HP LaserJet Enterprise M608dn (K0Q18A)

Price (Full VAT): 42,900,000

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A4
  • Tốc độ in: Up to 61 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 5.4 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 5000 to 25000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
  • Kết Nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
  • Bộ Nhớ: 512 MB DRAM
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder
  • Tray giấy đầu ra: up to 500 sheets
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 37A Black Original LaserJet Toner Cartridge (11,000 yield) – CF237A; HP 37X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge (25,000 yield) – CF237X
  • Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm
  • Trọng lượng: 21.6 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải file Datasheet sản phẩm

HP LaserJet Enterprise M608dn

Máy in HP LaserJet với mực JetIntelligence bao gồm hiệu năng, tiết kiệm điện năng và bảo mật.

Máy in HP LaserJet với JetIntelligence này kết hợp hiệu năng vượt trội và tiết kiệm năng lượng cho ra các tài liệu chất lượng chuyên nghiệp ngay khi bạn cần – tất cả trong khi bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công bằng bảo mật sâu nhất trong ngành

 

In ấn bảo mật nhất thế giới
● Với HP Sure Start, máy in có thể tự check lỗi và tự sửa chữa ngay sau khi bị tấn công.
● Với Run-time intrusion detection luôn luôn theo dõi và chặn đứng các cuộc tấn công bằng các tự khởi động lại thiết bị
● Quản lý tập trung môi trường in ấn của bạn với HP Web Jetadmin—giúp bạn tạo được hiệu quả kinh doanh

In ấn tốc độ cao nhưng vẫn tiết kiệm
● Nhanh chóng xử lý các tác vụ và tiết kiệm giấy. In 2 mặt giờ đây nhanh như in một mặt.
● Máy in này nhanh chóng khởi động và in trang đầu tiên với chỉ hơn 7.8s
● Máy in này sử dụng một lượng điện năng ít đến ngạc nhiên với thiết kế cải tiến và công nghệ mực mới
● Tùy chọn khay giấy bảo gồm có hỗ trợ bánh xe đẩy và dung lượng giấy hỗ trợ lên tới 550 tờ

Cao—hiệu năng và bảo mật
● Bản in sắc nét, đậm, và chính xác.
● Giúp bạn bảo vệ được sự đầu tư với công nghệ chống mực kèm chất lượng

Thông số chi tiết

 

Tên sản phẩm HP LaserJet Enterprise M608dn (K0Q18A)
Chức năng Print only
In 2 mặt tự động Automatic (standard)
Tốc độ in Black (normal, A4): Up to 61 ppm; Black (normal, letter): Up to 65 ppm; Black (Landscape, A5): Up to 100 ppm; Black (Portrait, A5): Up to 6 ppm; Black (Duplex, A4): Up to 50 ppm; Black (Duplex, letter): Up to 53 ppm
Công nghệ in Laser
Thời gian in trang đầu tiên Black (A4, ready): As fast as 5.4 sec; Black (A4, sleep): As fast as 7.9 sec
Độ phân giải Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal): FastRes 1200; Black (fine lines): Up to 1200 x 1200 dpi
Tiêu chuẩn độ phân giải FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Tính năng quản lý in ấn HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP Web JetAdmin Software; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver
Kết nối cơ bản 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Hỗ trợ in ấn di động HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified
Khả năng hỗ trợ mạng Yes, via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) which supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gig Links; IPsec (standard); 802.11a/b/g/n wireless networking (optional).
In ấn không dây Optional, enabled with purchase of HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A or HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory J8030A
Bộ nhớ Standard: 512 MB ; Maximum: 1.5 GB, MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed
Bộ vi xử lý 1.2 GHz
Công suất in tháng Up to 275,000 pages; 5000 to 25000
Đầu vào khay giấy 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder; Optional 1×550-sheet paper feeder, optional 1×550 paper feeder and stand with cabinet, optional 3×550-sheet paper feeder and stand, optional high-capacity paper feeder and stand with 1×550 sheet feeder and 1×2,000-sheet feeder
Đầu ra 500 sheet output bin
Độ dày Feeder 1: 60 to 199 g/m²; feeder 2: 60 to 120 g/m²
Kích cỡ Feeder 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; feeder 2: 99 x 148 to 216 x 356 mm
Kích thước(W x D x H) 431 x 466 x 380 mm
Hệ điều hành tương thích Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS macOS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows Vista all 32bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows XP SP3 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.)
Yêu cầu hệ thống tối thiểu PC: 2 GB available hard disk space; OS hardware requirements see microsoft.com

Mac: 1.3 GB available hard drive space; Internet; OS hardware requirements see Apple.com for more info

Tính năng bảo mật Identity management: Kerberos authentication; LDAP authentication; 1000 user PIN codes; optional HP and 3rd party advanced authentication solutions (e.g.; badge readers); Network: IPsec/firewall with Certificate; Pre-Shared Key; and Kerberos authentication; Supports WJA-10 IPsec configuration Plug-in; 802.1X authentication (EAP-PEAP; EAP-TLS); SNMPv3; HTTPS; Certificates; Access Control List; Data: Storage Encryption; Encrypted PDF & Email (uses FIPS 140 validated cryptographic libraries from Microsoft); Secure Erase; SSL/TLS (HTTPS); Encrypted Credentials; Device: Security lock slot; USB port disablement; Intrusion Detection with Red Balloon Security Technology – Constant in-device monitoring for attacks; SureStart Secure Boot – BIOS Integrity Checking with self-healing capability; Whitelisting – loads only known good code (DLLs, EXEs, …); Security management: Compatible with HP JetAdvantage Security Manager, Device Security Syslog Messages processed and accessable in Arcsight and Splunk SIEMs
Bảng điều khiền 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad
Trọng Lượng 21.6 kg
Nguồn Power supply type: Built in 115V or 220V Power Supply (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier); Power supply required: 100V – 127V nominal @ +/-10% (min 90V, max 140V); 50 – 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 12 A; 220V – 240V nominal, @ +/-10% (min 198V, Max 264V); 50 – 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 6 A; Power consumption3: 780 watts (printing), 15.3 watts (ready), 3.1 watts (sleep), < 0.1 watts (Auto Off/Manual On), < 0.1 watts (Manual Off); Typical Electricity Consumption number:4 ES: 2.622 kWh/week, BA: 2.425 kWh/week
Phần mềm HP Connected, HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 (XPS) Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller, Mac OS Welcome Screen (Directs users to 123.HP.com or OS App Source for printer software), Online user manuals
Độ ồn Accoustic Power Emissions: 6.9 B(A); Acoustic Power Emissions (ready): Inaudible; Acoustic Pressure Emissions Bystander (active, printing): 55 dB(A); Acoustic Pressure Emissions Bystander (ready): Inaudible
Môi trường hoạt động Operating Temperature Range: 15 to 32.5ºC; Recommended Operating Temperature: 59 to 90.5ºF; Non-operating Humidity Range: 10 to 80% RH; Operating Humidity Range: 30 to 70% RH; Recommended Operating Humidity Range: 10 to 90% RH
Phụ kiện đi kèm HP LaserJet Printer; HP Black Original LaserJet Toner Cartridge (~11K yield); CD with software drivers and documentation;Documentation (Hardware Install Guide); Power cord
Chứng chỉ an toàn IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 (International); EN60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 (EU); EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser Product); EN 62479:2010 / IEC 62479:2010; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Mark Europe); GS Certificate (Germany, Europe); UL/cUL Listed and UC CoC (US/Canada); CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07 2nd Ed. 2011-12; Compliance with Laser safety standards 21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007. Other safety approvals as required by individual countries
Hỗ trợ giao thức mạng Via built-in networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing, IPP 2.0, Apple AirPrint™, HP ePrint, FTP Print, Google Cloud Print; DISCOVERY: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP CONFIG: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual, TFTP Config, ARP-Ping), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); Management: SNMPv2/v3, HTTP/HTTPs, Telnet, TFTP Config, FTP FW Download, Syslog; Security: SNMPv3, SSL Cert Management, Firewall, ACL, 802.1x
Bảo hành 3 năm