rich Text (.rtf) and Searchable PDF
Bit depth: 24-bit (external), 48-bit (internal)
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3500 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: USB 3.0
Bộ nhớ: 256 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 300 x 172 x 154 mm
Trọng lượng: 2.7 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 242 mm
Trọng lượng gói: 4.2 kg
Bảo hành: 1 năm
Tãi Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4/A5
Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm (b&w, color, grayscale, 200 dpi)
Loại file hỗ trợ: PDF (image-only, searchable, MRC, PDF/A, encrypted), TIFF (single page, multi-page, compressed: G3, G4, LZW, JPEG), DOC, RTF, WPD, XLS, TXT, XML, XPS, HTML, OPF, JPG, BMP, PNG
Bit depth: 24-bit
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0
Bộ nhớ: 768 MB
Tray giấy ADF: 100 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 864 mm ( ADF)
Kích thước (W x D x H): 515 x 426 x 211 mm
Trọng lượng: 61 kg
Kích thước gói (W x D x H): 607 x 507 x 342 mm
Trọng lượng gói: 45 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 92 ppm/184 ipm (b&w), up to 92 ppm/184 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 10,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 150 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 512 x 585.3 x 263.4 mm
Trọng lượng: 17.5 kg
Kích thước gói (W x D x H): 599 x 396 x 731 mm
Trọng lượng gói: 20.28 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 25 ppm/50 ipm (300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT (text), RTF (rich text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 3000 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 460 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.58 kg
Kích thước gói (W x D x H): 579 x 245 x 499 mm
Trọng lượng gói: 7.6 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A3
Tốc độ Scan: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w), up to 120 ppm/240 ipm (color)
Loại file hỗ trợ: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A, TEXT (OCR), Unicode TEXT (OCR), RTF (OCR), Searchable PDF (OCR), Searchable PDF/A (OCR), HTML (OCR), CSV (OCR); For HP Scan: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Text (.txt), Rich text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), PDF/A (.pdf); For HP Easy Scan: TIFF, PNG, JPEG, JPEG-2000, PDF, PDF-Searchable, RTF, TXT; For Linux: JPEG, PDF, PNG, PNM, PostScript, TEXT, TIFF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 20,000 pages
Độ phân giải: Up to 600 dpi
Kết nối: 10/100/1000 Ethernet; 1 Hi-Speed USB Host (rear); 1 Hi-Speed USB Host (walk-up); 1 Hardware Integration Pocket (HIP) Hi-Speed USB, 1 USB-Device Port (Rear)
Bộ nhớ: 3584 MB (2560 MB on primary board, 1024 MB on scanner processor)
Tray giấy ADF: 200 sheets
Duplex: Yes
Kích thước scan: 216 x 356 mm
Kích thước (W x D x H): 602 x 635 x 287 mm
Trọng lượng: 21.4 kg
Kích thước gói (W x D x H): 794 x 577 x 765 mm
Trọng lượng gói: 26.47 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 20 ppm/40 ipm (b&w, gray and color, 300 dpi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, TXT(Text), RTF (Rich Text) and searchable PDF.
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 1500 pages (ADF)
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: Hi-Speed USB 2.0
Bộ nhớ: 64 MB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 451 x 351 x 122 mm
Trọng lượng: 4.3 kg
Kích thước gói (W x D x H): 548 x 194 x 465 mm
Trọng lượng gói: 6.1 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 75 ppm/150 ipm for (b&w, 300ppi)
Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, Excel file format (*.xls, *.xlsx), PowerPoint file format (*.pptx), Word (*.docx), WordPerfect (*.wpd), searchable PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), XML and XPS
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 7,500 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 80 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
Trọng lượng: 3.8 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
Trọng lượng gói: 5.4 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Flatbed, ADF
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 30 ppm/60 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended daily duty cycle: 4000 pages (ADF), 100 pages (Flatbed)
Độ phân giải: Up to 600 x 600 dpi (color and mono, ADF); Up to 1200 x 1200 dpi (color and mono, flatbed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed); Built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port, Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bộ nhớ: 1 GB
Tray giấy ADF: 50 sheets
Duplex: Single-pass E-Duplex
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 520 x 387 x 145 mm
Trọng lượng: 5.98 kg
Kích thước gói (W x D x H): 640 x 245 x 486 mm
Trọng lượng gói: 7.9 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Hãng: HP
Loại Scan: Sheetfed
Size giấy: A4
Tốc độ Scan: Up to 50 ppm/100 ipm
Loại file hỗ trợ: For text & images: ePub 3.0, HTML 4.0, JPEG, Microsoft Excel/Powerpoint/Word, PDF, PNG, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), UNICODE Text, Windows Bitmap, WordPerfect, XML Document/Paper Specification and Searchable PDF
Bit depth: 24-bits external 48-bits internal
Công suất scan khuyến nghị: Recommended for 6,000 pages per day
Độ phân giải: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed)
Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0 (SuperSpeed)
Bộ nhớ: 512 MB
Tray giấy ADF: 80 sheets
Duplex: One-pass duplex scanning
Kích thước scan: 216 x 3100 mm
Kích thước (W x D x H): 310 x 198 x 190 mm
Trọng lượng: 3.8 kg
Kích thước gói (W x D x H): 397 x 248 x 303 mm
Trọng lượng gói: 5.4 kg
Bảo hành: 1 năm
Tải Datasheet sản phẩm
View more
Vendor : Fujitsu
Model/ PN: Fujitsu Scanner SP1425 / PA03753-B001Máy quét 2 mặt + flatbed
Flabed/ sheet feed : Máy quét 2 mặt + flatbedNetwork support : Không
Image Sensor, Optical Resolution: Single line CMOS-CIS x 2 (Front / Flatbed x 1, Back x 1) . 600dpi
Scanning Speed : 25ppm/50ipm
Scanner Type: PaperStream IP (TWAIN /TWAIN x64/ISIS) for SP Series, PaperStream Capture Lite, Presto!™ PageManager™, ABBYY™ FineReader™ Sprint, Scanner Central Admin Agent, Software Operation Panel, Error Recovery Guide
Connect: USB2.0 / USB 1.1
Input tray: 50 trang A4
Compatible mode: Windows® 10 (32-bit / 64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit / 64-bit), Windows® 7 (32-bit / 64-bit), Windows Vista® (32-bit / 64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (32-bit / 64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit / 64-bit)
Device Weight: 4.3 kg
Warranty: 12 month
View more
Vendor: Fujitsu
Model/ PN: Fujitsu Scanner fi-5950 / PA03450-B561Máy quét công nghiệp 2 mặt A3 + flatbed
Flabed/ sheet feed: Máy quét công nghiệp 2 mặt A3 + flatbed
Network support : Không
Image Sensor, Optical Resolution: Dual Color Charge Coupled Device (CCD) image sensor . 50 đến 600 dpi , 1200 dpi
Scanning Speed : Chiều dọc (A4): 105ppm/210ipm . Chiều ngang (A4): 135ppm/270ipm
Scanner Type: PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, 2D Barcode for PaperStream, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, Scanner Central Admin Agent
Connect: Ultra Wide SCSI / USB 2.0 / and Third Party Slot
Input tray: 500 trang A4
Compatible mode: Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit)
Device Weight: 50 kg
Warranty: 12 month
View more
Vendor: Fujitsu
Model/ PN : Fujitsu Scanner fi-6800 / PA03575-B061Máy quét công nghiệp 2 mặt A3 + flatbed
Flabed/ sheet feed: Máy quét công nghiệp 2 mặt A3 + flatbed
Network support : Không
Image Sensor, Optical Resolution: Color CCD (Charge-coupled device) x 2 . 50 đến 600 dpi , 1200 dpi
Scanning Speed : Chiều dọc (A4): 100ppm/200ipm . Chiều ngang (A4): 130ppm/260ipm
Scanner Type: PaperStream IP (TWAIN/ISIS) Driver, 2D Barcode for PaperStream, Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, Scanner Central Admin Agent
Connect: Ultra Wide SCSI, USB2.0/USB1.1(Selectable)
Input tray: 500 trang A4
Compatible mode: Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8 / 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Vista® (32-bit/64-bit), Windows XP® (32-bit/64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit),
Device Weight: 32 kg
Warranty: 12 month
View more
Vendor: Fujitsu
Model/ PN : Fujitsu Scanner fi-7700S / PA03575-B401Máy quét 1 mặt A3 + flatbed
Flabed/ sheet feed : Máy quét 1 mặt A3 + flatbed
Network support : no
Image Sensor, Optical Resolution: Color CCD (Charge-coupled device) x 2 (front x 1, Flatbed x 1) . 600dpi
Scanning Speed : Chiều dọc : 75 ppm , Flatbed : 0.6s . Chiều ngang : 58 ppm . Flatbed : 0.9s
Scanner Type: PaperStream IP (TWAIN/ISIS), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series(11), Scan to Microsoft SharePoint(11), ABBYY FineReader for ScanSnap(11), Scanner Central Admin
Connect: USB 3.1 Gen1 / USB 3.0 / USB 2.0 / USB 1.1
Input tray: 300 trang A4
Compatible mode: Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit)
Device Weight: 35 kg
Warranty: 12 month
View more
Vendor : Fujitsu
Model/PN: Fujitsu Scanner fi-7700 / PA03740-B001Máy quét 2 mặt A3 + flatbed
Flabed/ sheet feed: Máy quét 2 mặt A3 + flatbed
Network support : no
Image Sensor, Optical Resolution: Color CCD (Charge-coupled device) x 3 (front x 1, back x 1, Flatbed x 1) . 600dpi
Scanning Speed : Chiều dọc : 100 ppm/200 ipm , Flatbed : 0.6s . Chiều ngang : 80 ppm/160 ipm , Flatbed : 0.9s
Scanner Type: PaperStream IP (TWAIN/ISIS) ,2D Barcode for PaperStream(11), Software Operation Panel, Error Recovery Guide, PaperStream Capture, ScanSnap Manager for fi Series(11), Scan to Microsoft SharePoint(11), ABBYY FineReader for ScanSnap(11), Scanner Central Admin
Connect: USB 3.1 Gen1 / USB 3.0 / USB 2.0 / USB 1.1
Input tray: 300 trang A4
Compatible mode: Windows® 10 (32-bit/64-bit), Windows® 8.1 (32-bit/64-bit), Windows® 7 (32-bit/64-bit), Windows Server® 2016 (64-bit), Windows Server® 2012 R2 (64-bit), Windows Server® 2012 (64-bit), Windows Server® 2008 R2 (64-bit), Windows Server® 2008 (32-bit/64-bit)
Device Weight: 35 kg
Warranty: 12 month
View more