HP LaserJet Enterprise M607n
Máy in HP LaserJet với mực JetIntelligence bao gồm hiệu năng, tiết kiệm điện năng và bảo mật. Máy in HP LaserJet với JetIntelligence này kết hợp hiệu năng vượt trội và tiết kiệm năng lượng cho ra các tài liệu chất lượng chuyên nghiệp ngay khi bạn cần – tất cả trong khi bảo vệ mạng của bạn khỏi các cuộc tấn công bằng bảo mật sâu nhất trong ngành
|
In ấn bảo mật nhất thế giới
● Với HP Sure Start, máy in có thể tự check lỗi và tự sửa chữa ngay sau khi bị tấn công.
● Với Run-time intrusion detection luôn luôn theo dõi và chặn đứng các cuộc tấn công bằng các tự khởi động lại thiết bị
● Quản lý tập trung môi trường in ấn của bạn với HP Web Jetadmin—giúp bạn tạo được hiệu quả kinh doanh
In ấn tốc độ cao nhưng vẫn tiết kiệm
● Nhanh chóng xử lý các tác vụ và tiết kiệm giấy. In 2 mặt giờ đây nhanh như in một mặt.
● Máy in này nhanh chóng khởi động và in trang đầu tiên với chỉ hơn 7.8s
● Máy in này sử dụng một lượng điện năng ít đến ngạc nhiên với thiết kế cải tiến và công nghệ mực mới
● Tùy chọn khay giấy bảo gồm có hỗ trợ bánh xe đẩy và dung lượng giấy hỗ trợ lên tới 550 tờ
Cao—hiệu năng và bảo mật
● Bản in sắc nét, đậm, và chính xác.
● Giúp bạn bảo vệ được sự đầu tư với công nghệ chống mực kèm chất lượng
Thông số chi tiết
Tên sản phẩm | HP LaserJet Enterprise M607n (K0Q14A) |
Chức năng | Print only |
In 2 mặt tự động | Manual (driver support provided) |
Tốc độ in | Black (A4, normal): Up to 52 ppm; Black (letter, normal): Up to 55 ppm; Black (A5, landscape): Up to 80 ppm; Black (A5, portrait): Up to 6 ppm; Black (A4, duplex): Up to 43 ppm; Black (letter, duplex): Up to 45 ppm |
Công nghệ in | Laser |
Thời gian in trang đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 5.4 sec; Black (A4, sleep): As fast as 7.9 sec |
Độ phân giải | Black (best): Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal): FastRes 1200 |
Tiêu chuẩn độ phân giải | FastRes 1200; 1200 x 1200 dpi |
Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ |
Tính năng quản lý in ấn | HP JetAdvantage Security Manager; HP SNMP Proxy Agent; HP Web JetAdmin Software; HP WS Pro Proxy Agent; Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver |
Kết nối cơ bản | 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network |
Hỗ trợ in ấn di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria-certified |
Khả năng hỗ trợ mạng | Yes, via HP Jetdirect Ethernet embedded print server (standard) which supports: 10Base-T, 100Base-Tx, 1000Base-T; 802.3az (EEE) support on Fast Ethernet and Gig Links; IPsec (standard); 802.11a/b/g/n wireless networking (optional). |
In ấn không dây | Optional, enabled with purchase of HP Jetdirect 2900nw Print Server J8031A or HP Jetdirect 3000w NFC/Wireless Accessory J8030A |
Bộ nhớ | Standard: 512 MB ; Maximum: 1.5 GB, MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed |
Bộ vi xử lý | 1.2 GHz |
Công suất in tháng | Up to 250,000 pages; 5000 to 20,000 |
Đầu vào khay giấy | 100-sheet multipurpose feeder, 550-sheet input feeder; Optional 1×550-sheet paper feeder, optional 1×550 paper feeder and stand with cabinet, optional 3×550-sheet paper feeder and stand, optional high-capacity paper feeder and stand with 1×550 sheet feeder and 1×2,000-sheet feeder |
Đầu ra | 500 sheet output bin |
Loại giấy | Paper (plain, light, bond, recycled, heavy, extra heavy, cardstock, pre-printed, pre-punched, colored, rough, heavy rough), mono transparency, labels, letterhead, envelope, heavy envelope |
Độ dày | Feeder 1: 60 to 199 g/m²; feeder 2: 60 to 120 g/m² |
Kích cỡ | Feeder 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; feeder 2: 99 x 148 to 216 x 356 mm |
Kích thước(W x D x H) | 431 x 466 x 380 mm |
Hệ điều hành tương thích | Android, Linux Boss (5.0), Linux Debian (7.0, 7.1, 7.2, 7.3, 7.4, 7.5, 7.6, 7.7, 7.8, 7.9, 8.0, 8.1, 8.2, 8.3, 8.4, 8.5, 8.6), Linux Fedora (22, 23, 24), Linux Mint (17, 17.1, 17.2, 17.3, 18), Linux Red Hat Enterprise (6.0, 7.0), Linux SUSE (13.2, 42.1), Linux Ubuntu (12.04, 14.04, 15.10, 16.04, 16.10), OS macOS 10.12 Sierra, OS X 10.10 Yosemite, OS X 10.11 El Capitan, UNIX, Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows Vista all 32bit editions (Home Basic, Premium, Professional, etc.), Windows XP SP3 32-bit editions (XP Home, XP Pro, etc.) |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | PC: 2 GB available hard disk space; OS hardware requirements see microsoft.com
Mac: 1.3 GB available hard drive space; Internet; OS hardware requirements see Apple.com for more info |
Tính năng bảo mật | Identity management: Kerberos authentication; LDAP authentication; 1000 user PIN codes; optional HP and 3rd party advanced authentication solutions (e.g.; badge readers); Network: IPsec/firewall with Certificate; Pre-Shared Key; and Kerberos authentication; Supports WJA-10 IPsec configuration Plug-in; 802.1X authentication (EAP-PEAP; EAP-TLS); SNMPv3; HTTPS; Certificates; Access Control List; Data: Storage Encryption; Encrypted PDF & Email (uses FIPS 140 validated cryptographic libraries from Microsoft); Secure Erase; SSL/TLS (HTTPS); Encrypted Credentials; Device: Security lock slot; USB port disablement; Intrusion Detection with Red Balloon Security Technology – Constant in-device monitoring for attacks; SureStart Secure Boot – BIOS Integrity Checking with self-healing capability; Whitelisting – loads only known good code (DLLs, EXEs, …); Security management: Compatible with HP JetAdvantage Security Manager, Device Security Syslog Messages processed and accessable in Arcsight and Splunk SIEMs |
Bảng điều khiền | 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad |
Trọng Lượng | 21.6 kg |
Nguồn | Power supply type: Built in 115V or 220V Power Supply (Not dual voltage, power supply varies by part number with # Option code identifier); Power supply required: 100V – 127V nominal @ +/-10% (min 90V, max 140V); 50 – 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 12 A; 220V – 240V nominal, @ +/-10% (min 198V, Max 264V); 50 – 60Hz nominal +/- 3Hz (min 47Hz, max 63Hz), 6 A; Power consumption3: 780 watts (printing), 15.3 watts (ready), 3.1 watts (sleep), < 0.1 watts (Auto Off/Manual On), < 0.1 watts (Manual Off); Typical electricity consumption (TEC) number: Blue Angel: 1.971 kWh/Week; Energy Star: 2.131 kWh/Week |
Phần mềm | HP Connected, HP Device Experience (DXP), HP PCL 6 (XPS) Printer Driver, HP Software Installer/Uninstaller, Mac OS Welcome Screen (Directs users to 123.HP.com or OS App Source for printer software), Online user manuals |
Độ ồn | Acoustic power emissions: 6.9 B(A); Acoustic power emissions (ready): Inaudible; Acoustic pressure emissions bystander (active, printing): 55 dB(A); Acoustic pressure emissions bystander (ready): Inaudible |
Môi trường hoạt động | Operating temperature range: 15 to 32.5ºC; Recommended operating temperature: 59 to 90.5ºF; Non-operating humidity range: 10 to 80% RH; Operating humidity range: 30 to 70% RH; Recommended operating humidity range: 10 to 90% RH |
Phụ kiện đi kèm | HP LaserJet Printer; HP Black Original LaserJet Toner Cartridge (~11K yield); CD with software drivers and documentation;Documentation (Hardware Install Guide); Power cord |
Chứng chỉ an toàn | IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 (International); EN60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 (EU); EN 60825-1:2007 / IEC 60825-1:2007 (Class 1 Laser Product); EN 62479:2010 / IEC 62479:2010; Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Mark Europe); GS Certificate (Germany, Europe); UL/cUL Listed and UC CoC (US/Canada); CAN/CSA C22.2 No. 60950-1-07 2nd Ed. 2011-12; Compliance with Laser safety standards 21 CFR 1040.10 and 1040.11 except for deviations pursuant to Laser notice No. 50, Dated June 24, 2007. Other safety approvals as required by individual countries |
Hỗ trợ giao thức mạng | Via built-in networking solution: TCP/IP, IPv4, IPv6; Print: TCP-IP port 9100 Direct Mode, LPD (raw queue support only), Web Services Printing, IPP 2.0, Apple AirPrint™, HP ePrint, FTP Print, Google Cloud Print; DISCOVERY: SLP, Bonjour, Web Services Discovery; IP CONFIG: IPv4 (BootP, DHCP, AutoIP, Manual, TFTP Config, ARP-Ping), IPv6 (Stateless Link-Local and via Router, Statefull via DHCPv6); Management: SNMPv2/v3, HTTP/HTTPs, Telnet, TFTP Config, FTP FW Download, Syslog; Security: SNMPv3, SSL Cert Management, Firewall, ACL, 802.1x |
Bảo hành | 3 năm |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN