HP LaserJet Pro M501dn
Đạt được tốc độ và hiệu năng in ấn với chế độ tiết kiệm điện năng và thời gian in trang đầu tiên ngắn hơn. Mang lại một máy in với tốc độ và hiệu năng làm việc ấn tượng. Máy in tiết kiệm năng lượng này còn đi kèm những tính năng bảo giúp bảo vệ dữ liệu trước những mối đe dạng.Hộp mực chính hãng với công nghệ JetIntelligence giúp in được nhiều trang hơn nữa.
|
Hiệu năng ấn tượng với thiết kế ấn tượng
• Không còn phải chờ đợi. Với thời gian in trang đầu tiên 7.3s từ chế độ ngủ đông.
• Máy in này dẫn đầu về mức tiết kiệm năng lượng—nhờ thiết kế cải tiến và công nghệ mực đột phá.
• In 2 mặt tự động nhanh hơn các đối thủ và có thể in 65 trang/phút giấy khổ A5.
• Máy in với độ ồn thấp được thiết kế để phù hợp với không gian văn phòng chật hẹp và thêm tùy chọn khay giấy 1,200 tờ.
Mang lại bảo mật mạnh mẻ và quản lý dễ dàng
• Giữ máy in của bạn an toàn từ khi khởi động đến khi tắt máy với tính năng bảo mật giúp chống lại những mối đe dọa phức tạp.
• Chắc chắn những tài liệu của bạn đang lưu trên máy in với mã pin
• Đặt ra những quy định về bảo mật máy in với tùy chọn HP JetAdvantage Security Manager
• Dễ dàng quản lý, cài đặt và bảo mật các thiết bị với HP Web Jetadmin
Nhận được nhiều hơn. Trang in, hiệu năng và sự bảo vệ
• Chất lượng bản in chuyên nghiệp, chữ sắc nét, đậm, và chính xác.
• In được nhiều hơn. Với hộp mực chính hãng sử dụng công nghệ JetIntelligence in được nhiều hơn so với thế hệ trước.
• Nhận được hộp mực với chất lượng chuyên nghiệp đúng với những gì bạn đã phải trả
• In ngay lập tức với một mực đi kèm. Thay thế với hộp mực tùy chọn công suất cao.
Thông số chi tiết
Tên sản phẩm | HP LaserJet Pro M501dn (J8H61A) |
Chức năng | Print only |
In 2 mặt tự động | Automatic |
Tốc độ in | Black (normal, A4): Up to 43 ppm; Black (normal, letter): Up to 45 ppm; Black (Landscape, A5): Up to 66 ppm; Duplex (A4): Up to 34 ipm |
Thời gian in trang đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 5.8 sec; Black (A4, sleep): As fast as 7.2 sec |
Công nghệ in | Laser |
Độ phân giải | Black (best): 600 x 600 dpi, Up to 4800 x 600 enhanced dpi; Black (normal): 600 x 600 dpi, Up to 4800 x 600 enhanced dpi; Black (fine lines): Up to 1200 x 1200 dpi |
Tiêu chuẩn độ phân giải | HP FastRes 1200, HP ProRes 1200, 600 dpi |
Số lượng hộp mực | 2 black |
Ngôn ngữ in | HP PCL 5, HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation, direct PDF (v 1.7) printing, URF, PCLM, PWG |
Tính năng quản lý in ấn | UPD Printer Administrator Resource Kit; Active Directory Administrator Template for UPD, AutoUpgradeUPD, Driver configuration Utility, Driver Deployment Utility, Managed Print Administrator, PRNCON.EXE, HPPRLOG, Migrate-Server- Tools, UpdateNow, RemovePlugPlayDrivers; HP Web JetAdmin Software, HP Proxy Agent Software, HP JetAdvantage Security Manager, HP Utility (Mac), HP Device Toolbox |
Kết nối cơ bản | Hi-Speed USB 2.0 Host/Device Ports; Fast Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet 1000Base-T |
Hỗ trợ in di động | HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified |
Hỗ trợ mạng cơ bản | Standard (built-in Gigabit Ethernet) |
Cấu hình mạng chi tiết | Via built-in 10/100/1000Base-TX Ethernet, Gigabit; Auto-crossover Ethernet; Authentication via 802.1X |
Bộ nhớ | Standard/Maximum: 256 MB |
Bộ vi xử lý | 1500 MHz |
Công suất in tháng | Up to 100,000 pages; Recommended monthly page volume: 1,500 to 6,000 pages |
Đầu vào | 100-sheet multipurpose tray and 550-sheet main cassette; Optional: 550-sheet cassette tray (Tray 3) |
Kích thước(W x D x H) | W x D x H: 16.46 x 14.80 x 18.94 in; Maximum: 16.46 x 25.16 x 18.94 in |
Đầu ra | 250-sheet face down output tray |
Loại giấy | Paper (plain, EcoFFICIENT, light, midweight, intermediate, heavy, extra heavy, bond, cardstock, colored, letterhead, preprinted, prepunched, recycled, rough, ecofficient); envelopes; labels; transparencies |
Độ dày | Tray 1: 60 to 220 g/m²; Tray 2 & Tray 3: 60 to 220 g/m² |
Kích cỡ giấy | Tray 1: 76.2 x 127 mm to 215.9 x 355.6 mm; Tray 2 & Tray 3: 105 x 148 mm to 215.9 x 355.6 mm |
Hệ điều hành tương thích | Windows OS compatible with In-Box Driver; Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com); Windows XP SP3 32- & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32- & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Mac OS (HP Print Drivers available from HP.com and Apple Store); OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan; Mobile OS (In-OS drivers); iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Linux OS (In-OS HPLIP; SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x); Other OS; |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | PC: Windows OS compatible with In-Box Driver; Windows XP SP3 all 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatible with Universal Print Driver (From HP.com); Windows XP SP3 32- & 64-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.), Windows Vista all 32- & 64-bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows 7
all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); iOS, Android, Windows 8/8.1/10 RT; Linux OS (In-OS HPLIP; SUSE Linux (12.2, 12.3, 13.1), Fedora (17, 18, 19, 20), Linux Mint (13, 14, 15, 16, 17), Boss (3.0, 5.0), Ubuntu (10.04, 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10), Debian (6.0.x, 7.x); Other OS; UNIX; CD-ROM drive or Internet connection (for software installation); dedicated USB connection or a network connection (wired or wireless); 1 GB available hard disk space; (For operating system minimum hardware requirements, see the OS manufacturer, such as microsoft.com) Mac: Mac OS (HP Print Drivers available from HP.com and Apple Store); OS X 10.9 Mavericks, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan; Mobile OS (In-OS drivers); Internet connection (for software installation); dedicated USB connection or a network connection (wired or wireless); 1 GB available hard disk space; (For operating system minimum hardware requirements, see the OS manufacturer, such as Apple.com) |
Tính năng bảo mật | Embedded Web Server: password-protection, secure browsing via SSL/TLS; Network: enable/disable network ports and features, SNMPv1 & SNMPv2 community password change; HP ePrint: HTTPS with certificate validation, HTTP Basic Access Authentication, SASL authentication; Firewall and ACL; SNMPv3, 802.1X, Secure Boot |
Bảng điều khiền | 2-line; backlit text display; 6 buttons (Cancel job, Up arrow, Down arrow, Select, Back, Settings) and 12 key numerical |
Kích thước (W x D x H) | 418 x 376 x 289 mm |
Trọng lượng | 11.6 kg |
Nguồn | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: Input voltage: 100 to 127 VAC, 60 Hz; Input voltage: 200 to 240 VAC, 50 Hz (Not dual voltage, power supply varies by part number with #option code identifier); Power consumption:7 660 watts (active printing), 6.1 watts (ready), 1.3 (sleep), 0.7 watts (Auto-Off/wake on USB connection, disabled at shipment) 0.1 watts (Auto-Off/Manual-On), 0.1 watts (Manual-Off); Typical electricity consumption number: BA: 1.623 kWh/Week; ES: 1.677 kWh/Week |
Phần mềm | For Windows OS: HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Device Experience (DXP), HP Update, Product Registration Assist, HP Web Services Assist (HP Connected), Online user manuals, HP Device Toolbox, HP Product Improvement Study; For Mac OS: Welcome Screen, (Directs users to HP.com or OS App Source for LaserJet Software) |
Độ ồn | Acoustic power emissions: 6.8 B(A); Acoustic power emissions (ready): 4.0 B(A); Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 54 dB(A);
Acoustic pressure emissions bystander (ready): 24 dB(A) |
Môi trường hoạt động | Operating temperature range: 15 to 32.5° C (59 to 90.5° F); Recommended operating temperature: 17.5 to 25° C (63.5 to 77° F); Non-operating humidity range: 10 to 90% RH;
Operating humidity range: 10 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH |
Phụ kiện đi kèm | HP LaserJet Pro M501dn; preinstalled introductory HP LaserJet Toner cartridge (Black: ~6,000 pages); In-box documentation (Installation Guide, Getting Started Guide, User’s Guide, Support Flyer, Warranty Guide); Printer documentation and software on CD-ROM; Software drivers and documentation on CD-ROM; CD’s containing software and electronic documentation; Power cord; USB cable |
Tiêu chuẩn và chứng chỉ | IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 (International); EN60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 (EU); EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser Product); EN 62479:2010 / IEC 62479:2010; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Mark (Europe); GS Certificate (Germany, Europe); UL/cUL Listed and UC CoC (US/Canada); CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07 2nd Ed. 2011-12 Compliance with Laser safety standards 21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007; Other safety approvals as required by individual countries |
Hỗ trợ giao thức mạng | TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing, HP ePrint, Apple AirPrint™, Google Cloud Print 2.0, Mopria, FTP Print, IPP Print; Discovery: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP Config: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6), SSL Security and Certificate management; management: SNMPv1, SNMPv2, SNMPv3, HTTP/HTTPS, Syslog, FTP FW Download |
Bảo hành | 3 năm |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN