Samsung – Màn hình LH75OMDPWBC/XV

 

Màn Hình OMD Dòng 75 inch

  • Độ sáng cực cao (2,500 nit) với cảm biến độ sáng tự động hiển thị rõ nét ở mọi điều kiện ánh sáng
  • Wi-Fi tích hợp và ứng dụng tương thích với các thiết bị di động để quản lý nội dung tập trung, giảm mọi dây nối rối rắm
  • Vận hành 24/7 và độ bền đáng tin cậy ở mọi điều kiện ánh sáng mặt trời
  • Size: 75

Nội Dung Quảng Sống Động Với Mức Độ Hiển Thị Vượt Trội

Thu hút nhiều khách ghé thăm hơn đến không gian kinh doanh của bạn nhờ thông điệp được truyền tải hiệu quả với khả năng hiển thị sắc nét. Màn hình thông minh kỹ thuật số dòng OMD có độ sáng đạt 2,500 nit và tỷ lệ tương phản 5000:1 cho khả năng hiển thị tối ưu ở mọi môi trường ánh sáng. Ngay cả người xem sử dụng kính mát phân cực vẫn có thể đọc rõ nội dung với độ sáng, rõ nét vượt trội, không bị ảnh hưởng bởi tác động mù của màn hình thường gặp ở màn hình LCD.

.

.

 

Hiển Thị Nội Dung Với Độ Sáng Được Tối Ưu Và Tiết Kiệm Chi Phí

Điều khiển tối ưu độ sáng, đồng thời giảm chi phí vận hành màn hình, điệ tiêu thụ với cảm biến ánh sáng tự động. Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng tối đa hoặc ở mức tối thiểu trong khoảng từ 350 nit đến 2,500 nit, phù hợp với mọi môi trường và yêu cầu quản lý, đồng thời kéo dài tuổi thọ của màn hình.

.

.

.

 

Hoạt Động Bền Bỉ 24/7 Ở Nhiều Điều Kiện Môi Trường Ngoài Trời

Trình chiếu nội dung của doanh nghiệp 24/7 ngay cả khi màn hình bị phơi sáng dưới ánh mặt trời trực tiếp hoặc không trực tiếp, mang đến khả năng hoạt động liên tục đáng tin cậy. Màn hình kỹ thuật số thông minh dòng OMD được thiết kế chú trọng mặt kỹ thuật và trải qua kiểm nghiệm nội bộ về khả năng chịu nhiệt, tấm nền có khả năng chịu được lên đến 110°C (230°F).
 

Trải Nghiệm Quản Lý Dễ Dàng Và Lắp Đặt Gọn Gàng Với SSSP

 
Trải nghiệm những ưu điểm vượt trội từ nền tảng SSSP thế hệ thứ 2 dẫn đầu ngành công nghiệp của Samsung cùng bộ vi xử lý Quad Core mạnh mẽ, công nghệ SoC cho hiệu suất nổi bật. SSSP thế hệ thứ 2 mang đến giải pháp quản lý nội dung tích hợp all-in-one MagicInfo Premium S cải tiến, loại bỏ nhu cầu lắp đặt màn hình rời hoặc bộ phát nội dung riêng. Nhờ đó, quy trình cấu hình màn hình kỹ thuật số được đơn giản hóa, gọn nhẹ, truyền tải nội dung đa phương tiện chất lượng, tăng cường hiệu suất và giảm chi phí hoạt động.
 

Dễ Dàng Và Quản Lý Chuyên Nghiệp Nội Dung Từ Một Thiết Bị Di Động

 
Quản lý nội dung thuận tiện từ một thiết bị di động nhờ giải pháp mạng Wi-Fi và MagicInfo tích hợp, thậm chí khi màn hình được lắp đặt ở các vị trí khó truy cập. MagicInfo hỗ trợ quản lý chuyên nghiệp nhiều màn hình, và ứng dụng MagicInfo Mobile có thể được sử dụng trên máy tính bảng và các thiết bị di động khác, dễ dàng đưa nội dung lên màn hình hay cập nhật nội dung mẫu hoặc hình ảnh cho màn hình.
 

Truyền Tải Nội Dung Ấn Tượng Với Thiết Kế Độc Đáo, Thu Hút

 

Gây ấn tượng mạnh với người xem và thu hút mọi sự chú ý với thiết kế hiện đại, viền hẹp chỉ 9.3mm và độ dày mỏng, màn hình dòng OMD mang đến sự sang trọng cho mọi không gian. Đường viền mỏng giúp màn hình kết hợp hoàn hảo với hệ thống màn hình ghép, phù hợp với nhu cầu trưng bày ở cửa sổ hay treo tường. Độ dày tối ưu làm đẹp thêm vẻ ngoài của màn hình đồng thời tiết kiệm không gian và giảm chi phí thiết kế riêng.

 

Lựa Chọn Màn Hình Lý Tưởng Cho Mọi Môi Trường Doanh Nghiệp

 
Tận dụng mọi ưu điểm để tối ưu hóa môi trường hiển thị của bạn. Với tấm nền được trang bị hoàn hảo, màn hình OMD-K có thiết kế chuyên dụng cho mọi nhu cầu trình chiếu trong nhà, phục vụ nhiều kiểu cấu hình cùng điều kiện môi trường khác nhau. OMD-W là tấm nền được thiết kế hoàn mỹ, thích hợp cho việc trình chiếu tại các cửa kính nhờ hộp chứa đen ẩn mọi dây nối và lắp đặt. Cả hai dòng màn hình OMD-K và OMD-W đều đi kèm với nhiều kích thước (46 inch, 55 inch và 75 inch), linh hoạt cho mọi cấu hình.
 

Thông Số Kỹ Thuật

Hiển Thị

Kích thước đường chéo

23.8″

Tấm nền

S-VA

Độ phân giải

920 x 1080 (16:9)

Kích thước điểm ảnh

1650.24(H) x 928.26(V)

Độ sáng

2,500 cd/m2

Tỷ lệ tương phản

5,000:1

Góc nhìn (H/V)

178/178

Thời gian đáp ứng

7 ms

Màu sắc hiển thị

8 bit – 16.7M

Gam màu

72 %

Tần số quét dọc

30 ~ 81kHZ

Tần số điểm ảnh tối đa

148.5Mhz

Tần số quét ngang

48 ~ 75Hz

 

 

 

 

Kết Nối

Đầu vào RGB

Analog D-SUB, DVI-D, Display Port 1.2

Đầu ra RGB

DP1.2(Loop-out)

Tai nghe

Stereo Mini Jack

Đầu ra Audio

Stereo Mini Jack

Đầu vào Video

Đầu vào VideoHDMI1, HDMI2, Component(CVBS Common)

     

Hiện thêm thông số kỹ thuật

Nguồn điện

Nguồn cấp điện

AC 100 – 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)

less than 0.5W (KR,EN) / less than 0.3W (NA

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Mở)

Max:935W, Typical:542W (KR,EN) / 548W (NA), BTU(Max):3188.35W

 

Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ)

less than 0.5W (KR,EN) / less than 0.3W (NA)

 

Kích thước

 

Kích thước

ch thước1,675.8 x 953.8 x 124.6 mm

 

 

Thùng máy (RxCxD)

1,815 x 1,075 x 415 mm

 

Trọng lượng

 

Bộ máy

49.3 kg

Thùng máy

60.6 kg

Đặc điểm kỹ thuật cơ khí

VESA Mount

900 x 600 mm

Độ rộng viền màn hình

11.7mm

Loại tùy chọn trình phát nội dung

Embedded, SIM (Slide in Module )

Hoạt động

Nhiệt độ hoạt động

0~30 (Direct Sunlight), 0~50 (w/o Direct Sunlight)

Độ ẩm

10~80 %

Tính năng chung

 

Đặc biệt

Plug and Play, MagicInfo S2, Slide in Module, Digital Daisy Chains(100ea), Built in Speakers, Lamp Error Detection, Anti Image Retention, Temperature Sensor, RS232C/RJ45 MDC, PIP/PBP, Video Wall(10×10), Portrait Installation Support, Button Lock, Smart Scheduling, WiFi Embedded, Sunglasses Viewable

Loa

Built in Speaker (10W + 10W)

Phụ kiện

Protection Glass

N/A

 

Tích hợp Magic Info

Hỗ trợ Magic Info

Yes

Eco

Mức độ tiết kiệmD

Chứng chỉ

EMC

FCC (USA) : Part 15, Subpart B Class A, CE (Europe) : EN55022, EN55024, VCCI (Japan) : V-3 (CISPR22), KCC (Korea) : KN22, KN24, BSMI (Taiwan) : CNS13438 (CISPR22), C-Tick (Australia) : AS/NZS3548 (CISPR22), CCC (China) : GB9254-2008, GB17625.1-2012

An toàn

UL (USA) : UL 60950-1, CSA (Canada) : CSA C22.2 No. 60950-1, TUV (Germany) : EN60950-1, NEMKO (Norway) : EN60950-1, KC (Korea) : K60950-1, CCC (China) : GB4943.1-2011, PSB (Singapore) : IEC60950-1, GOST (Russia) : IEC60950-1, EN55022, SIQ (Slovenia) : IEC60950-1, EN55022, PCBC (Poland) : IEC60590-1, EN55022, NOM (Mexico) : NOM-019-SCFI-1998, IRAM (Argentina) : IEC60950-1, SASO (Saudi Arabia) : IEC60950-1

Phụ kiện

Bao gồm

External IR/Brightness Sensor,Quick Setup Guide, Regulatory Guide, Warranty Card, D-Sub cable, Power Cord, Remote Controller, Batteries