HP LaserJet Enterprise 700 Printer M712dn (CF236A)

Price (Full VAT): 49,500,000

  • Hãng: HP
  • Chức năng: Print
  • Công nghệ in: Laser
  • Size giấy: A3
  • Tốc độ in: Up to 41 ppm
  • Thời gian in trang đầu tiên: As fast as 10.5 sec
  • Công suất in khuyến nghị: 5000 to 20,000
  • Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
  • Số lượng người sử dụng: 10-30 Users
  • Kết Nối: 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 High-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
  • Bộ Nhớ: 512 MB
  • Tray giấy đầu vào: 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
  • Tray giấy đầu ra: Up to 250 sheets
  • Duplex: Automatic
  • Hộp mực: HP 14A Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 yield) – CF214A; HP 14X Black LaserJet Toner Cartridge (~17,500 yield) – CF214X
  • Kích thước (W x D x H): 568 x 596 x 392 mm
  • Trọng lượng: 38.5 kg
  • Bảo Hành: 3 năm

Tải datasheet sản phẩm

HP LaserJet Enterprise M712dn Printer

In trắng đen với khổ giấy A3—với tính năng quản lý bảo mật và tiết kiệm năng lượng

In ấn A3 trắng đem với khối lượng lớn – với khả năng chứa 4,600 tờ một lúc. Quản lý chi phí in ấn và điện năng tiêu thụ với tính năng energy-saving và in 2 mặt tự động. Bảo vệ những dữ liệu nhạy cảm của bạn và quản lý những gì bạn in.

 

Tăng kích cỡ và tăng tốc — in A3 nhanh
• Tiết kiệm thời gian và duy trì hoạt động kinh doanh với việc in ấn nhanh chóng từ máy in A3 đen và trắng này

• Mở rộng các tùy chọn in đen trắng trên các khổ giấy lên đến A3 .

• Tăng năng suất — nạp lại giấy ít hơn với dung lượng lên đến 4.600 tờ cho khối lượng in lớn
• Thay hộp mực dễ dàng. Chọn hộp mực HP chính hãng có dung lượng cao để sử dụng thường xuyên

Bảo tồn tài nguyên và giúp kiểm soát chi phí
• Tiết kiệm điện năng —Auto On/Auto Off bật khi bạn cần, tắt khi bạn nghỉ.
• Tiết kiệm 50% giấy in với chức năng in 2 mặt với máy in đạt chuẩn ENERGY STAR® .
• Hộp mực in HP chính hãng có thể tái chế dễ dàng — miễn phí — thông qua Đối tác Toàn cầu của HP.

Quản lý dễ dàng và bảo vệ dữ liệu của bạn
• Boost printing and imaging safeguards and help protect business data with fl -level security
solutions. Tăng cường bảo vệ dữ liệu và tài liệu kinh doanh của bạn với những giải pháp in ấn.
• Tự tin lưu trữ dữ liệu của bạn trên máy in với ổ cứng đã mã hóa.
• Quản lý tập trung—giúp bạn giảm thời gian downtime và tối ưu hóa được năng suất
• Hỗ trợ các giải pháp bảo mật phần cứng và phần mềm

Đầu tư hướng về phía trước
• Mở rộng giá trị đầu tư của bạn — dễ dàng cập nhật và mở rộng khả năng của thiết bị với HP FutureSmart Firmware.
• HP ePrint — in từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn từ mọi nơi.5

• Quản lý công việc tại bảng điều khiển màu. Cổng USB dễ truy cập cho phép bạn in từ ổ đĩa flash.

Thông số chi tiết

 

Tên sản phẩm HP LaserJet Enterprise 700 M712dn Printer (CF236A)
Chức năng Print only
In 2 mặt tự động Automatic (standard)
Tốc độ in Normal, A4: Up to 41 ppm black; Normal, letter:  Up to 40 ppm black; Normal, A3: Up to 20 ppm black
Thời gian in bản đầu tiên Black (ready): As fast as 10.5 sec
Công nghệ in Laser
Tiêu chuẩn độ phân giải HP ProRes 1200, HP FastRes 1200, HP REt, 600 dpi, 300 dpi
Tính năng in ấn thông minh HP ePrint, Apple AirPrint™, HP Auto On/Auto Off technology, FutureSmart Firmware, Hardware Integration Pocket, Easy Access USB
Hỗ trợ in qua thiết bị di động HP ePrint, Apple AirPrint™
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5e, HP Postscript 3 emulation, native PDF printing (v 1.4)
Tính năng quản lý in ấn HP Web Jetadmin, HP Utility (Mac)
Kết nối cơ bản 2 Hi-Speed USB 2.0; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-T; 1 Hi-Speed USB 2.0 Easy Access Walkup Port; 1 Hardware Integration Pocket (HIP)
Khả năng hỗ trợ mạng Via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gigabit Ethernet; IPsec (standard); 802.11b/g/n wireless networking (optional)
Hỗ trợ mạng có dây Standard (built-in Gigabit Ethernet)
Hỗ trợ mạng không dây Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Bộ nhớ 512 MB
Bộ vi xử lý 800 MHz
Công suất in tháng Up to 100,000 pages; Recommended monthly page volume:  5,000 to 20,000 pages
Đầu vào khay giấy 100-sheet multipurpose tray, 2 x 250-sheet input trays
Đầu ra khay giấy 250-sheet output bin
Loại giấy Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough, tough paper), bond, cardstock, envelope, labels, transparency, vellum
Độ dày Tray 1: 60 to 199 g/m2; Tray 2, 3: 60 to 120 g/m2
Kích cỡ Tray 1: 76.2 x 127 to 312 x 469.9 mm; Tray 2: 148 x 210 to 297 to 363 mm;

Tray 3: 148 x 210 to 297 to 431 mm

Kích thước(W x D x H) 568 x 596 x 392 mm (22.4 x 23.4 x 15.4 in);

Max: 858 x 989 x 392 mm (33.8 x 38.9 x 15.4 in)

Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows XP® (SP2+), Windows® Server 2003 (SP1+), Windows® Server 2008 (32 and 64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit); Mac OS X v10.6, 10.7; For the latest operating system support see: Citrix and Windows® Terminal Services (hp.com/go/upd); Novell (novell.com/iprint); Linux (hplip.net); UNIX (hp.com/go/unix,
Yêu cầu hệ thống tối thiểu PC: Microsoft® Windows® 8, Windows® 7, Windows Vista®, Windows® XP (SP2+), Windows® Server 2003 (SP1+), Windows® Server 2008, Windows® Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see microsoft.com;

Mac: Mac OS X v10.6, 10.7; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see apple.com

Tính năng bảo mật Management security: SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise, 802.1X authentication (EAP- PEAP, EAP-TLS), IPP over TLS, IPsec/Firewall with Certificate, Pre-Shared Key Authentication, and Kerberos Authentication; Support for WJA-10 IPsec Configuration using IPsec Plug-in
Bảng điều khiền 2-in, 4-line LCD (color text and graphics); job control buttons; LED status indicators; 10-button keypad, Hardware Integration Pocket; easy access USB
Trọng Lượng 38.5 kg
Nguồn Power supply type: Built-in power supply; Power supply required: 110-volt input voltage: 110 to 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz); 220-volt input voltage: 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz) (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier); Power consumption:786 watts (Printing), 22.1 watts (Ready), 6.1 watts (Sleep), 0.21 watts (Off)
Phần mềm Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Độ ồn Acoustic power emissions:5 6.8 B(A); Acoustic power emissions (ready): Inaudible; Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 54 dB(A);

Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible

Môi trường hoạt động Operating temperature range: 10 to 32.50 C (50 to 910 F); Recommended operating temperature: 10 to 32.50 C (50 to 910 F); Non-operating humidity range: 10 to 90% RH; Operating humidity range: 20 to 80% RH; Recommended operating humidity range: 30 to 70% RH
Yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn IEC 60950-1:2005 +A1; EN60950-1: 2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011; IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser/Led Product); EN 60825-1:2007 (Class 1 Laser/LED Product); UL/cUL Listed

(USA/Canada); GS Certificate (Germany, Europe); IEC 62479:2010; EN 62479:2010; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual

Phụ kiện đi kèm HP LaserJet Enterprise 700 M712dn Printer (includes built-in automatic two-sided printing and    HP Jetdirect Gigabit Ethernet embedded print server); HP Black LaserJet Toner Cartridge (~10,000 pages); Getting Started Guide, CD containing drivers and electronic documentation; power cord
Bảo hành 3 năm
Hỗ trợ giao thức mạng IPv4/IPv6: Apple Bonjour Compatible (Mac OS v10.2.4 or higher), SNMPv1/v2c/v3, HTTP, HTTPS, FTP, TFTP, Port 9100, LPD, WS Discovery, IPP, Secure-IPP, IPsec/Firewall; IPv6: DHCPv6, MLDv1, ICMPv6; IPv4: Auto-IP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print

6 chi nhánh của Elite

Tp.HCM
289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Hà Nội
Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội
Thanh Hóa
Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa
ĐT: (028) 3512 3959 ĐT: (024) 6280 0878 ĐT: (0237) 395 88 77
Đà Nẵng
8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
Nha Trang

50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa

Cần Thơ

Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ

ĐT: (0236) 3668 690 ĐT: (0258) 6 252 528 ĐT: (0292) 3 737 329