HP LaserJet MFP M436dn Printer
Máy photocopy A3 giá cả phải chăng– Dòng máy để bàn mạnh mẽ cho văn phòng
|
Hiệu suất A3 dẫn đầu với chi phí hợp lý
● Tăng năng suất với công nghệ tự động in và photocopy hai mặt (M436nda). Tiết kiệm giấy in đến 50% nhờ in cả 2 mặt trang giấy.
● Khay nạp tài liệu tự động 100 tờ tự đảo mặt giúp scan 2 mặt một cách dễ dàng và hiệu quả, nhanh chóng chuyển tài liệu giấy khối lượng lớn thành nội dung kỹ thuật số
● Bốn nút khởi động nhanh cho phép bạn đơn giản hóa việc photocopy, nhanh chóng scan hai mặt thẻ ID trên một mặt giấy, thu nhỏ hoặc phóng to hình ảnh, đồng thời điều chỉnh sáng tối.
● Nhanh chóng sao chép hai mặt thẻ chứng minh nhân dân trên một mặt giấy, trực tiếp từ bảng điều khiển. Sao chép mặt trước và sau trên cùng một mặt giấy và theo đúng chiều.
Giá trị lớn, hiệu suất cao cho doanh nghiệp
● Đưa máy A3 đa chức năng có mức giá hợp lý vào quy trình làm việc của doanh nghiệp. Giá mua hấp dẫn đồng nghĩa với việc đảm bảo ngân sách của bạn.
● In ấn chất lượng cao với giá thành hợp lý nhờ sử dụng mực in chính hãng của HP. Ít bị gián đoạn khi in nhiều trang bằng cách sử dụng hộp mực có năng suất cao lên đến 11.400 trang (tiêu chuẩn ISO).
Tối ưu hóa môi trường in ấn doanh nghiệp
● Luôn luôn kết nối với mạng Ethernet 10/100 tích hợp, giúp bạn dễ dàng chia sẻ các tài liệu in ấn trong mạng lưới của mình
● Dễ dàng tích hợp các thiết bị và tiếp cận hệ thốngin ấn theo cách mới. HP Web Jetadmin đem đến các tính năng khám phá và giám sát từ xa cho máy in của bạn
Thông số chi tiết
Tên sản phẩm | HP LaserJet MFP M436dn Printer (2KY38A) |
Chức năng | Print, Scan, Copy |
In 2 mặt tự động | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, LetterHead, Prepunched; A4, A5, B5(JIS), Letter, Executive,Statement, A3, B4(JIS), B5(JIS), 8K, 16K, 11×17, Legal, Oficio 216×340, Oficio 8.5×13; 16~29 lb, (60~110g) |
Tốc độ in | Black (normal, A4): Up to 23 ppm ; Black (normal, letter): Up to 23 ppm ; Black (Duplex, A4): Up to 12 ipm; Black (Duplex, letter): Up to 12 ipm |
Thời gian in bản đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 8.8 sec |
Công nghệ in | Laser |
Độ phân giải | Black (best): Optical: 600 x 600 x 2 bit dpi; Enhanced: 1200 x 1200 dpi; Black (normal): Up to 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | PCL5E, PCL6 |
Tính năng quản lý | Printer Administrator Resource Kit for HP Universal Print Driver; UPD Active Directory Template; AutoUpgradeUPD; Driver Configuration Utility; Driver Deployment Utility; HP Managed Printing Administration; PRNCON.EXE; HPPRLOG; Migrate-Server-Tools; UpdateNow; Remove Plug and Play Drivers; HP SNMP Proxy Agent; HP WS Pro Proxy Agent; HP JetAdvantage Security Manager; HP Web Jetadmin Software |
Độ phân giải scan | Hardware: Up to 600 x 600 dpi (color, flatbed); Up to 1200 x 1200 dpi (mono, flatbed); Optical: Up to 600 dpi (color, flatbed); Up to 1200 dpi (mono, flatbed) |
Chế độ Scan | TWAIN, WIA; Scan to PC (Local, Network) from ADF or Platen |
File Scan | TIFF, JPEG, PDF, BMP |
Công nghệ scan | Type: D-CIS; Technology: D-CIS |
Kích cỡ scan | Flatbed: 297 x 432 mm; ADF scan size: Optional ADF: 297 x 432 mm |
Tốc độ | Normal, A4: Up to 30 ppm (With ADF Accessory) |
Độ phân giải | Enhanced: Up to 1200 x 1200 dpi with reduced speed Hardware: Up to 600 x 600 dpi; Optical: Up to 600 x 600 dpi |
Hỗ trợ scan màu | Yes |
Tốc độ | Black (normal, A4): Up to 23 cpm; Black (normal, letter): Up to 23 cpm |
Thời gian in trang đầu tiên | Black (letter): As fast as 7.5 sec |
Độ phân giải | Black (text and graphics): Platen: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600; Document feeder: Scan 600 x 600, Printing 600 x 600 Color (text and graphics): Up to 600 x 600 dpi |
Số lượng copy tối đa | Up to 999 copies |
Thu nhỏ phóng to | 25 to 400% |
Tính năng copy | 600 x 600 dpi x 2 bit; Originals content settings: Text, Text/Photo, Photo, Map; Recuce/Enlarge scaling: 25 to 400% ; Copy qty settings: 1 to 999; Darkness controls: 11 levels (Light, Normal, Dark); Colation: Yes (Limited); N-up: A3: 2/4/8/16-up; A4: 2/4/8-up |
Kết nối cơ bản | High speed USB 2.0 |
Hỗ trợ mạng có dây | Built-in Ethernet 10/100 Base-TX network |
Bộ nhớ | Standard: 128 MB; Maximum: Memory (Onboard) Standard/Maximum: 128 MB |
Bộ vi xử lý | 600 MHz |
Công suất in tháng | Up to 50,000 pages per month; Recommended monthly page volume: up to 5,000 |
Đầu vào khay giấy | 100-sheet multi-purpose tray 1, 250-sheet input tray 2, automatic two-sided printing |
Đầu ra khay giấy | Up to 250 Sheets |
Loại giấy | Plain, Mid-weight, Light, HP LaserJet, Colored, Preprinted, Recycled, Intermediate, Letterhead, Prepunched |
Độ dày | Tray 1: 60 to 163 g/m²; Tray 2: 60 to 110 g/m²; Optional Tray 3: 60 to 110 g/m²; Optional ADF: 60 to 195 g/m² |
Kích cỡ | Tray 1: Minimum: 125 x 102 mm, Maximum: 306 x 914 mm; Tray 2: Minimum: 148 x 182 mm, Maximum: 297 x 432 mm; Optional Tray 3: Minimum: 148 x 172 mm, Maximum: 297 x 432 mm |
Kích thước(W x D x H) | 560 x 540 x 413 mm |
Hệ điều hành tương thích | Windows OS compatible with In-Box Driver; Windows XP all 32- & 64-bit editions, Windows Vista all 32- & 64-bit editions, Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets),Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows OS compatible with Universal Print Driver (From http://www.hp.com); Windows 7 all 32- & 64-bit editions, Windows 8/8.1 all 32- &
64-bit editions (excluding RT OS for Tablets), Windows 10 all 32- & 64-bit editions (excluding RT OS for Tablets); Windows 8/8.1/10 RT; Other OS; Linux (available from HPLIP) |
Yêu cầu hệ thống tối thiểu | PC: CD-ROM or DVD drive, or Internet connection; dedicated USB or network connection or Wireless connection; 200 MB available hard disk space; (For OS hardware requirements see microsoft.com) |
Tính năng bảo mật | Embedded Web Server: password protection, configurable login failure policy, configurable auto logout, IPv4 address protection, secure browsing via SSL/TLS |
Bảng điều khiền | 4-Line LCD, 4 Quick-launch buttons |
Trọng Lượng | 25.4 kg (includes supplies) |
Nguồn | Power supply type: Internal (Built-in) power supply; Power supply required: AC 220 – 240V: 50/60Hz, Normal Operation 550W, Ready 80W, Max/Peak 1.1kWh, Sleep/Power Off 1W/0.2W, TEC 0.998kwh; Power consumption: TEC: 0.998 kWh; Typical Electricity Consumption number: 0.998kWh |
Phần mềm | For Windows OS; HP Software Installer/Uninstaller, HP PCL 6 Printer Driver, HP Update, Product Registration Assist, Online user manuals; HP Scan App and Drivers |
Độ ồn | Accoustic Power Emissions: 6.5 B(A); Acoustic Power Emissions (ready): 6.5 B(A); Acoustic Pressure Emissions Bystander (active, printing): 49 dB(A); Acoustic Pressure Emissions Bystander (ready): 30 dBA |
Môi trường hoạt động | Operating Temperature Range: 10 to 30°C; Recommended Operating Temperature: 10 to 30°C; Non-operating Humidity Range: 10 to 90% RH; Operating Humidity Range: 20 to 80% RH; Recommended Operating Humidity Range: 20 to 80% RH |
Yêu cầu và tiêu chuẩn an toàn | IEC 60950-1:2005 +A1:2009 +A2:2013 (International), EN
60950-1:2006 +A11:2009 +A1:2010 +A12:2011 +A2:2013 (EU), IEC 60825-1:2014, EN60825-1:2014 (Class 1 Laser/LED Device), Low Voltage Directive 2014/35/EU with CE Marking (Europe) GB4943.1-2011; other safety approvals as required by individual countries |
Phụ kiện đi kèm | HP LaserJet MFP M436 series; HP Original Black LaserJet Introductory Toner Cartridge (~4,000 page yield); HP Original LaserJet Imaging Drum (~80,000 page yield); Printer documentation and sofware on CD-ROM; Quick Install Guide; Power Cord; USB Cable |
Hỗ trợ giao thức mạng | IP Management: DHCP, DHCPv6, BOOTP, AutoIP, Static; Discovery Protocol: SLP, UPnP, mDNS, DNS, WINS; Printing Protocol: TCP/IP (9100), TCP/IP (9100)v6, LPR, LPR6, IPP, WSD; Management Protocol: SNMPv1.2, SNMPv1.2(IPv6), SNMP3, SNMPv3(IPv6, HTTP); Scan Protocol: Twain for Network; Security Protocol: IPSec |
Bảo hành | One-year, on-site limited warranty |
6 chi nhánh của Elite
Tp.HCM 289/1 Ung Văn Khiêm, P.25, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM |
Hà Nội Tầng 13, Tòa nhà VEAM, Lô D, Khu D1, P.Phú Thượng, Q.Tây Hồ, Hà Nội |
Thanh Hóa Lô 3, Mặt bằng 530, Võ Nguyên Giáp, P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa |
ĐT: (028) 3512 3959 | ĐT: (024) 6280 0878 | ĐT: (0237) 395 88 77 |
Đà Nẵng 8 Trần Anh Tông, P. Hòa Minh,Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng |
Nha Trang
50 Đường 19/5 KĐT Vĩnh Điềm Trung,Xã Vĩnh Hiệp, Tp.Nha Trang, Khánh Hòa |
Cần Thơ
Lô L13-14 KĐTM Hưng Phú, P.Hưng Thạnh, Q.Cái Răng, Tp.Cần Thơ |
ĐT: (0236) 3668 690 | ĐT: (0258) 6 252 528 | ĐT: (0292) 3 737 329 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN