HP LaserJet Enterprise M712dn Printer
In trắng đen với khổ giấy A3—với tính năng quản lý bảo mật và tiết kiệm năng lượng In ấn A3 trắng đem với khối lượng lớn – với khả năng chứa 4,600 tờ một lúc. Quản lý chi phí in ấn và điện năng tiêu thụ với tính năng energy-saving và in 2 mặt tự động. Bảo vệ những dữ liệu nhạy cảm của bạn và quản lý những gì bạn in.
|
Tăng kích cỡ và tăng tốc — in A3 nhanh
• Tiết kiệm thời gian và duy trì hoạt động kinh doanh với việc in ấn nhanh chóng từ máy in A3 đen và trắng này
• Mở rộng các tùy chọn in đen trắng trên các khổ giấy lên đến A3 .
• Tăng năng suất — nạp lại giấy ít hơn với dung lượng lên đến 4.600 tờ cho khối lượng in lớn
• Thay hộp mực dễ dàng. Chọn hộp mực HP chính hãng có dung lượng cao để sử dụng thường xuyên
Bảo tồn tài nguyên và giúp kiểm soát chi phí
• Tiết kiệm điện năng —Auto On/Auto Off bật khi bạn cần, tắt khi bạn nghỉ.
• Tiết kiệm 50% giấy in với chức năng in 2 mặt với máy in đạt chuẩn ENERGY STAR® .
• Hộp mực in HP chính hãng có thể tái chế dễ dàng — miễn phí — thông qua Đối tác Toàn cầu của HP.
Quản lý dễ dàng và bảo vệ dữ liệu của bạn
• Boost printing and imaging safeguards and help protect business data with fl -level security
solutions. Tăng cường bảo vệ dữ liệu và tài liệu kinh doanh của bạn với những giải pháp in ấn.
• Tự tin lưu trữ dữ liệu của bạn trên máy in với ổ cứng đã mã hóa.
• Quản lý tập trung—giúp bạn giảm thời gian downtime và tối ưu hóa được năng suất
• Hỗ trợ các giải pháp bảo mật phần cứng và phần mềm
Đầu tư hướng về phía trước
• Mở rộng giá trị đầu tư của bạn — dễ dàng cập nhật và mở rộng khả năng của thiết bị với HP FutureSmart Firmware.
• HP ePrint — in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn từ mọi nơi.5
• Quản lý công việc tại bảng điều khiển màu. Cổng USB dễ truy cập cho phép bạn in từ ổ đĩa flash.
Thông số chi tiết
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprise 700 M712dn Printer (CF236A) |
Chức năng | Print only |
In 2 mặt tự động | Automatic (standard) |
Tốc độ in | Normal, A4: Up to 41 ppm black; Normal, letter: Up to 40 ppm black; Normal, A3: Up to 20 ppm black |
Thời gian in bản đầu tiên | Black (ready): As fast as 10.5 sec |
Công nghệ in | Laser |
Tiêu chuẩn độ phân giải | HP ProRes 1200, HP FastRes 1200, HP REt, 600 dpi, 300 dpi |
Tính năng in ấn thông minh | HP ePrint, Apple AirPrint™, HP Auto On/Auto Off technology, FutureSmart Firmware, Hardware Integration Pocket, Easy Access USB |
Hỗ trợ in qua thiết bị di động | HP ePrint, Apple AirPrint™ |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript 3 emulation, native PDF printing (v 1.4) |
Tính năng quản lý in ấn | HP Web Jetadmin, HP Utility (Mac) |
Kết nối cơ bản | 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 Hi-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP) |
Khả năng hỗ trợ mạng | Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard); 802.11b/g/n wireless networking (optional) |
Hỗ trợ mạng có dây | Standard (built-in Gigabit Ethernet) |
Hỗ trợ mạng không dây | Optional, enabled with purchase of a hardware accessory |
Bộ nhớ | 512 MB |
Bộ vi xử lý | 800 MHz |
Công suất in tháng | Up to 100,000 pages; Recommended monthly page volume: 5,000 to 20,000 pages |
Đầu vào khay giấy | 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays |
Đầu ra khay giấy | 250-sheet output bin |
Loại giấy | Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough, tough paper), bond, cardstock, envelope, labels, transparency, vellum |
Độ dày | Tray 1: 60 to 199 g/m2; Tray 2, 3: 60 to 120 g/m2 |
Kích cỡ | Tray 1: 76.2 x 127 to 312 x 469.9 mm; Tray 2: 148 x 210 to 297 to 363 mm;
Tray 3: 148 x 210 to 297 to 431 mm |
Kích thước(W x D x H) | 568 x 596 x 392 mm (22.4 x 23.4 x 15.4 in);
Max: 858 x 989 x 392 mm (33.8 x 38.9 x 15.4 in) |
Hệ điều hành tương thích | Microsoft® Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows XP® (SP2+), Windows® Server 2003 (SP1+), Windows® Server 2008 (32 and 64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit); Mac OS X v10.6, 10.7; For the latest operating system support see: Citrix and Windows® Terminal Services (hp.com/go/upd); Novell (novell.com/iprint); Linux (hplip.net); UNIX (hp.com/go/unix, |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | PC: Microsoft® Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP (SP2+), Windows® Server 2003 (SP1+), Windows® Server 2008, Windows® Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see microsoft.com;
Mac: Mac OS X v10.6, 10.7; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see apple.com |
Tính năng bảo mật | Management security: SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication; Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in |
Bảng điều khiền | 2-in, 4-line LCD (color text and graphics); job control buttons; LED status indicators; 10-button keypad, Hardware Integration Pocket; easy access USB |
Trọng Lượng | 38.5 kg |
Nguồn | Power supply type: Built-in power supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier); Power consumption:4 786 watts (Printing), 22.1 watts (Ready), 6.1 watts (Sleep), 0.21 watts (Off) |
Phần mềm | Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver |
Độ ồn | Acoustic power emissions:5 6.8 B(A); Acoustic power emissions (ready): Inaudible; Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 54 dB(A);
Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible |
Môi trường hoạt động | Operating temperature range: 10 to 32.50 C (50 to 910 F); Recommended operating temperature: 10 to 32.50 C (50 to 910 F); Non-operating humidity range: 10 to 90% RH; Operating humidity range: 20 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH |
Yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn | IEC 60950-1:2005 +A1; EN60950-1: 2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011; IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser/Led Product); EN 60825-1:2007 (Class 1 Laser/LED Product); UL/cUL Listed
(USA/Canada); GS Certificate (Germany, Europe); IEC 62479:2010; EN 62479:2010; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual |
Phụ kiện đi kèm | HP LaserJet Enterprise 700 M712dn Printer (includes built-in automatic two-sided printing and HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server); HP Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages); Getting Started Guide, CD containing drivers and electronic documentation; power cord |
Bảo hành | 3 năm |
Hỗ trợ giao thức mạng | IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print |
6 chi nhánh của Elite
Tp.HCM 289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM |
Hà Nội Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội |
Thanh Hóa Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
ĐT: (028) 3512 3959 | ĐT: (024) 6280 0878 | ĐT: (0237) 395 88 77 |
Đà Nẵng 8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Nha Trang
50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
Cần Thơ
Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ |
ĐT: (0236) 3668 690 | ĐT: (0258) 6 252 528 | ĐT: (0292) 3 737 329 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN