| Âm thanh 2 chiều : | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
| Ra hình ảnh | 8 kênh |
| Mạng | |
| Kết nối: | 128 user |
| Băng thông ra: | 160Mbps |
| Băng thông vô: | 80Mbs |
| Cổng vô video / âm thanh | |
| HDMI/VGA output | 1-ch, resolution: 1920 × 1080P /60Hz, 1600 × 1200 /60Hz, 1280 × 1024 /60Hz, 1280 × 720 /60Hz, 1024 × 768 /60Hz |
| Độ phân giải | 6MP/5MP/4MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
| Khung hình ảnh: | Main stream: 50 fps (P) / 60 fps (N) Sub-stream: 50 fps (P) / 60 fps (N) |
| Âm thanh | Cổng số 1 |
| Đồng bộ xem lại | 8 kênh |
| Giải mã | |
| Khả năng | 6-ch@1080P |
| Live view / Playback: | 6MP/5MP/3MP/1080P/UXGA/720P/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
| Ổ đĩa
|
|
| SATA: | 2 SATA interfaces for 2 HDDs |
| Capacity: | Lên 4TB fo mỗi ổ |
| Giao diện bên trong | |
| Giao diện mạng | 1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
| USB | 1 × USB 2.0 and 1 × USB 3.0 |
| Báo trong | 4 kênh |
| Báo ngoài | 1 kênh |
| Thông tin chung | |
| Nguồn: | 12V DC |
| Tiêu thụ không có ổ cứng | <10W |
| Nhiệt độ làm việc | -10 oC ~ +55 oC (+14 oF~ + 131 oF) |
| Độ ẩm | 10 % ~ 90 % |
| Khung gầm | 380 chassis |
| Kích thước | 380 × 290 × 48mm (15.0 ×11.4 × 1.9 inch) |
| Trọng lượng không HDD | <1Kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN





