Thông số kỹ thuật
| Màn hình hiển thị | LCD 2 dòng |
| Công nghệ in | Laser |
| Tốc độ in đen trắng | 40 trang/ phút khổ A4 |
| Tốc độ in màu đen trắng | 34 trang/phút khổ A4 |
| Khối lượng trang | 80,000 trang/ tháng |
| Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
| Kết nối | In 2 mặt tự động |
| Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
| Ngôn ngữ in | HP PCL 6, HP PCL 5c, HP postscript level 3 emulation, PDF, URF, PWG Raster. |
| Kết nối di động | HP ePrint, HP Smart App, chứng nhận của Mopria™ in bằng Wifi |
| Bộ nhớ | 256 MB |
| Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
| Thời gian in bản đầu tiên | xấp xỉ 6.3 giây |
| Khay giấy vào | 350 tờ (khay 1 (khay tự động): 250 tờ; khay 2 (khay đa năng): 100 tờ |
| Khay giấy ra | 150 tờ |
| Hỗ trợ HĐH | Windows server, Linux. Citrix, UNIX, Novell |
| Cổng kết nối | Hi-Speed USB 2.0,1 USB mặt sau; Ethernet, Wifi, Bluetooth |
| Kết nối A | Sử dụng hộp mực HP 151A(W1510A) dung lượng trang in xấp xỉ 3.050 trang với độ phủ mực tiêu chuẩn |
| Kèm theo cáp | 1 cáp USB |
| Số lượng người dùng | 3 – 10 người |
| Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 750 – 4000 trang |
| Kích thước (W x D x H) | 381 x 357 x 216 mm |
| Trọng lượng | 8.56 kg |








