Hikvision- 2 MP IR Fixed Bullet Network Camera (Powered by Darkfighter)

  • Hãng: Hikvision
  • Part number:EL-2DE5T25F(H)WD
  • Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
  • Độ phân giải: Max. 1920 × 1080 @60fps
  • Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
  • Ống kính cố định: 2.8/4/6/8mm fixed lens
  • Chuẩn nén:  H.265+, H.265, H.264+, H.264
  • Tính năng thông minh:Đường chéo / xâm nhập / Hành lý không giám sát / Loại bỏ đối tượng / Thay đổi cảnh / Nhận diện khuôn mặt
  • Chống nước: IP67
  • Tính Năng:Darkfighter
  • Kinh thước :Φ 127.3 × 95.9 mm (5.01″ × 3.78″)

 

Thông tin chi tiết ( tải file)

Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS
Hệ thống tín hiệu: PAL/NTSC
Nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, Color: 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR
Tốc độ màn sập: 1/3 s to 1/100,000 s
Màn trập chậm: Support
Ống kín 2.8 mm: horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135°
4 mm: horizontal FOV: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102°
6 mm: horizontal FOV: 54°, vertical FOV: 30°, diagonal FOV: 62°
8 mm: horizontal FOV: 43°, vertical FOV: 23°, diagonal FOV: 50°
Gắn ồng kín: M12
Phạm v điều chỉnh: Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 360°
Ngày & đêm: IR cut filter with auto switch
Chống ngược sáng: 120 dB
Giảm tiếng ồn kỹ thuật: 3D DNR
Focus: Fixed
Compression Standard
Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG
Video bit rate: 256Kbps~16Mbps
Luồng : Yes
Hình ảnh
Độn phân giải: 1920 x 1080
Tốc độ khung hình: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)
Luồng chính: 50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Luồng thứ 3: 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288)
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240)
Nâng cao hình ảnh: BLC/3D DNR/BLC
Cài đặt hình ảnh: Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser
Cắt xén mục tiêu: No
ROI: 1 fixed region for main stream and sub-stream
Ngày và đêm: Day/Night/Auto/Schedule
Mạng
Lưu trữ mạng: microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR
Báo động: Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error
Phương thức mạng: TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP?, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Chức năng chung: One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering
Tích hợp hệ thống: ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI
Giao diện
Phương thức giao tiêp: 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
Lưu trữ: Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Bút reset: Yes
Tính năng thông minh
Phân tích hành vi: Line crossing detection, intrusion detection
Phát hiện đường chéo: Cross a pre-defined virtual line
Giám sát hành lý Đối tượng còn lại trong khu vực được xác định trước như hành lý, ví, vật liệu nguy hiểm
Phát hiện ngoại lệ Phát hiện thay đổi cảnh
Phát hiện xâm nhập: Enter and loiter in a pre-defined virtual region
Nhận diện: Face Detection
Tính năng chung
Điều kiện hoạt động: -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F)
Humidity 95% or less (non-condensing)
Nguồn: 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
Tiêu thụ điện năng: 12 VDC, 0.5A, max. 6W
PoE (802.3af, 37V to 57V), 0.2A to 0.1A, max. 7.5W
Điều kiện thời tiêt IP67
Hồng ngoại: Up to 50m /80m
Kích thước: Camera: Φ 88.5 × 335.7 mm (Φ 3.5″ × 13.2″)
Package: 386 × 156 × 155 mm (15.2″ × 6.14″ × 6.1″)
Trọng lượng 1400 g (3.1 lb.)